CTCP Đầu Tư & Xây Dựng HUD1
HUD1 Investment & Construction Joint Stock Company
Mã CK: HU1 5.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 01/01/1970)
Đang giao dịch
HUD1 Investment & Construction Joint Stock Company
Mã CK: HU1 5.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 619,907 | 726,858 | 629,294 | 385,414 |
Lợi nhuận gộp | 30,029 | 35,345 | 34,292 | 23,657 |
LN thuần từ HĐKD | 3,972 | 6,937 | 8,941 | 5,758 |
LNST thu nhập DN | 7,398 | 7,621 | 8,386 | 3,233 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,404 | 8,253 | 8,137 | 3,498 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 944,414 | 742,327 | 632,857 | 653,954 |
Tài sản ngắn hạn | 917,300 | 718,565 | 586,929 | 600,885 |
Nợ phải trả | 768,571 | 564,708 | 453,262 | 478,308 |
Nợ ngắn hạn | 768,571 | 564,708 | 453,262 | 478,308 |
Vốn chủ sở hữu | 159,983 | 162,389 | 179,595 | 175,646 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 15,861 | 15,230 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 740 | 825 | 814 | 350 |
BVPS (VNĐ) | 15,998 | 16,239 | 17,960 | 17,565 |
ROS (%) | 1.19 | 1.05 | 1.33 | 0.84 |
ROE (%) | 4.48 | 5.12 | 4.76 | 1.97 |
ROA (%) | -31.16 | -25.74 | 1.18 | 0.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 246 |
P/E | 23.17 |
P/B | 0.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,386 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 57.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/03 | 5.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/03 | 5.70 | -0.10 (-1.75%) | 4 | 0 |
13/03 | 5.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/03 | 5.80 | -0.05 (-0.86%) | 1 | 0 |
11/03 | 5.85 | +0.05 (+0.85%) | 1 | 0 |
08/03 | 5.80 | -0.20 (-3.45%) | 1 | 0 |
07/03 | 6.00 | -0.50 (-8.33%) | 1 | 0 |
06/03 | 6.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
05/03 | 6.00 | -0.07 (-1.17%) | 4 | 0 |
04/03 | 6.07 | -0.23 (-3.79%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 168 Giải Phóng - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3868 7557
Fax: (84.24) 3868 6557
Email: hud1@hud1.vn
Website: www.hud1.com.vn