CTCP Cảng Cam Ranh
Cam Ranh Port Joint Stock Company
Mã CK: CCR 12.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 23/04/2024)
Đang giao dịch
Cam Ranh Port Joint Stock Company
Mã CK: CCR 12.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
05/12/2017 | CCR: Miễn nhiệm ông Lê Minh Khôi - thành viên HĐQT từ 4.12.2017 |
26/05/2017 | CCR: CBTT ký hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2017 |
16/05/2017 | CCR: 23.5.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (200 đ/cp) |
09/05/2017 | CCR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
05/05/2017 | CCR: Thông báo chi trả cổ tức năm 2016 bằng tiền |
05/05/2017 | CCR: Sửa đổi Điều lệ công ty |
17/04/2017 | CCR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/04/2017 | CCR: Triệu tập ĐHĐCĐ thường niên 2017 |
16/03/2017 | CCR: Báo cáo thường niên 2016 |
16/03/2017 | CCR: Lợi nhuận chênh lệch LNST năm 2016 so với kỳ hoạt động năm trước |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 117,243 | 57,088 | 104,628 |
Lợi nhuận gộp | 23,679 | 14,922 | 31,020 |
LN thuần từ HĐKD | -483 | 5,619 | 9,904 |
LNST thu nhập DN | 825 | 6,282 | 8,140 |
LNST của CĐ cty mẹ | 343 | 5,822 | 7,364 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 395,823 | 391,817 | 385,609 |
Tài sản ngắn hạn | 54,456 | 63,865 | 55,589 |
Nợ phải trả | 173,554 | 137,341 | 127,217 |
Nợ ngắn hạn | 64,821 | 30,974 | 29,349 |
Vốn chủ sở hữu | 218,821 | 254,476 | 258,392 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,448 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 22 | 238 | 301 |
BVPS (VNĐ) | 13,814 | 10,386 | 10,558 |
ROS (%) | 0.7 | 11 | 7.78 |
ROE (%) | 0.16 | 2.46 | 2.87 |
ROA (%) | 0.09 | 1.48 | 1.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 231 |
P/E | 53.68 |
P/B | 1.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,483 |
SLCP Niêm Yết | 24,501,817 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/04 | 12.40 | +0.80 (+6.45%) | 0 | 0 |
19/04 | 11.60 | -0.80 (-6.90%) | 0 | 0 |
17/04 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/04 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/04 | 12.40 | +0.30 (+2.42%) | 0 | 0 |
11/04 | 12.10 | +1.10 (+9.09%) | 2 | 0 |
10/04 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 10.30 ▲ 0.90 | 454 | 22.69 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 29 Nguyễn Trọng Kỷ - P.Cam Linh - TP.Cam Ranh - Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 385 4307
Fax: (84.258) 385 4536
Email: mail@camranhport.vn
Website: http://www.camranhport.vn