Lịch sử giao dịch
Ngày GD không hưởng quyền | Ngày đăng ký cuối cùng | Ngày thực hiện | Mã CK | Sàn | Nội dung sự kiện | Giá hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2020 | VCB | HOSE | Giao dịch 111.108.873 cp niêm yết bổ sung | 101 ▲ +0.50 (+0.50%) | ||
31/12/2019 | MWG | HOSE | Giao dịch 12.729.511 cp niêm yết bổ sung | 41 ▲ +0.75 (+1.81%) | ||
30/12/2019 | CII | HOSE | Giao dịch 3.000.000 cp niêm yết bổ sung | 18 ▲ +0.05 (+0.28%) | ||
17/12/2019 | 18/12/2019 | 27/12/2019 | GDT | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (2.000 đ/cp) | 29 0 (0%) |
21/12/2018 | 05/12/2019 | PNJ | HOSE | Giao dịch 4.863.658 cp niêm yết bổ sung | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) | |
05/12/2019 | 06/12/2019 | 25/12/2019 | CLC | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.000 đ/cp) | 36 0 (0%) |
03/12/2019 | 04/12/2019 | 23/12/2019 | VSH | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 40 0 (0%) |
02/12/2019 | 03/12/2019 | 20/12/2019 | RAL | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 112 ▲ +6.10 (+5.45%) |
02/12/2019 | 03/12/2019 | 02/12/2019 | CLG | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
29/11/2019 | 29/11/2019 | VNG | HOSE | Giao dịch 3.985.925 cp niêm yết bổ sung | 9 ▼ -0.08 (-0.89%) | |
29/11/2019 | 02/12/2019 | 29/11/2019 | GTN | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 19 0 (0%) |
29/11/2019 | 02/12/2019 | 13/12/2019 | KDC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 65 0 (0%) |
28/11/2019 | 28/11/2019 | 28/11/2019 | VT8 | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 26 ▲ +3.30 (+12.79%) |
28/11/2019 | 28/11/2019 | 28/11/2019 | NPH | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 11 ▼ -11.40 (-100.00%) |
27/11/2019 | 28/11/2019 | 27/11/2019 | ACS | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 0 (0%) |
27/11/2019 | 28/11/2019 | 10/12/2019 | CVC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 4 ▼ -4.40 (-100.00%) |
27/11/2019 | 28/11/2019 | 10/12/2019 | L12 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 5 ▲ +0.10 (+2.00%) |
26/11/2019 | TVB | HOSE | Giao dịch 24.287.340 cp niêm yết bổ sung | 6 0 (0%) | ||
26/11/2019 | 27/11/2019 | 26/11/2019 | TCK | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 0 (0%) |
26/11/2019 | 27/11/2019 | 06/12/2019 | KHP | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (300 đ/cp) | 10 ▼ -0.10 (-0.98%) |
26/11/2019 | 26/11/2019 | 26/11/2019 | PBC | UPCOM | Giao dịch 40.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 13 ▲ +0.30 (+2.36%) |
25/11/2019 | 26/11/2019 | 25/11/2019 | VOC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 24 ▼ -0.50 (-2.08%) |
25/11/2019 | 26/11/2019 | 25/11/2019 | PFL | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 ▼ -0.10 (-2.50%) |
22/11/2019 | 25/11/2019 | 20/12/2019 | TCH | HOSE | Tạm ứng cổ tức năm 2019 (450 đ/cp) | 9 ▼ -0.04 (-0.45%) |
21/11/2019 | 21/11/2019 | IDI | HOSE | Niêm yết bổ sung 29.691.188 cp | 13 ▲ +0.05 (+0.39%) | |
21/11/2019 | 21/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.000.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
25/11/2019 | 26/11/2019 | 26/12/2019 | TIX | HOSE | Tổ chức ĐHĐCĐ TN 2019, tạm ứng cổ tức đợt 2/2019 (1.500 đ/cp) | 38 0 (0%) |
25/11/2019 | RDP | HOSE | Giao dịch 3.393.854 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.19 (-3.02%) | ||
25/11/2019 | 26/11/2019 | 25/11/2019 | DBD | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 48 ▲ +3.15 (+6.54%) |
22/11/2019 | 25/11/2019 | 22/11/2019 | CAV | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 55 0 (0%) |
20/11/2019 | 20/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.400.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
11/11/2019 | 22/11/2019 | SHA | HOSE | Giao dịch 2.757.920 cp niêm yết bổ sung | 5 ▼ -0.04 (-0.89%) | |
22/11/2019 | 25/11/2019 | 14/02/2020 | HVG | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 | 1 0 (0%) |
22/11/2019 | 25/11/2019 | 22/11/2019 | CC1 | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 12 0 (0%) |
22/11/2019 | TCD | HOSE | Giao dịch 4.072.178 cp niêm yết bổ sung | 11 ▲ +0.50 (+4.76%) | ||
22/11/2019 | 25/11/2019 | 06/12/2019 | SMB | HOSE | Tạm ứng cổ tức năm 2019 (3.500 đ/cp) | 39 ▼ -0.50 (-1.28%) |
22/11/2019 | 25/11/2019 | 12/12/2019 | MLC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (716.844đ/cp) | 13 0 (0%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 02/12/2019 | KPF | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 lần 2 | 9 ▼ -0.03 (-0.34%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 18/12/2019 | LTG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.600đ/cp) | 30 ▲ +0.20 (+0.68%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 21/11/2019 | KTS | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 25 ▲ +1 (+4.00%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 21/11/2019 | CTF | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 37 ▲ +0.20 (+0.55%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 03/12/2019 | VIR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 7 0 (0%) |
19/11/2019 | 19/11/2019 | FUESSV50 | HOSE | Giao dịch 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.32 (+1.95%) | |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 06/12/2019 | IDV | HNX | ĐHĐCĐ thường niên năm 2020, trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 37 ▲ +0.30 (+0.80%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 18/12/2019 | KBE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 18 ▼ -17.50 (-100.00%) |
21/11/2019 | 22/11/2019 | 21/11/2019 | GSP | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 11 ▼ -0.05 (-0.45%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 20/11/2019 | PHP | UPCOM | lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 22 ▼ -0.70 (-3.18%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 20/11/2019 | IVS | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 8 ▲ +0.70 (+8.43%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 20/11/2019 | KHD | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 87%), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 3%) | 6 ▼ -0.90 (-15.25%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 20/11/2019 | VTM | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 22 0 (0%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 19/12/2019 | CRC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 6 ▲ +0.22 (+3.48%) |
20/11/2019 | 21/11/2019 | 20/11/2019 | TND | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▲ +0.20 (+2.63%) |
