Bạn chưa có cổ phiếu theo dõi nào! Nhấn [+] để thêm.
Thêm mã
  • VN-Index 0.00 0 (0%)
  • HNX-Index 0.00 0 (0%)
  • UPCOM-Index 0.00 0 (0%)
CTCP Dược phẩm TW 25
No 25 Central Pharmaceutical Joint Stock Company
Mã CK:      UPHACE      18      ■■ 0 (0%)      (cập nhật 10:59 14/09/2010)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Dược phẩm - Sinh hóa phẩm
Website: http://www.uphace.com.vn
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng)
Năm tài chính 2013 2015 2016 2017
Doanh thu bán hàng và CC DV 150,426 150,799 165,869 162,337
Lợi nhuận gộp 36,075 26,209 28,195 24,375
LN thuần từ HĐKD 7,522 1,749 3,941 6,413
LNST thu nhập DN 6,212 2,508 3,281 5,054
LNST của CĐ cty mẹ 4,809 1,975 3,281 5,054
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng)
Năm tài chính 2013 2015 2016 2017
Tổng tài sản 154,096 182,677 191,566 395,273
Tài sản ngắn hạn 96,309 134,361 145,348 175,286
Nợ phải trả 83,934 88,119 30,402 231,107
Nợ ngắn hạn 74,436 86,351 28,755 229,615
Vốn chủ sở hữu 70,162 94,559 161,164 164,166
Lợi ích của CĐ thiểu số 0 0 0 0
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Năm tài chính 2013 2015 2016 2017
EPS (VNĐ) 864 253 247 380
BVPS (VNĐ) 12,609 12,131 12,122 12,348
ROS (%) 4.13 1.66 1.98 3.11
ROE (%) 6.99 4.18 2.57 3.11
ROA (%) 3.22 2.16 1.75 1.72
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm Tiêu đề
2018 Tài liệu cổ đông năm 2018
Xem thêm ...
2017 Tài liệu cổ đông năm 2017
Xem thêm ...
2016 Tài liệu cổ đông năm 2016
Xem thêm ...
2015 Tài liệu cổ đông năm 2015
Xem thêm ...
2014 Tài liệu cổ đông năm 2014
Xem thêm ...
2013 Tài liệu cổ đông năm 2013
Xem thêm ...
2012 Tài liệu cổ đông năm 2012
Xem thêm ...
2011 Tài liệu cổ đông năm 2011
Xem thêm ...
2010 Tài liệu cổ đông năm 2010
Xem thêm ...
2009 Tài liệu cổ đông năm 2009
Xem thêm ...
2008 Tài liệu cổ đông năm 2008
Xem thêm ...
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) 380
P/E 47.37
P/B 1.46
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) 12,348
SLCP Niêm Yết 13,294,641
SLCP Lưu Hành 13,294,641
Vốn hóa (tỷ đồng) 239.30
Lịch sử giao dịch
Ngày Giá Thay đổi KLGD (nghìn) GTGD (tỷ)
14/09 18.00 0 (0%) 50 9
(ĐVT: 1,000 VNĐ)
Xem thêm...
Doanh nghiệp cùng ngành
Sàn Giá (+/-) EPS P/E
AMPHARCO OTC 15.00 4.95 0 0
BNPHAR OTC 12.50 ■■ 0.00 0 0
CAGIPHARM UPCOM 2.00 ■■ 0.00 1,432 1.40
DANAPHA OTC 15.00 ■■ 0.00 5,100 2.94
SAOTD OTC 0.00 ■■ 0.00 0 0
DBM UPCOM 25.50 ■■ 0.00 3,297 7.73
DLTW2 OTC 15.00 ■■ 0.00 4,649 3.23
DONAIPHARM OTC 0.00 ■■ 0.00 104 0.00
NPC2 OTC 15.00 -14.81 0 0
EFTIPHAR OTC 15.00 ■■ 0.00 4,642 3.23
Xem thêm...
Giới thiệu doanh nghiệp

- Sản xuất kinh doanh dược phẩm./. Bổ sung: Sản xuất và mua bán mỹ phẩm.

 

- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở).

 

- Sản xuất và mua bán bao bì bằng giấy, nhựa (không tái chế phế thải tại trụ sở).

 

- Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế (không sản xuất tại trụ sở).

 

- Mua bán máy móc, thiết bị y tế. Sản xuất và mua bán hóa mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở). Kinh doanh bất động sản. Bổ sung: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh)

 

Xem thêm ...
Thông tin liên hệ

Địa chỉ: Số 448B Nguyễn Tất Thành - P. 18 - Q. 4 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3941 4967 - 3941 4970
Fax: (84.28) 3941 4975 - 3941 4550
Email: duocphamtw25@uphace.vnn.vn
Website: http://www.uphace.com.vn

  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội.
  • Điện thoại: (+84) 24 66873314
  • Email: contact@sanotc.com
Follow VinaCorp
Đã được cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp số 1472/ GP - TTĐT Ghi rõ nguồn "VinaCorp" khi phát hành lại thông tin từ kênh thông tin này.
© Copyright 2008-2024 VINACORP.VN. All Rights Reserved - OTC Vietnam Corp