CTCP Chè Hiệp Khánh
Hiep Khanh Tea Joint Stock Company
Mã CK: HKT 3.50 ▼ -0.10 (-2.86%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Hiep Khanh Tea Joint Stock Company
Mã CK: HKT 3.50 ▼ -0.10 (-2.86%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 27,058 | 31,233 | 58,707 | 60,220 |
Lợi nhuận gộp | 3,408 | 4,717 | 9,499 | 10,991 |
LN thuần từ HĐKD | -597 | 2,122 | 5,376 | 9,375 |
LNST thu nhập DN | -667 | 1,907 | 4,799 | 7,715 |
LNST của CĐ cty mẹ | -667 | 1,907 | 4,799 | 7,715 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 35,391 | 50,188 | 93,086 | 83,133 |
Tài sản ngắn hạn | 21,354 | 37,358 | 61,277 | 56,787 |
Nợ phải trả | 28,044 | 18,184 | 33,219 | 15,790 |
Nợ ngắn hạn | 21,969 | 12,109 | 17,836 | 15,790 |
Vốn chủ sở hữu | 7,347 | 32,004 | 59,868 | 67,343 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -733 | 599 | 860 | 1,383 |
BVPS (VNĐ) | 8,073 | 10,048 | 10,734 | 12,074 |
ROS (%) | -2.47 | 6.11 | 8.17 | 12.81 |
ROE (%) | -9.08 | 9.69 | 10.45 | 12.13 |
ROA (%) | -1.88 | 4.46 | 6.7 | 8.76 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 599 |
P/E | 5.84 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,268 |
SLCP Niêm Yết | 5,577,300 |
SLCP Lưu Hành | 5,577,300 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 19.52 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 3.50 | -0.10 (-2.86%) | 0 | 0 |
17/04 | 3.60 | -0.30 (-8.33%) | 0 | 0 |
16/04 | 3.90 | -0.40 (-10.26%) | 0 | 0 |
15/04 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/04 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/04 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 4.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 4.30 | +0.10 (+2.33%) | 0 | 0 |
08/04 | 4.20 | +0.30 (+7.14%) | 0 | 0 |
05/04 | 3.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TDVU | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLS | HNX | 10.00 ▼ -0.10 | 5,195 | 1.92 |
GGS | UPCOM | 3.10 ▼ -3.10 | 25 | 124.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X. Trung Sơn - H. Lương Sơn - T. Hòa Bình
Điện thoại: (84.21) 8382 2969
Fax: (84.21) 8382 2206
Email: info@hiteaco.com
Website: www.hiteaco.com