18/11/2019 | 18/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 400.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 06/12/2019 | HTC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) | 22 0 (0%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 19/11/2019 | PND | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 7 0 (0%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 05/12/2019 | SHE | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 12 ▲ +0.60 (+5.00%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 10/12/2019 | GHC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 27 ▼ -0.10 (-0.37%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 29/11/2019 | VNL | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (700 đ/cp) | 21 ▼ -0.25 (-1.20%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 19/11/2019 | TCS | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▲ +0.30 (+3.80%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 19/11/2019 | BTR | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường | 10 ▼ -9.80 (-100.00%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 10/12/2019 | SFC | HOSE | ĐHĐCĐ TN 2019 và chi tạm ứng cổ tức đợt 1/2019 (3.000 đ/cp) | 17 0 (0%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 19/11/2019 | VTV | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 5 ▼ -0.10 (-1.85%) |
19/11/2019 | 20/11/2019 | 19/11/2019 | BLF | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 3 0 (0%) |
18/11/2019 | SFI | HOSE | Giao dịch 561.912 cp niêm yết bổ sung | 34 0 (0%) | ||
18/11/2019 | 19/11/2019 | 18/11/2019 | WSB | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 49 ▲ +0.90 (+1.84%) |
18/11/2019 | 19/11/2019 | 18/11/2019 | NNG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 0 (0%) |
18/11/2019 | 18/11/2019 | 18/11/2019 | NDF | UPCOM | Giao dịch 7.853.800 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 1 0 (0%) |
18/11/2019 | 19/11/2019 | 18/11/2019 | VNF | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 9 ▼ -0.40 (-4.40%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 15/11/2019 | MSR | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 10%) | 18 ▼ -0.10 (-0.57%) |
18/11/2019 | CMG | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường 2019 | 46 ▲ +1 (+2.20%) | ||
15/11/2019 | 15/11/2019 | TVB | HOSE | Niêm yết 24.287.340 cp niêm yết bổ sung | 6 0 (0%) | |
15/11/2019 | 15/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.400.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
18/11/2019 | PXS | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 6 ▼ -0.30 (-4.76%) | ||
18/11/2019 | 18/11/2019 | 18/11/2019 | SCJ | UPCOM | Giao dịch 18.323.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 5 ▼ -0.30 (-6.25%) |
18/11/2019 | 19/11/2019 | 18/11/2019 | HKP | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 31 0 (0%) |
15/11/2019 | 15/11/2019 | TCD | HOSE | Niêm yết bổ sung 4.072.178 cp | 11 ▲ +0.50 (+4.76%) | |
14/11/2019 | 14/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | TNW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 15/11/2019 | VIB | HOSE | lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 23 ▲ +0.55 (+2.35%) |
15/11/2019 | LMH | UPCOM | Giao dịch 2.329.995 cp niêm yết bổ sung | 4 0 (0%) | ||
15/11/2019 | 18/11/2019 | 05/12/2019 | THI | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.500 đ/cp) | 25 ▲ +1.25 (+4.92%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 28/11/2019 | ITD | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (1.200 đ/cp) | 12 ▼ -0.15 (-1.27%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 06/12/2019 | CMT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 12 ▲ +0.20 (+1.64%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 15/11/2019 | DC2 | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 5 0 (0%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 15/11/2019 | TSJ | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 50 ▲ +6.50 (+12.97%) |
15/11/2019 | TCB | HOSE | Giao dịch 3.547.802 cp niêm yết bổ sung | 32 ▲ +0.65 (+2.01%) | ||
15/11/2019 | 18/11/2019 | 18/12/2019 | PAI | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 11 0 (0%) |
13/11/2019 | 13/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 600.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 18/12/2019 | ACV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 79 ▲ +1.40 (+1.77%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 16/12/2019 | SRC | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 19 ▲ +0.55 (+2.90%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 05/12/2019 | GMX | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 21 0 (0%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 06/12/2019 | BVH | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 44 ▼ -0.30 (-0.68%) |
15/11/2019 | 18/11/2019 | 28/11/2019 | C32 | HOSE | Chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.200 đ/cp) | 19 0 (0%) |
13/11/2019 | 14/11/2019 | 28/11/2019 | HPD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 20 0 (0%) |
12/11/2019 | 12/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 400.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | AST | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 60 ▲ +0.30 (+0.50%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | PTL | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 4 ▲ +0.02 (+0.48%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 27/11/2019 | NHC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 30 0 (0%) |
11/11/2019 | 11/11/2019 | SHA | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.757.920 cp | 5 ▼ -0.04 (-0.89%) | |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 10/01/2020 | HPP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 55 ▲ +0.80 (+1.44%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | HDA | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 6 0 (0%) |
14/11/2019 | SAM | HOSE | Giao dịch 7.468.277 cp niêm yết bổ sung | 7 ▼ -0.08 (-1.11%) | ||
13/11/2019 | 14/11/2019 | 13/11/2019 | TDT | HNX | trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 15%), bán ưu đãi (tỷ lệ 10:3) | 8 ▼ -0.10 (-1.33%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 29/11/2019 | SGD | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 31 ▲ +2.70 (+8.82%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | ACC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 14 ▼ -0.05 (-0.36%) |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 16/12/2019 | LLM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 8 0 (0%) |
12/11/2019 | 12/11/2019 | RDP | HOSE | Niêm yết bổ sung 3.393.854 cp | 6 ▼ -0.19 (-3.02%) | |
08/11/2019 | 08/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 800.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
11/11/2019 | APP | UPCOM | Giao dịch đầu tiên 92.515 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 5 ▼ -0.10 (-2.08%) | ||
