TCT Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV
Vietnam Urban And Industrial Zone Development Investment Corporation Company Limited
Mã CK: IDC 58.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:15 28/03/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Urban And Industrial Zone Development Investment Corporation Company Limited
Mã CK: IDC 58.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:15 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,956,225 | 4,609,292 | 4,422,688 |
Lợi nhuận gộp | 407,571 | 494,248 | 499,403 |
LN thuần từ HĐKD | 213,925 | 282,144 | 401,365 |
LNST thu nhập DN | 188,826 | 269,884 | 448,953 |
LNST của CĐ cty mẹ | 130,785 | 203,136 | 388,658 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 12,454,910 | 13,110,842 | 12,517,744 |
Tài sản ngắn hạn | 6,871,111 | 6,842,326 | 4,524,006 |
Nợ phải trả | 9,591,970 | 10,157,914 | 8,993,582 |
Nợ ngắn hạn | 1,320,195 | 1,378,707 | 1,571,822 |
Vốn chủ sở hữu | 2,307,031 | 2,952,927 | 3,524,162 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 555,909 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,671 | 4,149 | 7,937 |
BVPS (VNĐ) | 47,115 | 60,306 | 71,972 |
ROS (%) | 4.77 | 5.86 | 10.15 |
ROE (%) | 0 | 7.72 | 12 |
ROA (%) | 0 | 1.59 | 3.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,027 |
P/E | 8.37 |
P/B | 1.14 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 51,539 |
SLCP Niêm Yết | 55,305,500 |
SLCP Lưu Hành | 55,305,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,251.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 58.80 | 0 (0%) | 100 | 59 |
27/03 | 58.80 | +0.30 (+0.51%) | 90 | 53 |
26/03 | 58.50 | +0.50 (+0.85%) | 142 | 83 |
25/03 | 58.00 | -1.50 (-2.59%) | 201 | 116 |
22/03 | 59.50 | +0.40 (+0.67%) | 202 | 120 |
21/03 | 59.10 | +0.60 (+1.02%) | 218 | 129 |
20/03 | 58.50 | +1 (+1.71%) | 162 | 95 |
19/03 | 57.50 | -0.40 (-0.70%) | 162 | 93 |
18/03 | 57.90 | -1.90 (-3.28%) | 613 | 355 |
15/03 | 59.80 | -0.50 (-0.84%) | 301 | 180 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
TLD | HOSE | 5.27 ▲ 0.01 | 380 | 13.87 |
HTT | HOSE | 1.40 ■■ 0.00 | 644 | 2.17 |
IDICOCONAC | UPCOM | 24.30 ■■ 0.00 | 2,228 | 10.91 |
FCNM | OTC | 3.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BKEC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CAVICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BLIP | UPCOM | 23.00 ▲ 3.00 | 1,864 | 12.34 |
BMN | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,398 | 6.08 |
SDX | UPCOM | 1.60 ■■ 0.00 | 90 | 17.78 |
CKG | OTC | 22.35 ▼ -0.25 | 2,302 | 9.71 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 151 ter Nguyễn Đình Chiểu - P. 6 - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 34388883
Fax: (028) 39312705
Email: headoffice@idico.com.vn
Website: http://www.idico.com.vn