Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
LienViet Post Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: LPB 16.90 ▲ +0.15 (+0.89%) (cập nhật 17:45 28/03/2024)
Đang giao dịch
LienViet Post Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: LPB 16.90 ▲ +0.15 (+0.89%) (cập nhật 17:45 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 2,270,856 | 2,290,846 | 2,894,167 | 4,023,770 |
Chi phí hoạt động | 1,191,262 | 1,350,947 | 1,563,456 | 2,031,488 |
Tổng TNTT | 664,402 | 535,168 | 421,937 | 1,347,858 |
Tổng LNST | 566,274 | 466,463 | 349,849 | 1,062,786 |
LNST của CĐ cty mẹ | 566,274 | 466,463 | 349,849 | 1,062,786 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 79,594,241 | 100,801,752 | 107,587,385 | 141,865,255 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 11,812,527 | 9,686,853 | 5,423,331 | 9,277,203 |
- Cho vay khách hàng | 28,954,142 | 40,815,654 | 55,470,066 | 78,705,746 |
Nợ phải trả | 72,322,966 | 93,410,655 | 99,986,865 | 133,533,370 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 15,539,142 | 12,851,116 | 11,199,634 | 14,796,745 |
- Tiền gửi của khách hàng | 55,553,137 | 77,819,859 | 77,628,984 | 110,984,894 |
Vốn và các quỹ | 7,271,275 | 7,391,097 | 7,600,520 | 8,331,885 |
- Vốn của TCTD | 6,523,331 | 6,523,331 | 6,523,331 | 6,523,331 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 152,841 | 205,026 | 363,721 | 940,982 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 877 | 722 | 542 | 1,645 |
BVPS (VNĐ) | 11,256 | 11,441 | 11,766 | 12,898 |
ROE (%) | 7.72 | 6.36 | 4.67 | 13.34 |
ROA (%) | 0.78 | 0.52 | 0.34 | 0.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,645 |
P/E | 10.27 |
P/B | 1.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,150 |
SLCP Niêm Yết | 646,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 717,706,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 12,129.23 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 16.90 | +0.15 (+0.89%) | 430 | 73 |
27/03 | 16.75 | -0.10 (-0.60%) | 254 | 42 |
26/03 | 16.85 | +0.30 (+1.78%) | 280 | 47 |
25/03 | 16.55 | -0.25 (-1.51%) | 357 | 59 |
22/03 | 16.80 | -0.05 (-0.30%) | 385 | 65 |
21/03 | 16.85 | -0.15 (-0.89%) | 361 | 61 |
20/03 | 17.00 | +0.85 (+5.00%) | 634 | 108 |
19/03 | 16.15 | +0.10 (+0.62%) | 163 | 26 |
18/03 | 16.05 | -0.50 (-3.12%) | 662 | 106 |
15/03 | 16.55 | -0.20 (-1.21%) | 523 | 86 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 54 | 0.07 |
EVNF | OTC | 6.00 ■■ 0.00 | 722 | 8.31 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà Capital Tower - Số 109 Trần Hưng Đạo - P. Cửa Nam - Q. Hoàn Kiếm - Hà Nội
Điện thoại: (84.28) 6266 8668
Fax: (84.28) 6266 9669
Email: haugiang@lienvietbank.net
Website: http://www.lienvietpostbank.com.vn