11/11/2019 | 12/11/2019 | 11/11/2019 | PBK | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 11 ▼ -10.90 (-100.00%) |
11/11/2019 | NDF | UPCOM | Hủy niêm yết 7.853.800 cổ phiếu | 1 0 (0%) | ||
08/11/2019 | 11/11/2019 | 08/11/2019 | CTP | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 5 ▲ +0.30 (+6.38%) |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 08/11/2019 | VC3 | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15), bán ưu đãi (tỷ lệ 1:1) | 30 ▼ -0.20 (-0.68%) |
07/11/2019 | 07/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 800.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
11/11/2019 | 12/11/2019 | 03/12/2019 | IDC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 42 ▼ -0.10 (-0.24%) |
12/11/2019 | 13/11/2019 | 27/11/2019 | LHC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 49 0 (0%) |
11/11/2019 | 12/11/2019 | 22/11/2019 | HT1 | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 15 ▼ -0.15 (-1.00%) |
11/11/2019 | 12/11/2019 | 27/11/2019 | DHA | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.500 đ/cp) | 39 ▲ +0.25 (+0.64%) |
06/11/2019 | 06/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 200.000 cp | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
14/11/2019 | 15/11/2019 | 14/11/2019 | BMJ | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 ▲ +1.60 (+10.32%) |
13/11/2019 | 14/11/2019 | 13/11/2019 | HTW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) |
12/11/2019 | HMC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 10 ▼ -0.20 (-1.95%) | ||
12/11/2019 | NVT | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 lần 1 | 9 ▲ +0.08 (+0.91%) | ||
12/11/2019 | GIL | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 26 ▼ -0.10 (-0.38%) | ||
12/11/2019 | 13/11/2019 | 12/11/2019 | PDC | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.10 (-1.75%) |
07/11/2019 | 08/11/2019 | 05/12/2019 | LGL | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 5 ▼ -0.07 (-1.36%) |
05/11/2019 | 05/11/2019 | LMH | UPCOM | Niêm yết bổ sung 2.329.995 cp | 4 0 (0%) | |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 21/11/2019 | TTD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 67 ▼ -9.90 (-14.86%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 05/11/2019 | TOP | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.14%) |
11/11/2019 | 12/11/2019 | 25/11/2019 | TCO | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (500 đ/cp) | 8 ▲ +0.13 (+1.60%) |
11/11/2019 | 12/11/2019 | 11/11/2019 | DTA | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 6 ▼ -0.04 (-0.62%) |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 08/11/2019 | VXB | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▲ +1 (+12.05%) |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 29/11/2019 | SFN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 15 0 (0%) |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 08/11/2019 | GHC | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 27 ▼ -0.10 (-0.37%) |
08/11/2019 | 11/11/2019 | 08/11/2019 | IFS | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 29 0 (0%) |
04/11/2019 | 04/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
04/11/2019 | 04/11/2019 | 04/11/2019 | VDM | UPCOM | Giao dịch 3.129.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 26 0 (0%) |
07/11/2019 | 08/11/2019 | 02/12/2019 | MPY | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 6 0 (0%) |
07/11/2019 | 08/11/2019 | 07/11/2019 | ATG | UPCOM | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 2 ▲ +0.20 (+12.50%) |
07/11/2019 | 08/11/2019 | 12/12/2019 | BID | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2017 và 2018 (1.400 đ/cp) | 43 ▼ -0.25 (-0.58%) |
07/11/2019 | 08/11/2019 | 20/11/2019 | NNC | HOSE | Chi tạm ứng cổ tức đợt 1/2019 và cổ tức từ quỹ đầu tư & phát triển (5.000 đ/cp) | 18 ▼ -0.05 (-0.28%) |
06/11/2019 | 06/11/2019 | 06/11/2019 | VTD | UPCOM | Giao dịch 1.800.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 12 ▼ -0.30 (-2.61%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 26/11/2019 | HHN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (225/cp) | 9 0 (0%) |
05/11/2019 | 05/11/2019 | 05/11/2019 | PTV | UPCOM | giao dịch 20.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 5 ▼ -0.10 (-1.92%) |
01/11/2019 | 04/11/2019 | 01/11/2019 | BHA | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 13 0 (0%) |
01/11/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 700.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | ||
06/11/2019 | 07/11/2019 | 29/11/2019 | SSC | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (2.000 đ/cp) | 31 ▼ -0.10 (-0.33%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 15/11/2019 | GMD | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 51 ▲ +1.40 (+2.72%) |
05/11/2019 | 05/11/2019 | 05/11/2019 | E29 | UPCOM | Giao dịch 5.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 6 ▲ +0.30 (+5.45%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 25/11/2019 | TDB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 43 0 (0%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 22/11/2019 | PHN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 39 0 (0%) |
05/11/2019 | 06/11/2019 | 20/11/2019 | VLG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 4 ▼ -0.10 (-2.70%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 04/11/2019 | APC | HOSE | Bán ưu đãi (tỷ lệ 1:1) | 13 ▲ +0.05 (+0.39%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 04/11/2019 | VSA | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 23 ▼ -0.70 (-3.07%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 04/11/2019 | DCD | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 12 ▼ -12.70 (-105.83%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 22/11/2019 | LBM | HOSE | Tạm ứng cổ tức bằng tiền lần 1 năm 2019 (1.500 đ/cp) | 47 0 (0%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 14/11/2019 | AGX | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 39 0 (0%) |
04/11/2019 | 05/11/2019 | 14/11/2019 | TNP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 21 0 (0%) |
30/10/2019 | 30/10/2019 | SAM | HOSE | Niêm yết bổ sung 7.468.277 cp | 7 ▼ -0.08 (-1.11%) | |
01/11/2019 | 04/11/2019 | 01/11/2019 | T12 | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 59 ▲ +5.30 (+8.98%) |
01/11/2019 | 04/11/2019 | 01/11/2019 | HBE | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▲ +0.10 (+1.33%) |
01/11/2019 | 01/11/2019 | 01/11/2019 | HHA | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 71 ▼ -71.10 (-100.00%) |
22/09/2019 | 01/11/2019 | TLG | HOSE | Giao dịch 7.071.600 cp niêm yết bổ sung | 56 ▲ +0.20 (+0.36%) | |
01/11/2019 | 04/11/2019 | 01/11/2019 | PXS | UPCOM | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 6 ▼ -0.30 (-4.76%) |
