CTCP Cơ Khí Xăng Dầu
Petroleum Mechanical Stock Company
Mã CK: PMS 30.10 ▼ -0.10 (-0.33%) (cập nhật 13:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Petroleum Mechanical Stock Company
Mã CK: PMS 30.10 ▼ -0.10 (-0.33%) (cập nhật 13:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 751,144 | 871,430 | 876,311 | 746,796 |
Lợi nhuận gộp | 41,735 | 45,826 | 78,471 | 87,370 |
LN thuần từ HĐKD | 9,855 | 12,070 | 40,650 | 38,195 |
LNST thu nhập DN | 6,479 | 9,383 | 32,880 | 33,475 |
LNST của CĐ cty mẹ | 6,479 | 9,383 | 32,880 | 33,475 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 169,826 | 191,566 | 226,768 | 307,140 |
Tài sản ngắn hạn | 122,340 | 147,749 | 201,580 | 153,163 |
Nợ phải trả | 52,526 | 71,042 | 82,475 | 140,497 |
Nợ ngắn hạn | 51,018 | 69,683 | 81,021 | 139,598 |
Vốn chủ sở hữu | 117,301 | 120,524 | 144,293 | 166,643 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 900 | 1,303 | 4,565 | 4,667 |
BVPS (VNĐ) | 16,288 | 16,735 | 20,036 | 23,139 |
ROS (%) | 0.86 | 1.08 | 3.75 | 4.48 |
ROE (%) | 5.53 | 7.89 | 24.83 | 21.53 |
ROA (%) | 3.67 | 5.19 | 15.72 | 12.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,359 |
P/E | 6.91 |
P/B | 1.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,204 |
SLCP Niêm Yết | 7,227,662 |
SLCP Lưu Hành | 7,201,772 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 216.77 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 30.10 | -0.10 (-0.33%) | 0 | 0 |
17/04 | 30.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 30.20 | -0.30 (-0.99%) | 0 | 0 |
15/04 | 30.50 | -0.40 (-1.31%) | 0 | 0 |
12/04 | 30.90 | -0.10 (-0.32%) | 0 | 0 |
11/04 | 31.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
10/04 | 31.00 | -1.50 (-4.84%) | 4 | 1 |
09/04 | 32.50 | -0.40 (-1.23%) | 0 | 0 |
08/04 | 32.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/04 | 32.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
UAMC | OTC | 10.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
CK120 | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | -19,584 | 0 |
PMEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | -5,622 | 0 |
COMA | UPCOM | 10.50 ■■ 0.00 | 1,154 | 9.10 |
COMA2 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 1,348 | 0.00 |
COMA6 | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COMAEL | OTC | 11.50 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
COXANO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 1,271 | 8.26 |
DAVACO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DTMC | OTC | 9.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 446 Nơ Trang Long - P.13 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3553 3325 - 3553 3597
Fax: (84.28) 3553 3029
Email: ckxd@petrolimex.com.vn
Website: http://www.pms.com.vn