
Mã CK: SOTRANS 20.50 ▼ -0.25 (-1.20%) (cập nhật 17:25 10/03/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/03 | 20.50 | -0.25 (-1.20%) | 30 | 6 |
03/03 | 20.75 | +0.25 (+1.22%) | 70 | 14 |
05/11 | 31.00 | +1 (+3.33%) | 50 | 16 |
08/10 | 30.00 | -5 (-14.29%) | 10 | 3 |
25/09 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 53.75 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 5.00 ▼ -0.50 | 1,759 | 2.84 |
INFONET | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KBE | UPCOM | 16.00 ▼ -16.00 | 2,503 | 6.39 |
DGT | UPCOM | 23.20 ▼ -23.20 | 101 | 229.70 |