01/11/2019 | 04/11/2019 | 01/11/2019 | LDP | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 7 0 (0%) |
31/10/2019 | 31/10/2019 | 31/10/2019 | CTR | HOSE | Giao dịch 8.862.466 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 71 ▲ +0.20 (+0.28%) |
29/10/2019 | 29/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.000.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 31/10/2019 | TMG | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 57 0 (0%) |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 12/11/2019 | SCS | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (3.000 đ/cp) | 69 ▲ +1 (+1.46%) |
31/10/2019 | 31/10/2019 | 31/10/2019 | NS3 | UPCOM | Giao dịch 1.100.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 8 ▼ -1.40 (-17.07%) |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 08/11/2019 | HU3 | UPCOM | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 5 ▲ +0.20 (+4.00%) |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 13/01/2020 | HSG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên niên độ tài chính 2019-2020 | 17 ▲ +0.20 (+1.21%) |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 11/11/2019 | ACL | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1/2019 (1.500 đ/cp) | 14 ▼ -0.05 (-0.37%) |
31/10/2019 | 01/11/2019 | 31/10/2019 | DGW | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 38 ▲ +1.25 (+3.26%) |
30/10/2019 | 31/10/2019 | 30/10/2019 | CEE | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 11 ▲ +0.10 (+0.93%) |
30/10/2019 | 31/10/2019 | 25/11/2019 | DBT | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 13 ▲ +0.50 (+3.97%) |
30/10/2019 | 31/10/2019 | 30/10/2019 | ONW | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
30/10/2019 | 31/10/2019 | 30/10/2019 | TOP | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.14%) |
30/10/2019 | 31/10/2019 | 30/10/2019 | UCT | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 7 0 (0%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | PTH | UPCOM | Phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 60%) | 15 0 (0%) |
25/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | ||
30/10/2019 | 31/10/2019 | 15/11/2019 | MVC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 6 ▼ -0.10 (-1.56%) |
29/10/2019 | 30/10/2019 | 20/11/2019 | ASM | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018, tạm ứng cổ tức 2019 (1.000 đ/cp) | 11 ▲ +0.20 (+1.87%) |
29/10/2019 | LSS | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019-2020 | 13 ▲ +0.80 (+6.20%) | ||
29/10/2019 | FTM | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+10.00%) | ||
29/10/2019 | 30/10/2019 | 29/10/2019 | PTT | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 10 ▼ -1.70 (-17.53%) |
29/10/2019 | FTM | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+10.00%) | ||
29/10/2019 | 30/10/2019 | 29/10/2019 | VCP | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 27 ▼ -0.40 (-1.48%) |
29/10/2019 | 30/10/2019 | 29/10/2019 | PBP | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 ▼ -0.20 (-1.56%) |
25/10/2019 | 25/10/2019 | DXG | HOSE | Niêm yết bổ sung 169.963.255 cp | 15 0 (0%) | |
24/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | ||
28/10/2019 | 29/10/2019 | 28/10/2019 | CAP | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 67 ▲ +1.30 (+1.95%) |
28/10/2019 | 29/10/2019 | 28/10/2019 | CDN | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 28 0 (0%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | NTP | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 10%) | 36 0 (0%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 12/11/2019 | IDI | HOSE | Trả cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền (500 đ/cp), bằng cổ phiếu (100:15) | 13 ▲ +0.05 (+0.39%) |
23/10/2019 | 23/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | HIZ | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 50 ▼ -2.10 (-4.20%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | FOX | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 58 ▼ -0.30 (-0.52%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | HNR | UPCOM | Thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 12 0 (0%) |
22/10/2019 | 22/10/2019 | MBB | HOSE | Niêm yết bổ sung 169.071.872 cp | 20 ▲ +0.25 (+1.23%) | |
22/10/2019 | 22/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
25/10/2019 | 25/10/2019 | 25/10/2019 | HTM | UPCOM | Giao dịch 576.694 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 12 0 (0%) |
25/10/2019 | 28/10/2019 | 25/10/2019 | PRO | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 0 (0%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 18/11/2019 | SLS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (5.000 đ/cp) | 166 ▲ +4.80 (+2.89%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 24/10/2019 | BHV | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 3 ▼ -2.90 (-96.67%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 20/11/2019 | NQN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (536đ/cp) | 13 ▲ +0.50 (+3.85%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 29/11/2019 | KBC | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 (500 đ/cp) | 28 ▲ +0.10 (+0.36%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 24/10/2019 | SSI | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 25 ▲ +0.95 (+3.76%) |
22/10/2019 | 22/10/2019 | TLG | HOSE | Niêm yết bổ sung 7.071.600 cp | 56 ▲ +0.20 (+0.36%) | |
24/10/2019 | 24/10/2019 | 24/10/2019 | BWS | UPCOM | Giao dịch 17.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 27 ▼ -1 (-3.77%) |
23/10/2019 | 24/10/2019 | 23/10/2019 | FLC | UPCOM | Bán ưu đãi (tỷ lệ 1000:422) | 4 0 (0%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 24/10/2019 | HNP | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 21 0 (0%) |
24/10/2019 | 24/10/2019 | 24/10/2019 | SSI | HOSE | Mua lại 10 cp lô lẻ làm cp quỹ | 25 ▲ +0.95 (+3.76%) |
24/10/2019 | 25/10/2019 | 24/10/2019 | KTU | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 14 ▼ -7.90 (-57.25%) |
23/10/2019 | 24/10/2019 | 23/10/2019 | BDC | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▼ -7.80 (-100.00%) |
23/10/2019 | 24/10/2019 | 12/11/2019 | HMC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 10 ▼ -0.20 (-1.95%) |
23/10/2019 | TVS | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) | ||
23/10/2019 | 24/10/2019 | 12/11/2019 | HC3 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 33 ▲ +2 (+6.06%) |
22/10/2019 | FCN | HOSE | Giao dịch 5.691.151 cp niêm yết bổ sung | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) | ||
22/10/2019 | 23/10/2019 | 22/10/2019 | SRF | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 10 ▼ -0.20 (-2.04%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 05/11/2019 | CSV | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.000 đ/cp) | 33 ▲ +1.50 (+4.56%) |
