CTCP Giày Sài Gòn
SaiGon Shoes JSC
Mã CK: SSF 20.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
SaiGon Shoes JSC
Mã CK: SSF 20.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.sashoco.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.sashoco.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 85,992 | 98,443 | 99,831 | 10,626 |
Lợi nhuận gộp | 2,374 | -95 | 3,024 | 7,735 |
LN thuần từ HĐKD | -8,516 | -11,163 | -8,122 | -30,317 |
LNST thu nhập DN | -8,582 | -10,982 | -8,662 | -27,612 |
LNST của CĐ cty mẹ | -8,582 | -10,982 | -8,662 | -27,612 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 33,233 | 37,390 | 35,930 | 20,541 |
Tài sản ngắn hạn | 32,743 | 37,104 | 35,789 | 20,268 |
Nợ phải trả | 18,324 | 33,464 | 40,666 | 36,888 |
Nợ ngắn hạn | 17,168 | 32,291 | 38,547 | 36,888 |
Vốn chủ sở hữu | 14,909 | 3,927 | -4,736 | -16,347 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -5,364 | -6,864 | -5,414 | -31,163 |
BVPS (VNĐ) | 9,318 | 2,454 | -2,960 | -10,849 |
ROS (%) | -9.98 | -11.16 | -8.68 | -259.84 |
ROE (%) | -42.45 | -116.61 | 2142.09 | 261.94 |
ROA (%) | 50.32 | 70.57 | 60.06 | -97.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 787 |
P/E | 25.54 |
P/B | 8.19 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 2,454 |
SLCP Niêm Yết | 3,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 20.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 419 Lê Hồng Phong - P.2 - Q.10 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3835 3820 - 3835 1903
Fax: (84.28) 3839 0401
Email: sashoco@sashoco.com.vn
Website: http://www.sashoco.com.vn