Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu Điện
Post - Telecommunication Joint - Stock Insurance Corporation
Mã CK: PTI 31.50 ▼ -1.20 (-3.81%) (cập nhật 21:45 17/04/2024)
Đang giao dịch
Post - Telecommunication Joint - Stock Insurance Corporation
Mã CK: PTI 31.50 ▼ -1.20 (-3.81%) (cập nhật 21:45 17/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,322,370 | 1,441,452 | 1,892,918 | 2,542,387 |
Lợi nhuận gộp | 537,838 | 378,078 | 397,208 | 493,004 |
LN thuần từ HĐKD | 6,870 | 15,467 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 54,819 | 67,315 | 160,267 | 108,411 |
LNST của CĐ cty mẹ | 54,853 | 67,400 | 160,204 | 111 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,726,339 | 2,476,409 | 4,287,963 | 4,941,186 |
Tài sản ngắn hạn | 1,024,439 | 1,634,391 | 3,560,223 | 3,473,371 |
Nợ phải trả | 1,066,601 | 1,801,490 | 2,444,582 | 3,091,929 |
Nợ ngắn hạn | 203,783 | 1,751,846 | 2,441,828 | 3,087,409 |
Vốn chủ sở hữu | 658,783 | 674,024 | 1,843,381 | 1,849,257 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 955 | 895 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,088 | 1,337 | 2,640 | 1 |
BVPS (VNĐ) | 13,072 | 13,375 | 22,929 | 23,002 |
ROS (%) | 4.15 | 4.67 | 8.47 | 4.26 |
ROE (%) | 8.31 | 10.11 | 12.73 | 0.01 |
ROA (%) | 3.24 | 3.21 | 4.74 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,110 |
P/E | 28.38 |
P/B | 1.38 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,809 |
SLCP Niêm Yết | 80,395,709 |
SLCP Lưu Hành | 80,395,709 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,532.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 31.50 | -1.20 (-3.81%) | 0 | 0 |
16/04 | 32.70 | -0.60 (-1.83%) | 0 | 0 |
15/04 | 33.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/04 | 33.30 | +0.10 (+0.30%) | 0 | 0 |
11/04 | 33.20 | -1.30 (-3.92%) | 0 | 0 |
10/04 | 34.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 34.50 | -0.10 (-0.29%) | 1 | 0 |
08/04 | 34.60 | +0.40 (+1.16%) | 0 | 0 |
05/04 | 34.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/04 | 34.20 | -1.20 (-3.51%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AAAI | OTC | 7.90 ■■ 0.00 | -473 | 0 |
VNAI | OTC | 9.20 ▲ 0.40 | 0 | 0 |
BLIC | UPCOM | 4.00 ■■ 0.00 | 840 | 4.76 |
GLIC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 1,319 | 11.37 |
MINC | UPCOM | 13.00 ■■ 0.00 | 878 | 14.81 |
PJICO | OTC | 11.00 ▼ -0.64 | 1,561 | 7.05 |
VASS | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | -1,865 | 0 |
VNR | HNX | 23.10 ▼ -0.30 | 2,140 | 10.79 |
BMI | HOSE | 22.60 ▲ 0.20 | 2,165 | 10.44 |
PVI | HNX | 47.50 ▼ -0.50 | 3,145 | 15.10 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 8 - Tòa nhà HaRec - Số 4A Láng Hạ - Ba Đình - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3772 4466
Fax: (84.24) 3772 4460
Email: ptioffice@fmail.vnn.vn
Website: https://www.epti.vn/