21/10/2019 | DHC | HOSE | Giao dịch 1.200.000 cp niêm yết bổ sung | 42 ▼ -0.40 (-0.95%) | ||
21/10/2019 | 22/10/2019 | 26/12/2019 | CCL | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 7 ▲ +0.02 (+0.28%) |
21/10/2019 | 21/10/2019 | 21/10/2019 | VIB | HOSE | Giao dịch 141.024.111 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 23 ▲ +0.55 (+2.35%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 11/11/2019 | PHC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10) | 7 ▲ +0.04 (+0.59%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 21/10/2019 | NBR | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 9 ▲ +1.10 (+12.22%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 20/11/2019 | VOC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 24 ▼ -0.50 (-2.08%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 14/11/2019 | IN4 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 99 0 (0%) |
21/10/2019 | 22/10/2019 | 22/11/2019 | TCD | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 11 ▲ +0.50 (+4.76%) |
17/10/2019 | 17/10/2019 | TMS | HOSE | Niêm yết bổ sung 7.360.250 cp | 47 0 (0%) | |
16/10/2019 | 16/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 500.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
18/10/2019 | 21/10/2019 | 18/10/2019 | GKM | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 41 ▲ +1.40 (+3.45%) |
18/10/2019 | 18/10/2019 | 18/10/2019 | PSL | UPCOM | Giao dịch 5.062.500 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 13 0 (0%) |
18/10/2019 | 21/10/2019 | 07/11/2019 | LHG | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 27 ▼ -0.05 (-0.18%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 31/10/2019 | HU4 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 10 ▼ -0.20 (-2.04%) |
18/10/2019 | 18/10/2019 | 18/10/2019 | DFS | UPCOM | Giao dịch 22.500.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 7 ▼ -7 (-100.00%) |
18/10/2019 | 21/10/2019 | 06/11/2019 | BLW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (38đ/cp) | 11 0 (0%) |
18/10/2019 | 21/10/2019 | 18/10/2019 | VC1 | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 10 ▼ -0.20 (-2.06%) |
18/10/2019 | 18/10/2019 | 18/10/2019 | DNA | UPCOM | Giao dịch 2.432.999 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
18/10/2019 | NLG | HOSE | Giao dịch 1.709.964 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) | ||
17/10/2019 | 18/10/2019 | 17/10/2019 | VCR | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 22 ▼ -0.60 (-2.73%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 18/11/2019 | CMG | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 46 ▲ +1 (+2.20%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 17/10/2019 | MLC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 13 0 (0%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 17/10/2019 | GSP | HOSE | Thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 11 ▼ -0.05 (-0.45%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 17/10/2019 | DTL | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 35 ▼ -0.30 (-0.87%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 17/10/2019 | NDC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 145 ▲ +3.90 (+2.69%) |
17/10/2019 | 18/10/2019 | 30/10/2019 | MAS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.750 đ/cp) | 38 0 (0%) |
16/10/2019 | 17/10/2019 | 16/10/2019 | LAI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 33 0 (0%) |
16/10/2019 | 17/10/2019 | 16/10/2019 | NVT | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 9 ▲ +0.08 (+0.91%) |
16/10/2019 | 17/10/2019 | 01/11/2019 | HHA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 71 ▼ -71.10 (-100.00%) |
15/10/2019 | 16/10/2019 | 15/10/2019 | CLW | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 30 ▼ -2.25 (-7.44%) |
15/10/2019 | 16/10/2019 | 15/10/2019 | SVN | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 5 ▼ -0.20 (-4.00%) |
15/10/2019 | 16/10/2019 | 15/10/2019 | EIC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 23 0 (0%) |
15/10/2019 | 16/10/2019 | 15/10/2019 | NNG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 0 (0%) |
15/10/2019 | NLG | HOSE | Giao dịch 18.855.693 cp niêm yết bổ sung | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) | ||
14/10/2019 | 15/10/2019 | 20/11/2019 | BVS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) | 23 ▲ +0.20 (+0.86%) |
14/10/2019 | 14/10/2019 | NLG | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.709.964 cp | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) | |
14/10/2019 | KDH | HOSE | Giao dịch 6.800.000 cp niêm yết bổ sung | 30 ▲ +0.05 (+0.16%) | ||
14/10/2019 | 15/10/2019 | 25/10/2019 | HLD | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000 đ/cp) | 36 ▲ +0.60 (+1.65%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 31/10/2019 | TV4 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400 đ/cp) | 13 ▼ -0.20 (-1.60%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 14/10/2019 | PLA | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 4 ▼ -0.10 (-2.44%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 14/10/2019 | PNG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 18 0 (0%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 15/11/2019 | BSP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 11 ▼ -1.10 (-10.00%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 15/11/2019 | G36 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (801đ/cp) | 9 ▼ -0.10 (-1.14%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 14/10/2019 | CBS | UPCOM | Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 36 ▲ +0.20 (+0.56%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 24/10/2019 | FTM | UPCOM | Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+10.00%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 31/10/2019 | CMV | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.000 đ/cp) | 9 ▼ -0.15 (-1.59%) |
14/10/2019 | 15/10/2019 | 25/10/2019 | TIG | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 11 ▲ +0.10 (+0.88%) |
10/10/2019 | 10/10/2019 | TVS | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.700.000 cp | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) | |
