CTCP May Hữu Nghị
Huu Nghi Garment Joint Stock Company
Mã CK: HNI 23.50 ▲ +0.50 (+2.13%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Huu Nghi Garment Joint Stock Company
Mã CK: HNI 23.50 ▲ +0.50 (+2.13%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hugamex.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.hugamex.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
10/12/2017 | Đừng quên dành tiền cho tuần mới, gần 52 triệu cổ phiếu sẽ chào sàn |
06/12/2017 | May Hữu Nghị chào sàn UpCOM với giá tham chiếu 43.100 đồng/cổ phiếu |
05/12/2017 | HNI: Bản công bố thông tin của CTCP May Hữu Nghị |
05/12/2017 | HNI: Ngày 12/12/2017, giao dịch đầu tiên 9.407.900 cổ phiếu đăng ký giao dịch |
05/12/2017 | HNI: Quyết định chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của CTCP May Hữu Nghị |
20/04/2012 | HUGAMEX: trả cổ tức đợt 3/2011 tỷ lệ 30% |
03/12/2011 | HUGAMEX: trả cổ tức đợt 2 năm 2011 |
12/08/2011 | HUGAMEX: trả cổ tức đợt 1 năm 2011 |
25/05/2011 | HUGAMEX: Thông báo trả cổ tức đợt 3 năm 2010 |
02/12/2010 | HUGAMEX: Trả cổ tức đợt 2/2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 673,768 | 881,740 | 1,007,101 | 1,006,440 |
Lợi nhuận gộp | 106,874 | 132,915 | 162,987 | 159,354 |
LN thuần từ HĐKD | 64,253 | 82,117 | 102,793 | 104,189 |
LNST thu nhập DN | 47,423 | 65,043 | 79,114 | 83,878 |
LNST của CĐ cty mẹ | 47,423 | 65,043 | 79,114 | 83,878 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 280,313 | 320,944 | 373,393 | 421,744 |
Tài sản ngắn hạn | 220,978 | 260,826 | 302,639 | 356,619 |
Nợ phải trả | 178,487 | 179,909 | 204,460 | 224,946 |
Nợ ngắn hạn | 178,487 | 179,909 | 199,853 | 220,664 |
Vốn chủ sở hữu | 101,825 | 141,036 | 168,932 | 196,798 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,566 | 10,377 | 8,409 | 8,916 |
BVPS (VNĐ) | 16,246 | 22,502 | 17,956 | 20,918 |
ROS (%) | 7.04 | 7.38 | 7.86 | 8.33 |
ROE (%) | 51.61 | 53.56 | 51.05 | 45.87 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,916 |
P/E | 2.64 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,918 |
SLCP Niêm Yết | 9,407,900 |
SLCP Lưu Hành | 9,407,900 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 221.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 23.50 | +0.50 (+2.13%) | 0 | 0 |
21/11 | 23.00 | -0.60 (-2.61%) | 0 | 0 |
20/11 | 23.60 | +0.50 (+2.12%) | 0 | 0 |
19/11 | 23.50 | +0.40 (+1.70%) | 0 | 0 |
18/11 | 23.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 23.00 | -0.10 (-0.43%) | 0 | 0 |
14/11 | 24.00 | +0.90 (+3.75%) | 1 | 0 |
13/11 | 23.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 23.00 | -1.30 (-5.65%) | 0 | 0 |
11/11 | 24.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 636 - 638 Nguyễn Duy - Q.8 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3855 4176 - 3855 3415
Fax: (84.28) 3855 3476 – 3950 346
Email: hugamex@hcm.fpt.vn
Website: http://www.hugamex.com.vn