CTCP MHC
MHC Joint Stock Company
Mã CK: MHC 8.60 ▼ -0.31 (-3.60%) (cập nhật 12:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
MHC Joint Stock Company
Mã CK: MHC 8.60 ▼ -0.31 (-3.60%) (cập nhật 12:15 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 63,832 | 69,712 | 68,019 | 71,926 |
Lợi nhuận gộp | 14,662 | 17,198 | 6,737 | 9,165 |
LN thuần từ HĐKD | 9,378 | 13,732 | 114,026 | 80,895 |
LNST thu nhập DN | 18,851 | 72,398 | 112,423 | 59,637 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,538 | 70,646 | 112,423 | 59,637 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 229,298 | 256,676 | 462,900 | 515,096 |
Tài sản ngắn hạn | 76,128 | 63,136 | 386,901 | 442,304 |
Nợ phải trả | 106,400 | 58,586 | 22,352 | 30,238 |
Nợ ngắn hạn | 105,253 | 57,384 | 21,295 | 29,983 |
Vốn chủ sở hữu | 112,409 | 198,091 | 440,548 | 484,859 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 10,489 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,146 | 5,212 | 4,794 | 2,084 |
BVPS (VNĐ) | 8,293 | 14,613 | 16,250 | 14,812 |
ROS (%) | 29.53 | 103.85 | 165.28 | 82.91 |
ROE (%) | 14.85 | 45.5 | 35.21 | 12.89 |
ROA (%) | 6.7 | 29.07 | 31.25 | 12.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 121 |
P/E | 71.07 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,135 |
SLCP Niêm Yết | 32,735,210 |
SLCP Lưu Hành | 32,735,090 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 281.52 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 8.60 | -0.31 (-3.60%) | 8 | 1 |
17/04 | 8.91 | -0.06 (-0.67%) | 11 | 1 |
16/04 | 8.97 | +0.18 (+2.01%) | 27 | 2 |
15/04 | 8.79 | -0.66 (-7.51%) | 43 | 4 |
12/04 | 9.45 | -0.15 (-1.59%) | 19 | 2 |
11/04 | 9.60 | +0.15 (+1.56%) | 22 | 2 |
10/04 | 9.45 | +0.05 (+0.53%) | 35 | 3 |
09/04 | 9.40 | -0.55 (-5.85%) | 39 | 4 |
08/04 | 9.95 | -0.50 (-5.03%) | 39 | 4 |
05/04 | 10.45 | +0.65 (+6.22%) | 146 | 15 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 8.60 ▲ 0.70 | 454 | 18.94 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 10 - Tòa nhà VINATEA - Số 92 Đường Võ Thị Sáu - P.Thanh Nhàn - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3577 0810
Fax: (84.24) 3577 0814
Email: marina.han@fpt.vn
Website: http://www.marinahanoi.com