10/10/2019 | 10/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 11/10/2019 | LSS | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm tài chính từ ngày 01/07/2019-30/06/2020 | 13 ▲ +0.80 (+6.20%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 11/10/2019 | HNA | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 19 ▲ +0.50 (+2.63%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 11/10/2019 | PGV | HOSE | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 24 0 (0%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 11/10/2019 | MGG | UPCOM | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 25,327%) | 27 ▼ -4.50 (-16.67%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 11/10/2019 | HND | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 16 ▲ +0.10 (+0.63%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 25/10/2019 | SNZ | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 25 ▼ -0.20 (-0.80%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 29/10/2019 | VHF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (145đ/cp) | 14 0 (0%) |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 25/10/2019 | SHA | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (500 đ/cp) và cổ phiếu (tỷ lệ 100:10) | 5 ▼ -0.04 (-0.89%) |
02/10/2019 | 11/10/2019 | MWG | HOSE | Giao dịch 50.000 cp niêm yết bổ sung | 41 ▲ +0.75 (+1.81%) | |
11/10/2019 | 14/10/2019 | 31/10/2019 | HD2 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 27 ▼ -0.10 (-0.37%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 18/10/2019 | VTK | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 19 0 (0%) |
10/10/2019 | 10/10/2019 | 01/11/2019 | SPH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 14 0 (0%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 18/10/2019 | USC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (460đ/cp) | 14 0 (0%) |
10/10/2019 | 10/10/2019 | 10/10/2019 | SIG | UPCOM | Giao dịch 10.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 8 ▲ +0.80 (+10.26%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 10/10/2019 | PME | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 90 0 (0%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 10/10/2019 | TCD | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:10) | 11 ▲ +0.50 (+4.76%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 11/11/2019 | LCG | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (700 đ/cp) | 13 ▼ -0.25 (-1.94%) |
10/10/2019 | 11/10/2019 | 25/10/2019 | TL4 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 5 ▼ -0.50 (-10.20%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 09/10/2019 | PWS | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường | 11 0 (0%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 25/10/2019 | WCS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (20.000 đ/cp) | 168 0 (0%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 25/10/2019 | SMC | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (500 đ/cp) | 13 ▲ +0.05 (+0.38%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 09/10/2019 | NNB | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 25/10/2019 | BTD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 24 ▲ +0.10 (+0.43%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 15/11/2019 | KCE | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 11 0 (0%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 18/10/2019 | ITS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (50đ/cp) | 5 ▲ +0.40 (+7.84%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 09/10/2019 | NHA | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 16%) | 21 ▼ -0.30 (-1.46%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 09/10/2019 | HTN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 15 ▲ +0.30 (+1.97%) |
09/10/2019 | 10/10/2019 | 21/10/2019 | TNW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (650đ/cp) | 10 0 (0%) |
08/10/2019 | 08/10/2019 | 08/10/2019 | DTG | UPCOM | Giao dịch 917.678 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 24 0 (0%) |
08/10/2019 | 09/10/2019 | 08/10/2019 | RDP | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 10:1) | 6 ▼ -0.19 (-3.02%) |
08/10/2019 | 09/10/2019 | 08/10/2019 | PGD | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 41 ▼ -0.05 (-0.12%) |
08/10/2019 | 08/10/2019 | 08/10/2019 | TRS | UPCOM | Giao dịch 121.506 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 35 ▲ +4.50 (+12.93%) |
08/10/2019 | 09/10/2019 | 02/11/2019 | CPI | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 3 ▲ +0.20 (+6.90%) |
08/10/2019 | 09/10/2019 | 08/10/2019 | DIG | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) |
04/10/2019 | 07/10/2019 | 18/10/2019 | KHW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 27 0 (0%) |
07/10/2019 | 07/10/2019 | 07/10/2019 | HD3 | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty | 10 ▼ -10 (-100.00%) |
07/10/2019 | 08/10/2019 | 07/10/2019 | PGS | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 26 0 (0%) |
07/10/2019 | GEX | HOSE | Giao dịch 63.684.000 cp niêm yết bổ sung | 19 ▲ +1.20 (+6.28%) | ||
03/10/2019 | 03/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.000.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
07/10/2019 | 08/10/2019 | 30/10/2019 | XLV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 10 0 (0%) |
07/10/2019 | 08/10/2019 | 07/10/2019 | VGI | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 23 ▼ -0.50 (-2.17%) |
07/10/2019 | 08/10/2019 | 23/10/2019 | ACS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 8 0 (0%) |
07/10/2019 | 08/10/2019 | 07/10/2019 | THW | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 9 0 (0%) |
04/10/2019 | 07/10/2019 | 25/10/2019 | BBS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 10 0 (0%) |
02/10/2019 | 02/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
04/10/2019 | 07/10/2019 | 04/10/2019 | LMH | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, thưởng cp (tỷ lệ 10:1) | 4 0 (0%) |
04/10/2019 | 07/10/2019 | 18/10/2019 | C69 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 7 ▲ +0.60 (+8.57%) |
04/10/2019 | 07/10/2019 | 24/10/2019 | SSI | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 25 ▲ +0.95 (+3.76%) |
02/10/2019 | 02/10/2019 | FCN | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.691.151 cp | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) | |
02/10/2019 | 02/10/2019 | MWG | HOSE | Niêm yết bổ sung 50.000 cp | 41 ▲ +0.75 (+1.81%) | |
02/10/2019 | 02/10/2019 | CMG | HOSE | Niêm yết bổ sung 25.000.000 cp | 46 ▲ +1 (+2.20%) | |
01/10/2019 | 01/10/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 3.600.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
01/10/2019 | 01/10/2019 | FUESSV50 | HOSE | Giao dịch 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.32 (+1.95%) | |
04/10/2019 | SHI | HOSE | Giao dịch 17.960.000 cp niêm yết bổ sung | 14 ▲ +0.20 (+1.48%) | ||
04/10/2019 | 07/10/2019 | 04/10/2019 | HPU | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 7 ▼ -6.40 (-86.49%) |
03/10/2019 | 03/10/2019 | 03/10/2019 | MCH | UPCOM | Giao dịch 91.946.156 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 74 ▼ -0.90 (-1.22%) |
