CTCP Chứng Khoán MB
MB Securities Joint Stock Company
Mã CK: MBS 30.80 ▲ +1.30 (+4.22%) (cập nhật 06:45 28/03/2024)
Đang giao dịch
MB Securities Joint Stock Company
Mã CK: MBS 30.80 ▲ +1.30 (+4.22%) (cập nhật 06:45 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 24,974 | 388,409 | 390,730 | 511,599 |
Lợi nhuận gộp | 2,963 | 179,493 | 102,151 | 194,684 |
LN thuần từ HĐKD | -520 | 75,413 | 8,747 | 16,358 |
LNST thu nhập DN | 2,287 | 72,730 | 8,256 | 16,654 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,287 | 72,730 | 8,256 | 16,654 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,650,087 | 3,063,820 | 3,136,134 | 3,518,470 |
Tài sản ngắn hạn | 2,146,895 | 2,702,681 | 2,851,857 | 3,322,351 |
Nợ phải trả | 1,426,557 | 1,759,029 | 1,827,450 | 2,194,293 |
Nợ ngắn hạn | 1,411,302 | 1,758,545 | 1,460,940 | 1,864,754 |
Vốn chủ sở hữu | 1,223,530 | 1,304,791 | 1,308,684 | 1,324,177 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 19 | 596 | 68 | 136 |
BVPS (VNĐ) | 10,019 | 10,684 | 10,716 | 10,843 |
ROS (%) | 9.16 | 18.73 | 2.11 | 3.26 |
ROE (%) | 0.23 | 5.75 | 0.63 | 1.27 |
ROA (%) | 0.08 | 2.55 | 0.27 | 0.5 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 159 |
P/E | 193.71 |
P/B | 2.94 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,480 |
SLCP Niêm Yết | 122,124,280 |
SLCP Lưu Hành | 122,122,716 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,761.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 30.80 | +1.30 (+4.22%) | 656 | 202 |
27/03 | 29.50 | +0.20 (+0.68%) | 229 | 67 |
26/03 | 29.30 | +0.30 (+1.02%) | 340 | 100 |
25/03 | 29.00 | -0.70 (-2.41%) | 590 | 171 |
22/03 | 29.70 | +0.30 (+1.01%) | 536 | 159 |
21/03 | 29.40 | +0.70 (+2.38%) | 561 | 165 |
20/03 | 28.70 | +0.50 (+1.74%) | 317 | 91 |
19/03 | 28.20 | -0.30 (-1.06%) | 189 | 53 |
18/03 | 28.50 | -1.20 (-4.21%) | 965 | 275 |
15/03 | 29.70 | -0.10 (-0.34%) | 465 | 138 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng M-3-7 - Số 03 Liễu Giai - P. Liễu Giai - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3726 2600
Fax: (84.24) 3726 2601
Email: info@thanglongsc.com.vn
Website: http://www.mbs.com.vn