CTCP Tập Đoàn Đầu Tư Thăng Long
Thang Long Investment Group JSC
Mã CK: TIG 13.80 ▼ -0.20 (-1.45%) (cập nhật 13:00 29/03/2024)
Đang giao dịch
Thang Long Investment Group JSC
Mã CK: TIG 13.80 ▼ -0.20 (-1.45%) (cập nhật 13:00 29/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 75,560 | 135,987 | 310,779 | 177,617 |
Lợi nhuận gộp | 2,311 | 12,084 | 87,060 | 20,927 |
LN thuần từ HĐKD | 10,887 | 27,008 | 108,568 | 60,781 |
LNST thu nhập DN | 8,056 | 29,569 | 87,248 | 44,013 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,911 | 29,520 | 87,047 | 43,904 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 279,931 | 512,154 | 864,957 | 946,204 |
Tài sản ngắn hạn | 89,807 | 295,577 | 497,158 | 462,761 |
Nợ phải trả | 53,801 | 141,665 | 149,117 | 101,273 |
Nợ ngắn hạn | 37,300 | 52,702 | 95,320 | 84,216 |
Vốn chủ sở hữu | 170,581 | 300,571 | 715,840 | 844,931 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 55,549 | 69,919 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 479 | 1,517 | 2,417 | 677 |
BVPS (VNĐ) | 10,338 | 11,342 | 12,863 | 11,486 |
ROS (%) | 10.66 | 21.74 | 28.07 | 24.78 |
ROE (%) | 4.77 | 12.53 | 17.13 | 5.63 |
ROA (%) | 2.6 | 7.45 | 12.64 | 4.85 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 226 |
P/E | 61.06 |
P/B | 1.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,156 |
SLCP Niêm Yết | 77,243,250 |
SLCP Lưu Hành | 77,243,250 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,065.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 13.80 | -0.20 (-1.45%) | 82 | 11 |
28/03 | 14.00 | +0.10 (+0.71%) | 169 | 24 |
27/03 | 13.90 | +0.30 (+2.16%) | 329 | 46 |
26/03 | 13.60 | +0.10 (+0.74%) | 162 | 22 |
25/03 | 13.50 | -0.20 (-1.48%) | 194 | 26 |
22/03 | 13.70 | +0.10 (+0.73%) | 266 | 36 |
21/03 | 13.60 | +0.10 (+0.74%) | 182 | 25 |
20/03 | 13.50 | 0 (0%) | 153 | 21 |
19/03 | 13.50 | -0.20 (-1.48%) | 188 | 25 |
18/03 | 13.70 | +0.10 (+0.73%) | 397 | 54 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 3 - E9 Khu đô thị mới Cầu Giấy - Phố Mạc Thái Tông - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6258 8555
Fax: (84.24) 6256 6966
Email: info@thanglonginvestgroup.vn
Website: http://thanglonginvestgroup.vn/