30/09/2019 | 30/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 900.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 03/10/2019 | TVS | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 18/10/2019 | PVC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (450 đ/cp) | 18 ▼ -0.10 (-0.56%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 03/10/2019 | FDC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 17 ▲ +0.20 (+1.20%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 03/10/2019 | VCS | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 100:2,04) | 56 ▼ -0.20 (-0.36%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 22/10/2019 | HNT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (240đ/cp) | 4 ▼ -0.10 (-2.56%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 03/10/2019 | TEG | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 11 ▲ +0.25 (+2.36%) |
03/10/2019 | 04/10/2019 | 21/10/2019 | DGW | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 38 ▲ +1.25 (+3.26%) |
02/10/2019 | 03/10/2019 | 02/10/2019 | SDI | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 115 ▲ +1 (+0.87%) |
02/10/2019 | 03/10/2019 | 15/10/2019 | ASP | HOSE | Thanh toán cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 6 ▼ -0.09 (-1.44%) |
02/10/2019 | 03/10/2019 | 02/10/2019 | VIC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 52 ▼ -0.10 (-0.19%) |
02/10/2019 | 03/10/2019 | 24/10/2019 | DBH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (290đ/cp) | 8 0 (0%) |
01/10/2019 | 02/10/2019 | 01/10/2019 | ICN | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 97 ▼ -3.70 (-3.81%) |
01/10/2019 | 01/10/2019 | GEX | HOSE | Niêm yết bổ sung 63.684.000 cp | 19 ▲ +1.20 (+6.28%) | |
01/10/2019 | 01/10/2019 | 01/10/2019 | NHH | HOSE | Giao dịch 17.640.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.10 (+0.63%) |
01/10/2019 | TMB | HNX | Giao dịch đầu tiên 5.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 26 ▲ +0.40 (+1.57%) | ||
30/09/2019 | 30/09/2019 | 30/09/2019 | DOP | UPCOM | Giao dịch 4.719.950 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 9 ▲ +0.40 (+4.26%) |
27/09/2019 | 27/09/2019 | FMC | HOSE | Niêm yết bổ sung 804.000 cp | 42 ▲ +0.10 (+0.24%) | |
01/10/2019 | 02/10/2019 | 18/10/2019 | VMD | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 25 ▲ +1.20 (+4.76%) |
30/09/2019 | 01/10/2019 | 16/10/2019 | ISH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 19 0 (0%) |
30/09/2019 | 01/10/2019 | 10/10/2019 | PCC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 14 ▼ -0.30 (-2.17%) |
30/09/2019 | 01/10/2019 | 15/10/2019 | TTN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 9 ▲ +0.10 (+1.08%) |
30/09/2019 | 01/10/2019 | 10/10/2019 | TCL | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (200 đ/cp) | 38 ▲ +0.20 (+0.52%) |
29/09/2019 | HID | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.11 (-2.90%) | ||
27/09/2019 | 30/09/2019 | 25/10/2019 | HEJ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.950đ/cp) | 15 0 (0%) |
27/09/2019 | VC7 | HNX | Giao dịch đầu tiên 879.692 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 20 ▲ +1.20 (+6.15%) | ||
26/09/2019 | HHP | HOSE | Giao dịch đầu tiên 8.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 10 ▼ -0.05 (-0.49%) | ||
27/09/2019 | 30/09/2019 | 27/09/2019 | NAG | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 7%) | 18 ▲ +0.40 (+2.22%) |
27/09/2019 | 30/09/2019 | 14/10/2019 | SBT | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên niên độ tài chính 2018-2019 | 17 ▲ +0.70 (+4.09%) |
27/09/2019 | 30/09/2019 | 30/10/2019 | PVS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 31 0 (0%) |
27/09/2019 | 30/09/2019 | 05/11/2019 | QTC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.300 đ/cp) | 13 0 (0%) |
26/09/2019 | 26/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 100.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
27/09/2019 | DXG | HOSE | Giao dịch 7.500.000 cp niêm yết bổ sung | 15 0 (0%) | ||
27/09/2019 | 27/09/2019 | 27/09/2019 | VTR | UPCOM | Giao dịch 12.641.633 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 25 ▲ +0.10 (+0.40%) |
27/09/2019 | 30/09/2019 | 27/09/2019 | TVU | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 ▼ -0.90 (-10.71%) |
27/09/2019 | 30/09/2019 | 27/09/2019 | HBH | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 0 (0%) |
27/09/2019 | PAN | HOSE | Giao dịch 13.400.000 cp niêm yết bổ sung | 18 ▲ +0.10 (+0.54%) | ||
27/09/2019 | 30/09/2019 | 07/10/2019 | T12 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 59 ▲ +5.30 (+8.98%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 11/10/2019 | VTE | UPCOM | Tham dự ĐHĐCĐ bất thường năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (150đ/cp) | 6 0 (0%) |
25/09/2019 | 25/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 600.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | AQN | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 10 ▼ -9.50 (-100.00%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 24/10/2019 | HTV | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 10 ▼ -0.01 (-0.10%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 16/10/2019 | HU6 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 6 ▼ -0.70 (-12.28%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | FT1 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 47 ▼ -1.50 (-3.21%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 09/10/2019 | D11 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 15 ▲ +0.30 (+2.00%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | PHH | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 5 0 (0%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | BSH | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 21 0 (0%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 11/10/2019 | CTD | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (3.000 đ/cp) | 67 ▲ +1 (+1.50%) |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 24/09/2019 | DCG | UPCOM | Thưởng cổ phiếu (tỷ lệ 100:30) | 16 0 (0%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | BMF | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 27 ▲ +3.30 (+12.22%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 26/09/2019 | SDD | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 3 ▼ -0.10 (-3.13%) |
26/09/2019 | 27/09/2019 | 28/10/2019 | TN1 | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 18 ▼ -0.15 (-0.86%) |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 24/09/2019 | DCG | UPCOM | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 30%) | 16 0 (0%) |
23/09/2019 | 23/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Nhay đổi niêm yết 1.000.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 10/10/2019 | HCT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 6 0 (0%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 21/10/2019 | PSP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 7 0 (0%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 17/10/2019 | TBD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 95 0 (0%) |
