CTCP Tập Đoàn Đầu Tư I.P.A
I.P.A Investments Group Joint Stock Company
Mã CK: IPA 12.70 ▼ -0.80 (-6.30%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
I.P.A Investments Group Joint Stock Company
Mã CK: IPA 12.70 ▼ -0.80 (-6.30%) (cập nhật 23:45 19/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 236,131 | 610,819 | 1,204,491 | 1,969,575 |
Lợi nhuận gộp | 72,220 | 86,206 | 93,313 | 137,067 |
LN thuần từ HĐKD | -15,325 | -15,314 | 78,046 | 115,633 |
LNST thu nhập DN | 16,782 | 31,962 | 85,637 | 111,273 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,462 | 23,386 | 74,845 | 93,252 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,857,860 | 1,982,363 | 2,075,315 | 2,691,271 |
Tài sản ngắn hạn | 208,273 | 238,117 | 309,141 | 436,011 |
Nợ phải trả | 702,904 | 824,173 | 780,020 | 1,329,789 |
Nợ ngắn hạn | 207,378 | 410,069 | 408,366 | 499,620 |
Vốn chủ sở hữu | 989,371 | 976,907 | 1,295,296 | 1,361,482 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 165,586 | 181,283 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 224 | 390 | 1,247 | 1,554 |
BVPS (VNĐ) | 16,490 | 16,282 | 21,588 | 22,691 |
ROS (%) | 7.11 | 5.23 | 7.11 | 5.65 |
ROE (%) | 1.32 | 2.38 | 6.59 | 7.02 |
ROA (%) | 0.72 | 1.22 | 3.69 | 3.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,291 |
P/E | 9.84 |
P/B | 0.71 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,914 |
SLCP Niêm Yết | 89,098,248 |
SLCP Lưu Hành | 89,098,248 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,131.55 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/04 | 12.70 | -0.80 (-6.30%) | 92 | 12 |
17/04 | 13.50 | -0.60 (-4.44%) | 26 | 3 |
16/04 | 14.10 | -0.20 (-1.42%) | 50 | 7 |
15/04 | 14.30 | -1.40 (-9.79%) | 46 | 7 |
12/04 | 15.70 | +0.30 (+1.91%) | 16 | 3 |
11/04 | 15.40 | -0.10 (-0.65%) | 14 | 2 |
10/04 | 15.50 | -0.30 (-1.94%) | 10 | 2 |
09/04 | 15.80 | +0.30 (+1.90%) | 21 | 3 |
08/04 | 15.50 | 0 (0%) | 25 | 4 |
05/04 | 15.70 | -0.10 (-0.64%) | 15 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 7.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 3.28 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Thượng Hiền - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3941 0510 - 3936 5868
Fax: (84.8) 3941 0500
Email: NULL
Website: http://www.ipa.com.vn