CTCP Địa ốc Sài Gòn
Saigon Reai Estate Joint Stock Company
Mã CK: SGR 20.10 ▼ -0.05 (-0.25%) (cập nhật 04:30 23/04/2024)
Đang giao dịch
Saigon Reai Estate Joint Stock Company
Mã CK: SGR 20.10 ▼ -0.05 (-0.25%) (cập nhật 04:30 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 94,654 | 100,633 | 128,288 | 1,079,179 |
Lợi nhuận gộp | 19,324 | 34,902 | 45,847 | 485,230 |
LN thuần từ HĐKD | 18,592 | 21,035 | 25,965 | 341,137 |
LNST thu nhập DN | 23,813 | 18,426 | 19,829 | 273,380 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,813 | 18,425 | 19,815 | 273,135 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 593,754 | 604,176 | 900,499 | 1,574,514 |
Tài sản ngắn hạn | 549,589 | 587,060 | 785,206 | 1,443,228 |
Nợ phải trả | 377,074 | 376,444 | 684,488 | 1,087,162 |
Nợ ngắn hạn | 343,606 | 342,977 | 684,488 | 1,025,221 |
Vốn chủ sở hữu | 216,680 | 227,731 | 216,011 | 487,352 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 8,566 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,804 | 1,396 | 1,501 | 18,519 |
BVPS (VNĐ) | 16,402 | 16,590 | 16,351 | 24,605 |
ROS (%) | 25.16 | 18.31 | 15.46 | 25.33 |
ROE (%) | 11 | 8.46 | 9.11 | 77.7 |
ROA (%) | 4.01 | 3.08 | 2.63 | 22.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,042 |
P/E | 2.85 |
P/B | 1.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,311 |
SLCP Niêm Yết | 39,599,989 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 20.10 | -0.05 (-0.25%) | 2 | 0 |
22/04 | 20.15 | 0 (0%) | 6 | 1 |
19/04 | 20.15 | +0.25 (+1.24%) | 7 | 1 |
17/04 | 19.90 | -0.10 (-0.50%) | 1 | 0 |
16/04 | 20.00 | 0 (0%) | 4 | 1 |
15/04 | 20.00 | -0.90 (-4.50%) | 7 | 1 |
12/04 | 20.90 | 0 (0%) | 3 | 1 |
11/04 | 20.90 | +0.15 (+0.72%) | 4 | 1 |
10/04 | 20.75 | +0.70 (+3.37%) | 3 | 1 |
09/04 | 20.05 | -0.45 (-2.24%) | 14 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 9.60 ▲ 0.20 | 689 | 13.93 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Cao ốc 63-65 Điện Biên Phủ - P.15 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3840 5549
Fax: (84.28) 3840 5553
Email: saigonres@hcm.vnn.vn
Website: http://www.saigonres.com.vn