CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
Mã CK: TRS 37 ▲ +4 (+10.81%) (cập nhật 14:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
Mã CK: TRS 37 ▲ +4 (+10.81%) (cập nhật 14:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 468,243 | 440,498 | 427,414 |
Lợi nhuận gộp | 68,044 | 68,614 | 88,259 |
LN thuần từ HĐKD | 32,944 | 28,009 | 23,210 |
LNST thu nhập DN | 26,119 | 21,881 | 22,483 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,119 | 21,881 | 22,483 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 209,247 | 213,544 | 301,759 |
Tài sản ngắn hạn | 159,207 | 159,594 | 208,581 |
Nợ phải trả | 109,270 | 102,904 | 179,871 |
Nợ ngắn hạn | 109,270 | 102,904 | 163,484 |
Vốn chủ sở hữu | 99,977 | 110,641 | 121,889 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 11,803 | 9,887 | 16,663 |
BVPS (VNĐ) | 45,178 | 49,996 | 52,486 |
ROS (%) | 5.58 | 4.97 | 5.26 |
ROE (%) | 52.25 | 20.78 | 19.34 |
ROA (%) | 24.96 | 10.35 | 8.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 9,700 |
P/E | 3.81 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 52,456 |
SLCP Niêm Yết | 2,323,624 |
SLCP Lưu Hành | 2,317,924 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 85.76 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 37.00 | +4 (+10.81%) | 0 | 0 |
22/04 | 33.00 | -5.70 (-17.27%) | 0 | 0 |
19/04 | 38.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/04 | 38.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 38.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/04 | 38.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/04 | 39.00 | +1.50 (+3.85%) | 0 | 0 |
11/04 | 37.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/04 | 31.00 | -1.70 (-5.48%) | 1 | 0 |
09/04 | 33.40 | +4.30 (+12.87%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 10.30 ▲ 0.90 | 454 | 22.69 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 34 Nguyễn Thị Nghĩa - P.Bến Thành - Q.1 - TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3925 0222
Fax: (84.28) 3925 0555
Email: info@trasas.com.vn
Website: http://www.trasas.com.vn