CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
Rubber Industry & Import - Export Joint Stock Company
Mã CK: RBC 5.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:00 17/04/2024)
Đang giao dịch
Rubber Industry & Import - Export Joint Stock Company
Mã CK: RBC 5.20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:00 17/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 698,880 | 763,182 | 476,450 | 456,182 |
Lợi nhuận gộp | 23,932 | 37,082 | 21,358 | 23,282 |
LN thuần từ HĐKD | 2,304 | -13,401 | -4,504 | -5,109 |
LNST thu nhập DN | 3,176 | -14,345 | 1,361 | 2,829 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,512 | -13,852 | 1,358 | 2,829 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 293,796 | 261,596 | 214,187 | 219,775 |
Tài sản ngắn hạn | 222,957 | 197,637 | 153,125 | 162,075 |
Nợ phải trả | 145,280 | 130,479 | 84,644 | 87,403 |
Nợ ngắn hạn | 129,911 | 113,593 | 70,845 | 73,879 |
Vốn chủ sở hữu | 147,852 | 130,610 | 129,544 | 132,373 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 663 | 507 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 350 | -1,381 | 135 | 426 |
BVPS (VNĐ) | 14,741 | 13,021 | 12,915 | 13,197 |
ROS (%) | 0.45 | -1.88 | 0.29 | 0.62 |
ROE (%) | 2.35 | -9.95 | 1.04 | 2.16 |
ROA (%) | -0.71 | 3.9 | -0.49 | -2.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 282 |
P/E | 18.44 |
P/B | 0.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,197 |
SLCP Niêm Yết | 10,030,308 |
SLCP Lưu Hành | 10,030,308 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 52.16 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
17/04 | 5.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 5.20 | +0.60 (+11.54%) | 0 | 0 |
15/04 | 4.60 | -0.80 (-17.39%) | 0 | 0 |
12/04 | 5.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/04 | 5.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 5.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/04 | 5.40 | -0.70 (-12.96%) | 0 | 0 |
08/04 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/04 | 6.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/04 | 6.00 | +0.30 (+5.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.73 ▼ -0.57 | 1,250 | 6.98 |
HII | HOSE | 5.50 ▲ 0.06 | 850 | 6.47 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 20.00 ▼ -0.90 | 546 | 36.63 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.00 ■■ 0.00 | 161 | 80.75 |
PMB | HNX | 9.80 ■■ 0.00 | 1,261 | 7.77 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 64 Trương Định - P.7 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3932 7173 - 3932 2075
Fax: (84.28) 3932 7171
Email: rubico@hcm.vnn.vn
Website: http://www.rubico.com.vn