CTCP Xi măng Phú Thọ
Phu Tho Cement Joint Stock Company
Mã CK: PTE 2.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 28/03/2024)
Đang giao dịch
Phu Tho Cement Joint Stock Company
Mã CK: PTE 2.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 106,316 | 164,992 | 348,229 | 281,793 |
Lợi nhuận gộp | 14,399 | 13,186 | 42,580 | 43,178 |
LN thuần từ HĐKD | -12,652 | -20,357 | -7,416 | -2,568 |
LNST thu nhập DN | -12,555 | -19,414 | -3,954 | -1,315 |
LNST của CĐ cty mẹ | -12,555 | -19,414 | -3,954 | -1,315 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 426,300 | 567,865 | 538,099 | 524,643 |
Tài sản ngắn hạn | 61,859 | 70,079 | 72,141 | 81,367 |
Nợ phải trả | 311,524 | 502,536 | 533,596 | 521,455 |
Nợ ngắn hạn | 159,662 | 332,520 | 332,532 | 337,803 |
Vốn chủ sở hữu | 114,775 | 65,330 | 4,504 | 3,188 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,004 | -1,553 | -316 | -107 |
BVPS (VNĐ) | 9,182 | 5,226 | 360 | 263 |
ROS (%) | -11.81 | -11.77 | -1.14 | -0.47 |
ROE (%) | -10.32 | -29.72 | -87.79 | -34.19 |
ROA (%) | -3.34 | -3.42 | -0.73 | -0.25 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 7.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 263 |
SLCP Niêm Yết | 12,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,130,776 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 25.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/03 | 2.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
FICO | OTC | 11.30 ▼ -0.10 | 0 | 0 |
MEL | HNX | 6.50 ■■ 0.00 | 1,270 | 5.12 |
BDT | UPCOM | 13.60 ▲ 0.10 | 764 | 17.80 |
MVC | UPCOM | 11.90 ▲ 0.20 | 727 | 16.37 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: khu 12 -Thi trấn Thanh Ba - H.Thanh Ba - T.Phú Thọ
Điện thoại: (84.210) 388 5310
Fax: (84-210) 388 4023
Email: contact@ximangphutho.com.vn
Website: http://www.ximangphutho.com.vn