CTCP Cao su Tân Biên
Tan Bien Rubber JSC
Mã CK: RTB 25 ▲ +2.70 (+10.80%) (cập nhật 20:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Tan Bien Rubber JSC
Mã CK: RTB 25 ▲ +2.70 (+10.80%) (cập nhật 20:30 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 374,557 | 262,792 |
Lợi nhuận gộp | 67,201 | 69,334 |
LN thuần từ HĐKD | 31,748 | 42,783 |
LNST thu nhập DN | 43,712 | 104,149 |
LNST của CĐ cty mẹ | 53,615 | 104,264 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,342,355 | 2,380,185 |
Tài sản ngắn hạn | 392,505 | 344,718 |
Nợ phải trả | 856,446 | 715,690 |
Nợ ngắn hạn | 304,857 | 114,595 |
Vốn chủ sở hữu | 1,485,909 | 1,664,495 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,043 | 1,186 |
BVPS (VNĐ) | 28,908 | 18,927 |
ROS (%) | 11.67 | 39.63 |
ROE (%) | 3.61 | 6.62 |
ROA (%) | 2.29 | 4.42 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,604 |
P/E | 6.94 |
P/B | 1.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,696 |
SLCP Niêm Yết | 87,945,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 25.00 | +2.70 (+10.80%) | 0 | 0 |
24/04 | 22.20 | +1.90 (+8.56%) | 1 | 0 |
23/04 | 20.30 | -0.50 (-2.46%) | 0 | 0 |
22/04 | 20.10 | +0.50 (+2.49%) | 0 | 0 |
19/04 | 19.60 | -0.10 (-0.51%) | 0 | 0 |
17/04 | 19.70 | -0.10 (-0.51%) | 0 | 0 |
16/04 | 19.70 | -0.60 (-3.05%) | 0 | 0 |
15/04 | 20.30 | -0.10 (-0.49%) | 0 | 0 |
12/04 | 20.50 | -0.40 (-1.95%) | 0 | 0 |
11/04 | 20.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.76 ▲ 0.01 | 1,250 | 7.01 |
HII | HOSE | 5.31 ▼ -0.01 | 850 | 6.25 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.60 ▲ 0.20 | 546 | 34.07 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.00 ■■ 0.00 | 161 | 80.75 |
PMB | HNX | 9.80 ■■ 0.00 | 1,261 | 7.77 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 2 - Ấp Thạnh Phú - X. Tân Hiệp - H. Tân Châu - T. Tây Ninh
Điện thoại: (84.276) 387 5193
Fax: (84.276) 387 5307
Email: tbrc@tabiruco.vn
Website: http://www.tabiruco.vn/