Tổng CTCP Xuất nhập khẩu & Xây dựng Việt Nam
Vietnam Construction And Import-Export Joint Stock Corporation
Mã CK: VCG 20.85 ▼ -0.35 (-1.68%) (cập nhật 23:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Construction And Import-Export Joint Stock Corporation
Mã CK: VCG 20.85 ▼ -0.35 (-1.68%) (cập nhật 23:15 23/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 11,104,148 | 8,346,457 | 8,026,204 | 8,533,178 |
Lợi nhuận gộp | 1,444,946 | 979,896 | 1,270,154 | 1,397,177 |
LN thuần từ HĐKD | 309,128 | 304,741 | 556,800 | 766,137 |
LNST thu nhập DN | 522,921 | 368,743 | 523,628 | 687,117 |
LNST của CĐ cty mẹ | 496,016 | 305,495 | 390,574 | 483,557 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 22,953,150 | 22,821,842 | 20,729,701 | 22,800,839 |
Tài sản ngắn hạn | 12,928,241 | 12,360,764 | 10,423,363 | 12,618,632 |
Nợ phải trả | 15,828,720 | 15,549,481 | 13,401,533 | 15,346,079 |
Nợ ngắn hạn | 10,645,237 | 10,268,633 | 9,887,108 | 10,680,204 |
Vốn chủ sở hữu | 5,645,469 | 5,804,464 | 7,328,168 | 7,454,760 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,478,961 | 1,467,898 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,123 | 692 | 884 | 1,099 |
BVPS (VNĐ) | 12,781 | 13,141 | 16,590 | 16,877 |
ROS (%) | 4.71 | 4.42 | 6.52 | 8.05 |
ROE (%) | 9.14 | 5.34 | 5.95 | 6.54 |
ROA (%) | 1.93 | 1.33 | 1.79 | 2.22 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,441 |
P/E | 14.47 |
P/B | 1.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,582 |
SLCP Niêm Yết | 441,710,673 |
SLCP Lưu Hành | 441,710,673 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 9,209.67 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/04 | 20.85 | -0.35 (-1.68%) | 376 | 78 |
22/04 | 21.20 | +0.20 (+0.94%) | 318 | 67 |
19/04 | 21.00 | -0.60 (-2.86%) | 652 | 137 |
17/04 | 21.60 | -0.35 (-1.62%) | 442 | 95 |
16/04 | 21.95 | -0.95 (-4.33%) | 996 | 219 |
15/04 | 22.90 | -1.70 (-7.42%) | 874 | 200 |
12/04 | 24.60 | +0.20 (+0.81%) | 350 | 86 |
11/04 | 24.40 | -0.05 (-0.20%) | 364 | 89 |
10/04 | 24.45 | -0.45 (-1.84%) | 362 | 89 |
09/04 | 24.90 | +0.30 (+1.20%) | 320 | 80 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 35.70 ▲ 1.90 | 6,835 | 5.22 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà Vinaconex - 34 Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6284 9234
Fax: (84.24) 6284 9208
Email: info@vinaconex.com.vn
Website: http://www.vinaconex.com.vn