CTCP Xây dựng Số 7
No 7 Viet Nam Construction Joint Stock Company
Mã CK: VC7 12.10 ▼ -0.30 (-2.48%) (cập nhật 08:15 18/03/2024)
Đang giao dịch
No 7 Viet Nam Construction Joint Stock Company
Mã CK: VC7 12.10 ▼ -0.30 (-2.48%) (cập nhật 08:15 18/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 226,783 | 429,246 | 377,541 | 291,222 |
Lợi nhuận gộp | 14,292 | 28,774 | 38,269 | 62,006 |
LN thuần từ HĐKD | -2,472 | 16,583 | 34,868 | 27,841 |
LNST thu nhập DN | 4,135 | 4,808 | 7,152 | 16,551 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,135 | 4,808 | 7,152 | 16,551 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 481,408 | 402,857 | 493,083 | 583,431 |
Tài sản ngắn hạn | 432,117 | 354,166 | 433,960 | 527,792 |
Nợ phải trả | 372,403 | 289,044 | 377,242 | 447,767 |
Nợ ngắn hạn | 339,030 | 216,914 | 377,242 | 447,767 |
Vốn chủ sở hữu | 109,005 | 113,813 | 115,842 | 135,664 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 551 | 641 | 954 | 2,090 |
BVPS (VNĐ) | 13,626 | 14,227 | 14,480 | 12,333 |
ROS (%) | 1.82 | 1.12 | 1.89 | 5.68 |
ROE (%) | 3.87 | 4.32 | 6.23 | 13.16 |
ROA (%) | 0.84 | 1.09 | 1.6 | 3.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,880 |
P/E | 6.44 |
P/B | 0.98 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,286 |
SLCP Niêm Yết | 10,999,984 |
SLCP Lưu Hành | 10,999,670 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 133.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/03 | 12.10 | -0.30 (-2.48%) | 78 | 9 |
15/03 | 12.40 | +0.60 (+4.84%) | 120 | 15 |
14/03 | 11.80 | 0 (0%) | 52 | 6 |
13/03 | 11.80 | +0.30 (+2.54%) | 66 | 8 |
12/03 | 11.50 | -0.20 (-1.74%) | 50 | 6 |
11/03 | 11.70 | -0.30 (-2.56%) | 61 | 7 |
08/03 | 12.00 | -0.30 (-2.50%) | 53 | 6 |
07/03 | 12.30 | 0 (0%) | 49 | 6 |
06/03 | 12.30 | -0.20 (-1.63%) | 52 | 6 |
05/03 | 12.50 | -0.20 (-1.60%) | 38 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ▼ -0.70 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Vinaconex 7 - Số 61 đường K2 - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2218 2954
Fax: (84.24) 3785 2069
Email: vinaconex7@gmail.com
Website: http://www.vinaconex7.net