Danh sách công ty
Sàn HNX
CTCP Chứng Khoán MB
Mã CK: MBS
CTCP Gạch Ngói Cao Cấp
Mã CK: MCC
CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm
Mã CK: MCF
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
Mã CK: MCO
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
Mã CK: MDC
CTCP Cơ Khí - Lắp Máy Sông Đà
Mã CK: MEC
CTCP Thép Mê Lin
Mã CK: MEL
CTCP Minh Hữu Liên
Mã CK: MHL
CTCP Khoáng Sản & Cơ Khí
Mã CK: MIM
CTCP Dược Thú Y Cai Lậy
Mã CK: MKV
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
Mã CK: MLS
CTCP Mai Linh Miền Trung
Mã CK: MNC
CTCP May Phú Thành
Mã CK: MPT
CTCP Xây Dựng 1.1.6.8
Mã CK: MST
CTCP Tập đoàn Nagakawa
Mã CK: NAG
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
Mã CK: NBC
CTCP Nhiệt Điện Ninh Bình
Mã CK: NBP
CTCP Cấp nước Nhà Bè
Mã CK: NBW
CTCP Chế Biến Thực Phẩm Nông Sản XK Nam Định
Mã CK: NDF
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |