Quỹ ETF VFMVN30 (VFMVN30 ETF)
Mã CK: E1VFVN30 20.75 ▼ -0.18 (-0.87%) (cập nhật 04:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Mã CK: E1VFVN30 20.75 ▼ -0.18 (-0.87%) (cập nhật 04:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 20.75 | -0.18 (-0.87%) | 70 | 15 |
22/04 | 20.93 | +0.26 (+1.24%) | 64 | 13 |
19/04 | 20.67 | -0.39 (-1.89%) | 66 | 14 |
17/04 | 21.06 | -0.66 (-3.13%) | 147 | 31 |
16/04 | 21.72 | 0 (0%) | 175 | 38 |
15/04 | 21.72 | -0.38 (-1.75%) | 41 | 9 |
12/04 | 22.10 | +0.26 (+1.18%) | 17 | 4 |
11/04 | 21.84 | 0 (0%) | 80 | 17 |
10/04 | 21.84 | -0.04 (-0.18%) | 41 | 9 |
09/04 | 21.88 | +0.19 (+0.87%) | 12 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BCG | HOSE | 7.99 ▲ 0.01 | 91 | 87.80 |
BFC | HOSE | 27.35 ■■ 0.00 | 5,348 | 5.11 |
BID | HOSE | 49.40 ▼ -0.70 | 1,682 | 29.37 |
CAV | HOSE | 68.70 ▼ -1.30 | 5,011 | 13.71 |
CDO | HOSE | 1.30 ■■ 0.00 | 56 | 23.21 |
CLL | HOSE | 39.95 ▲ 0.95 | 2,304 | 17.34 |
CSV | HOSE | 54.30 ▼ -1.60 | 4,877 | 11.13 |
DAT | HOSE | 9.44 ■■ 0.00 | 763 | 12.37 |
DCM | HOSE | 30.10 ▼ -0.50 | 1,578 | 19.07 |
DGW | HOSE | 55.00 ▼ -1.50 | 1,723 | 31.92 |