CTCP Thủy Điện Hương Sơn
Huong Son Hydro Power Joint Stocks Company
Mã CK: GSM 21.10 ▼ -0.60 (-2.84%) (cập nhật 23:00 28/03/2024)
Đang giao dịch
Huong Son Hydro Power Joint Stocks Company
Mã CK: GSM 21.10 ▼ -0.60 (-2.84%) (cập nhật 23:00 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 101,166 | 110,493 | 128,160 | 134,651 |
Lợi nhuận gộp | 55,984 | 57,308 | 69,168 | 73,328 |
LN thuần từ HĐKD | 991 | 7,473 | 14,805 | 24,866 |
LNST thu nhập DN | 557 | 8,519 | 15,974 | 24,649 |
LNST của CĐ cty mẹ | 557 | 8,519 | 15,974 | 24,649 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 746,315 | 724,092 | 694,699 | 660,228 |
Tài sản ngắn hạn | 21,591 | 18,269 | 25,364 | 24,131 |
Nợ phải trả | 496,224 | 465,482 | 428,029 | 368,909 |
Nợ ngắn hạn | 132,269 | 106,412 | 80,373 | 270,300 |
Vốn chủ sở hữu | 250,092 | 258,610 | 266,670 | 291,319 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 19 | 298 | 559 | 863 |
BVPS (VNĐ) | 8,756 | 9,054 | 9,337 | 10,200 |
ROS (%) | 0.55 | 7.71 | 12.46 | 18.31 |
ROE (%) | 0.22 | 3.35 | 6.08 | 8.84 |
ROA (%) | 0.07 | 1.16 | 2.25 | 3.64 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,444 |
P/E | 14.61 |
P/B | 1.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,050 |
SLCP Niêm Yết | 28,562,000 |
SLCP Lưu Hành | 28,562,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 602.66 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 21.10 | -0.60 (-2.84%) | 1 | 0 |
27/03 | 21.70 | +2.70 (+12.44%) | 0 | 0 |
26/03 | 24.00 | +2.20 (+9.17%) | 1 | 0 |
25/03 | 20.50 | -3.40 (-16.59%) | 0 | 0 |
22/03 | 24.90 | -0.40 (-1.61%) | 0 | 0 |
21/03 | 25.80 | -0.20 (-0.78%) | 0 | 0 |
20/03 | 23.00 | -2.60 (-11.30%) | 0 | 0 |
19/03 | 25.60 | +3.10 (+12.11%) | 0 | 0 |
18/03 | 22.10 | -0.10 (-0.45%) | 0 | 0 |
15/03 | 22.10 | +1.90 (+8.60%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km70 Quốc lộ 8A - X.Kim Sơn 1 - H.Hương Sơn - T.Hà Tỉnh
Điện thoại: (84.239) 387 6017
Fax: (84.239) 387 6017
Email: Huongsonhpjsc@gmail.com
Website: http://thuydienhuongson.vn