CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn
Saigon General Service Corporation
Mã CK: SVC 25.90 ▼ -0.10 (-0.39%) (cập nhật 19:00 25/04/2024)
Đang giao dịch
Saigon General Service Corporation
Mã CK: SVC 25.90 ▼ -0.10 (-0.39%) (cập nhật 19:00 25/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,582,366 | 7,930,242 | 9,889,942 | 13,649,123 |
Lợi nhuận gộp | 395,687 | 500,279 | 491,686 | 712,754 |
LN thuần từ HĐKD | 38,569 | 91,638 | 167,816 | 140,329 |
LNST thu nhập DN | 61,120 | 87,781 | 163,276 | 173,820 |
LNST của CĐ cty mẹ | 41,172 | 51,808 | 103,861 | 122,993 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,805,816 | 2,638,603 | 2,757,662 | 3,337,818 |
Tài sản ngắn hạn | 904,384 | 850,168 | 1,277,684 | 1,736,419 |
Nợ phải trả | 1,888,334 | 1,667,198 | 1,696,529 | 2,165,333 |
Nợ ngắn hạn | 1,080,266 | 969,259 | 1,198,826 | 1,604,378 |
Vốn chủ sở hữu | 741,610 | 754,603 | 1,061,133 | 1,172,485 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 175,872 | 216,801 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,649 | 2,074 | 4,159 | 4,925 |
BVPS (VNĐ) | 29,693 | 30,214 | 42,487 | 46,945 |
ROS (%) | 0.93 | 1.11 | 1.65 | 1.27 |
ROE (%) | 5.58 | 6.93 | 11.44 | 11.01 |
ROA (%) | 1.49 | 1.9 | 3.85 | 4.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,136 |
P/E | 6.26 |
P/B | 0.53 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 48,534 |
SLCP Niêm Yết | 24,995,573 |
SLCP Lưu Hành | 24,975,507 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 646.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/04 | 25.90 | -0.10 (-0.39%) | 0 | 0 |
24/04 | 26.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 26.00 | -0.70 (-2.69%) | 0 | 0 |
22/04 | 26.70 | -0.75 (-2.81%) | 0 | 0 |
17/04 | 27.45 | +1.10 (+4.01%) | 0 | 0 |
16/04 | 26.35 | -0.60 (-2.28%) | 0 | 0 |
15/04 | 26.95 | -2 (-7.42%) | 0 | 0 |
12/04 | 28.95 | +1.80 (+6.22%) | 0 | 0 |
11/04 | 27.15 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 27.15 | -0.20 (-0.74%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTMS | OTC | 2.50 ▼ -8.00 | 0 | 0 |
DIMAX | OTC | 11.50 ■■ 0.00 | 4,981 | 2.31 |
CMXGL | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 4,680 | 2.88 |
HOTRACO | OTC | 45.20 ▲ 0.10 | 0 | 0 |
HPSC | OTC | 28.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTC | OTC | 10.00 ▼ -0.67 | 0 | 0 |
LTRC | OTC | 10.00 ▼ -10.00 | 0 | 0 |
LIDOVIT | OTC | 16.00 ▲ 1.50 | 0 | 0 |
MIPEC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MLTC | OTC | 10.80 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 66B - 68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3821 3913
Fax: (84.28) 3821 3553
Email: savico@savico.com.vn/tadat@savico.com.vn
Website: http://www.savico.com.vn