CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Số 18
Investment And Construction JSC No.18
Mã CK: L18 47.10 ▲ +0.20 (+0.42%) (cập nhật 11:00 19/03/2024)
Ngừng giao dịch
Investment And Construction JSC No.18
Mã CK: L18 47.10 ▲ +0.20 (+0.42%) (cập nhật 11:00 19/03/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,075,794 | 1,300,471 | 1,274,039 | 1,515,924 |
Lợi nhuận gộp | 74,786 | 87,334 | 62,074 | 101,817 |
LN thuần từ HĐKD | -109 | 13,092 | 10,516 | -3,934 |
LNST thu nhập DN | 13,677 | 18,738 | 18,233 | 21,031 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,716 | 10,048 | 8,383 | 9,987 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,298,476 | 1,425,823 | 1,411,005 | 1,456,274 |
Tài sản ngắn hạn | 1,095,201 | 1,204,135 | 1,174,064 | 1,217,605 |
Nợ phải trả | 1,114,902 | 1,229,779 | 1,207,699 | 1,237,543 |
Nợ ngắn hạn | 1,055,200 | 1,184,954 | 1,137,248 | 1,140,818 |
Vốn chủ sở hữu | 130,418 | 130,689 | 203,306 | 218,731 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 53,156 | 65,354 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,429 | 1,861 | 1,552 | 1,857 |
BVPS (VNĐ) | 24,152 | 24,202 | 37,649 | 40,506 |
ROS (%) | 1.27 | 1.44 | 1.43 | 1.39 |
ROE (%) | 6.02 | 7.7 | 5.02 | 4.73 |
ROA (%) | 0.64 | 0.74 | 0.59 | 0.7 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,465 |
P/E | 19.11 |
P/B | 1.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 43,450 |
SLCP Niêm Yết | 5,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 254.34 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/03 | 47.10 | +0.20 (+0.42%) | 1 | 1 |
18/03 | 46.90 | -1.10 (-2.35%) | 18 | 8 |
15/03 | 48.00 | +0.10 (+0.21%) | 5 | 3 |
14/03 | 47.90 | -0.60 (-1.25%) | 5 | 2 |
13/03 | 48.50 | +2.30 (+4.74%) | 11 | 5 |
12/03 | 46.20 | +0.70 (+1.52%) | 6 | 3 |
11/03 | 45.50 | -0.20 (-0.44%) | 4 | 2 |
08/03 | 45.70 | -1 (-2.19%) | 8 | 4 |
07/03 | 46.70 | +0.90 (+1.93%) | 6 | 3 |
06/03 | 45.80 | -1.50 (-3.28%) | 9 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ■■ 0.00 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 471 Nguyễn Trãi - P.Thanh Xuân Nam - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3854 0401 - 3552 6921
Fax: (84.24) 3854 5721
Email: info@licogi18.com.vn
Website: http://licogi18.com.vn