CTCP Đầu Tư & Phát Triển Bất Động Sản HUDLAND
Hudland Real Estate Investmnet and Development JSC
Mã CK: HLD 26.50 ▼ -0.40 (-1.51%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Hudland Real Estate Investmnet and Development JSC
Mã CK: HLD 26.50 ▼ -0.40 (-1.51%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 452,245 | 474,224 | 341,550 | 124,695 |
Lợi nhuận gộp | 116,764 | 94,520 | 83,497 | 81,300 |
LN thuần từ HĐKD | 104,901 | 80,224 | 66,134 | 66,925 |
LNST thu nhập DN | 78,618 | 85,816 | 51,267 | 52,138 |
LNST của CĐ cty mẹ | 78,618 | 85,816 | 51,267 | 52,138 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 591,188 | 709,933 | 737,010 | 700,244 |
Tài sản ngắn hạn | 585,812 | 704,480 | 634,421 | 563,221 |
Nợ phải trả | 206,822 | 271,465 | 283,457 | 227,245 |
Nợ ngắn hạn | 206,822 | 251,898 | 178,357 | 127,941 |
Vốn chủ sở hữu | 384,366 | 438,468 | 453,552 | 472,999 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,315 | 4,291 | 2,563 | 2,617 |
BVPS (VNĐ) | 19,218 | 21,923 | 22,678 | 23,650 |
ROS (%) | 17.38 | 18.1 | 15.01 | 41.81 |
ROE (%) | 21.93 | 20.86 | 11.49 | 11.25 |
ROA (%) | 11.47 | 13.19 | 7.09 | 7.26 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 592 |
P/E | 44.76 |
P/B | 1.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,919 |
SLCP Niêm Yết | 20,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 530.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 26.50 | -0.40 (-1.51%) | 3 | 1 |
17/04 | 26.90 | -0.10 (-0.37%) | 2 | 1 |
16/04 | 27.00 | -0.20 (-0.74%) | 7 | 2 |
15/04 | 27.20 | -1.30 (-4.78%) | 5 | 1 |
12/04 | 28.50 | +0.10 (+0.35%) | 5 | 1 |
11/04 | 28.40 | -0.10 (-0.35%) | 4 | 1 |
10/04 | 28.50 | -0.40 (-1.40%) | 2 | 1 |
09/04 | 28.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/04 | 28.90 | -0.10 (-0.35%) | 6 | 2 |
05/04 | 28.00 | -0.20 (-0.71%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 9.40 ■■ 0.00 | 689 | 13.64 |
CAVICOID | OTC | 9.75 ▼ -0.25 | 863 | 11.30 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 34.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 12.07 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 12 - Tòa nhà HUDLAND TOWER - Lô ACC7 - Khu dịch vụ tổng hợp Linh Đàm - P.Hoàng Liệt - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3652 3862
Fax: (84.24) 3652 3864
Email: hudland@hudland.com.vn
Website: http://hudland.com.vn