CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
Da Nang Urban Environment JSC
Mã CK: DNE 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:15 29/03/2024)
Đang giao dịch
Da Nang Urban Environment JSC
Mã CK: DNE 9.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:15 29/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 160,502 | 199,586 |
Lợi nhuận gộp | -2,556 | 19,831 |
LN thuần từ HĐKD | -12,017 | 9,643 |
LNST thu nhập DN | -12,003 | 8,581 |
LNST của CĐ cty mẹ | -12,003 | 8,581 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 106,009 | 164,959 |
Tài sản ngắn hạn | 30,431 | 87,581 |
Nợ phải trả | 7,666 | 97,953 |
Nợ ngắn hạn | 7,666 | 97,953 |
Vốn chủ sở hữu | 98,344 | 67,007 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -3,348 | 1,486 |
BVPS (VNĐ) | 27,432 | 11,606 |
ROS (%) | -7.48 | 4.3 |
ROE (%) | 0 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,486 |
P/E | 6.19 |
P/B | 0.80 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,572 |
SLCP Niêm Yết | 5,773,600 |
SLCP Lưu Hành | 5,773,600 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 53.12 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/03 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/03 | 9.20 | +0.40 (+4.35%) | 0 | 0 |
20/03 | 8.80 | +0.20 (+2.27%) | 0 | 0 |
19/03 | 8.60 | -0.20 (-2.33%) | 0 | 0 |
18/03 | 8.60 | -0.20 (-2.33%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TNW | UPCOM | 9.50 ■■ 0.00 | 294 | 32.31 |
MTHD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MTDN | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 1,486 | 5.38 |
STWACO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BGW | UPCOM | 16.00 ■■ 0.00 | 210 | 76.19 |
BDW | UPCOM | 21.40 ▼ -0.20 | 547 | 39.12 |
CER | UPCOM | 10.70 ■■ 0.00 | 728 | 14.70 |
HTU | HOSE | 9.00 ▼ -8.80 | 217 | 41.47 |
KGU | UPCOM | 15.90 ▲ 0.50 | 9,848 | 1.61 |
KHW | UPCOM | 22.90 ■■ 0.00 | 1,066 | 21.48 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 471 Núi Thành - P. Hòa Cường Nam - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 362 2007
Fax: (84.236) 364 2423
Email:
Website: www.moitruongdothidanang.com.vn