Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TCB 48 ▲ +2.45 (+5.10%) (cập nhật 22:00 28/03/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: TCB 48 ▲ +2.45 (+5.10%) (cập nhật 22:00 28/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 5,772,630 | 7,208,380 | 8,142,221 | 8,930,412 |
Chi phí hoạt động | 3,431,045 | 3,682,803 | 4,260,995 | 4,698,283 |
Tổng TNTT | 1,417,021 | 2,037,205 | 3,996,640 | 8,036,297 |
Tổng LNST | 1,081,858 | 1,529,188 | 3,148,846 | 6,445,595 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,081,858 | 1,529,188 | 3,148,846 | 6,445,595 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 175,901,794 | 191,993,602 | 235,363,136 | 269,392,380 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 18,922,460 | 14,762,552 | 21,598,874 | 30,155,807 |
- Cho vay khách hàng | 79,347,790 | 110,461,365 | 141,120,529 | 158,964,456 |
Nợ phải trả | 160,915,744 | 175,536,036 | 215,776,660 | 242,461,635 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 19,471,408 | 20,745,990 | 24,886,126 | 46,323,825 |
- Tiền gửi của khách hàng | 131,689,810 | 142,239,546 | 173,448,929 | 170,970,833 |
Vốn và các quỹ | 14,986,050 | 16,457,566 | 19,586,476 | 26,930,745 |
- Vốn của TCTD | 8,878,079 | 8,878,079 | 8,878,079 | 9,777,116 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 1,556,411 | 2,834,584 | 5,489,215 | 10,996,701 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 3,446 | 5,378 | 8,714 | 13,635 |
BVPS (VNĐ) | 16,880 | 18,537 | 22,062 | 23,106 |
ROE (%) | 7.49 | 9.73 | 17.47 | 27.71 |
ROA (%) | 0.65 | 0.83 | 1.47 | 2.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
2002 | Tài liệu cổ đông năm 2002 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,719 |
P/E | 6.22 |
P/B | 3.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,151 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 103,079.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 48.00 | +2.45 (+5.10%) | 3,002 | 1,441 |
27/03 | 45.55 | -0.40 (-0.88%) | 464 | 211 |
26/03 | 45.95 | +1.15 (+2.50%) | 776 | 356 |
25/03 | 44.80 | -0.10 (-0.22%) | 1,074 | 481 |
22/03 | 44.90 | -0.20 (-0.45%) | 1,079 | 485 |
21/03 | 45.10 | +2.80 (+6.21%) | 1,692 | 763 |
20/03 | 42.30 | +2 (+4.73%) | 1,688 | 714 |
19/03 | 40.30 | +0.20 (+0.50%) | 533 | 215 |
18/03 | 40.10 | -1.30 (-3.24%) | 1,130 | 453 |
15/03 | 41.40 | 0 (0%) | 754 | 312 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 54 | 0.07 |
EVNF | OTC | 6.00 ■■ 0.00 | 722 | 8.31 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 191 Bà Triệu - P.Lê Đại Hành - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3944 6368
Fax: (84.24) 3944 6362
Email: ho@techcombank.com.vn
Website: http://www.techcombank.com.vn