
Power Generation Joint Stock Corporation 3
Mã CK: PGV 12 ▲ +0.70 (+5.83%) (cập nhật 15:15 13/02/2019)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 19,438,976 | 26,647,399 | 28,167,139 | 35,942,430 |
Lợi nhuận gộp | 2,903,266 | 2,106,652 | 2,578,856 | 3,540,503 |
LN thuần từ HĐKD | 417,128 | 391,062 | 263,922 | 217,187 |
LNST thu nhập DN | 283,319 | 519,269 | 203,560 | 265,474 |
LNST của CĐ cty mẹ | 257,755 | 471,590 | 161,830 | 231,187 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 80,744,010 | 83,167,913 | 84,654,681 | 85,590,363 |
Tài sản ngắn hạn | 11,158,028 | 11,097,050 | 13,913,071 | 18,785,583 |
Nợ phải trả | 67,670,040 | 72,146,127 | 75,974,335 | 76,861,833 |
Nợ ngắn hạn | 18,927,258 | 16,954,186 | 10,577,281 | 10,610,994 |
Vốn chủ sở hữu | 12,777,506 | 10,696,381 | 8,680,346 | 8,728,529 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 296,465 | 325,404 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 208 | 450 | 153 | 219 |
BVPS (VNĐ) | 10,304 | 10,199 | 8,219 | 8,264 |
ROS (%) | 1.46 | 1.95 | 0.72 | 0.74 |
ROE (%) | 4.03 | 4.02 | 1.67 | 2.66 |
ROA (%) | 0.64 | 0.58 | 0.19 | 0.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 32,335 |
P/E | 0.37 |
P/B | 0.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 1,588,860 |
SLCP Niêm Yết | 7,149,644 |
SLCP Lưu Hành | 7,149,644 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 85.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
13/02 | 12.00 | +0.70 (+5.83%) | 0 | 0 |
01/02 | 11.30 | +0.30 (+2.65%) | 0 | 0 |
31/01 | 11.00 | -1.40 (-12.73%) | 0 | 0 |
30/01 | 12.40 | +0.20 (+1.61%) | 0 | 0 |
29/01 | 12.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/01 | 12.00 | +0.40 (+3.33%) | 0 | 0 |
23/01 | 12.20 | +0.70 (+5.74%) | 100 | 12 |
22/01 | 11.50 | -0.50 (-4.35%) | 100 | 12 |
02/01 | 10.70 | -10.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/12 | 10.70 | -10.70 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 15.50 ▲ 0.60 | 1,759 | 8.81 |
INFONET | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KBE | UPCOM | 17.50 ▼ -17.50 | 2,503 | 6.99 |
DGT | UPCOM | 28.90 ▼ -28.90 | 101 | 286.14 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Phú Mỹ 1 - Thị trấn Phú Mỹ - H. Tân Thành - T. Bà Rịa-Vũng Tàu
Điện thoại: (0254) 387 6927
Fax: (0254) 387 6930
Email: genco3@evn.com.vn
Website: http://www.genco3.com/