CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
Viet Nam Industrial & Commercial Securities Corporation
Mã CK: VIG 6.50 ▼ -0.40 (-6.15%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam Industrial & Commercial Securities Corporation
Mã CK: VIG 6.50 ▼ -0.40 (-6.15%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 14,221 | 9,710 | 7,621 | 10,123 |
Lợi nhuận gộp | 19,626 | 2,588 | -18,807 | 3,845 |
LN thuần từ HĐKD | 9,998 | 6,999 | -25,030 | 1,165 |
LNST thu nhập DN | 10,009 | 6,671 | -25,047 | 1,162 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,009 | 6,671 | -25,047 | 1,162 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 0 | 283,519 | 234,428 | 234,047 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 278,738 | 229,885 | 225,717 |
Nợ phải trả | 0 | 42,945 | 18,900 | 17,867 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 42,945 | 18,900 | 17,867 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 240,575 | 215,528 | 216,180 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 293 | 195 | -737 | 34 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 7,048 | 6,314 | 6,333 |
ROS (%) | 70.39 | 68.7 | -328.67 | 11.48 |
ROE (%) | 8.94 | 2.77 | -10.98 | 0.54 |
ROA (%) | 0 | 2.35 | -9.67 | 0.5 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 34 |
P/E | 191.18 |
P/B | 1.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,353 |
SLCP Niêm Yết | 34,133,300 |
SLCP Lưu Hành | 34,133,300 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 221.87 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 6.50 | -0.40 (-6.15%) | 56 | 4 |
17/04 | 6.90 | -0.10 (-1.45%) | 43 | 3 |
16/04 | 7.00 | -0.20 (-2.86%) | 84 | 6 |
15/04 | 7.20 | -0.80 (-11.11%) | 66 | 5 |
12/04 | 8.00 | +0.10 (+1.25%) | 26 | 2 |
11/04 | 7.90 | -0.10 (-1.27%) | 37 | 3 |
10/04 | 8.00 | -0.10 (-1.25%) | 22 | 2 |
09/04 | 8.10 | +0.20 (+2.47%) | 39 | 3 |
08/04 | 7.90 | -0.10 (-1.27%) | 29 | 2 |
05/04 | 8.00 | -0.20 (-2.50%) | 51 | 4 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Villa số 3 - Số 02 bis Nguyễn Thị Minh Khai - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3911 0788
Fax: (84.28) 3911 0789
Email: info@vics.com.vn
Website: http://vics.vn