23/09/2019 | 24/09/2019 | 11/10/2019 | TSJ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.113đ/cp) | 50 ▲ +6.50 (+12.97%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 14/10/2019 | PVB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 21 ▲ +0.10 (+0.49%) |
25/09/2019 | VPB | HOSE | Giao dịch 33.695.094 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 20 0 (0%) | ||
20/09/2019 | 20/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.100.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 10/10/2019 | CMP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (430đ/cp) | 8 0 (0%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 25/09/2019 | VNY | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 0 (0%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 18/10/2019 | DPR | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (1.000 đ/cp) | 59 0 (0%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 15/10/2019 | DCM | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (900 đ/cp) | 25 ▲ +0.55 (+2.16%) |
25/09/2019 | 26/09/2019 | 28/10/2019 | DIH | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400 đ/cp) | 29 ▲ +0.10 (+0.35%) |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 24/09/2019 | SBL | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 9 ▼ -1.60 (-17.02%) |
17/09/2019 | 24/09/2019 | DIG | HOSE | Giao dịch 14.995.157 cp niêm yết bổ sung | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) | |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 10/10/2019 | HAM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 25 0 (0%) |
24/09/2019 | 25/09/2019 | 24/09/2019 | SAM | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:3) | 7 ▼ -0.08 (-1.11%) |
23/09/2019 | MHC | HOSE | Giao dịch 3.763.068 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.12 (-2.08%) | ||
23/09/2019 | 24/09/2019 | 10/10/2019 | TA6 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.073,437đ/cp) | 14 0 (0%) |
23/09/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 3 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) | ||
23/09/2019 | 24/09/2019 | 10/10/2019 | MCC | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (400 đ/cp) | 9 0 (0%) |
23/09/2019 | 24/09/2019 | 17/10/2019 | KTC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 11 0 (0%) |
20/09/2019 | 20/09/2019 | VCI | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.400.110 cp | 35 ▲ +0.80 (+2.30%) | |
20/09/2019 | 23/09/2019 | 07/10/2019 | PNT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 7 0 (0%) |
20/09/2019 | 23/09/2019 | 20/09/2019 | BPW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 19 0 (0%) |
20/09/2019 | 20/09/2019 | 20/09/2019 | CPW | UPCOM | Giao dịch 26.875.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 2 ▼ -1.90 (-82.61%) |
19/09/2019 | 19/09/2019 | GIL | HOSE | Niêm yết bổ sung 919.199 cp | 26 ▼ -0.10 (-0.38%) | |
18/09/2019 | 18/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.500.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 17/10/2019 | L62 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200 đ/cp) | 4 ▼ -0.10 (-2.78%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 15/10/2019 | BXH | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 13 0 (0%) |
19/09/2019 | HID | HOSE | Giao dịch 1.710.734 cp niêm yết bổ sung | 4 ▼ -0.11 (-2.90%) | ||
19/09/2019 | 20/09/2019 | 10/10/2019 | SGR | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 25 ▲ +0.50 (+2.04%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 10/10/2019 | DHN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 22 0 (0%) |
19/09/2019 | 19/09/2019 | 19/09/2019 | KSH | UPCOM | Giao dịch 57.509.675 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 10/10/2019 | UPC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 21 0 (0%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 02/10/2019 | TGP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 6 0 (0%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 04/10/2019 | GLT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 21 ▲ +1.50 (+7.28%) |
28/08/2019 | 19/09/2019 | GEG | HOSE | Ngày giao dịch đầu tiên 203.891.677 cp | 17 ▼ -0.15 (-0.90%) | |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 24/10/2019 | NST | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900 đ/cp) | 7 ▲ +0.30 (+4.29%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 25/10/2019 | PPS | HNX | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (953 đ/cp) | 13 ▼ -0.10 (-0.79%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 19/09/2019 | DNA | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 03/10/2019 | DLT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 21 0 (0%) |
18/09/2019 | 19/09/2019 | 30/10/2019 | DNN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 0 0 (0%) |
16/09/2019 | 16/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 27/09/2019 | PWS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (350đ/cp) | 11 0 (0%) |
17/09/2019 | 17/09/2019 | DIG | HOSE | Niêm yết bổ sung 14.995.157 cp | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) | |
19/09/2019 | 20/09/2019 | 23/10/2019 | TLG | HOSE | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền (500 đ/cp), bằng cp (tỷ lệ 20:1); thưởng cp (tỷ lệ 20:1) | 56 ▲ +0.20 (+0.36%) |
18/09/2019 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | HLG | UPCOM | Giao dịch 44.375.385 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 9 0 (0%) |
18/09/2019 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | PTX | UPCOM | Giao dịch 1.949.228 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 1 0 (0%) |
18/09/2019 | 19/09/2019 | 30/09/2019 | SHP | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 28 ▼ -0.20 (-0.71%) |
18/09/2019 | LDG | HOSE | Giao dịch 1.865.000 cp niêm yết bổ sung | 5 ▲ +0.10 (+1.88%) | ||
17/09/2019 | 18/09/2019 | 30/09/2019 | PMP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.700 đ/cp) | 13 0 (0%) |
13/09/2019 | 13/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 17/09/2019 | NAS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 31 0 (0%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 17/09/2019 | HWS | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 ▲ +0.40 (+3.10%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 17/09/2019 | DCI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 3 ▼ -1.30 (-46.43%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 18/10/2019 | HVX | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (200 đ/cp) | 3 ▼ -0.03 (-0.91%) |
17/09/2019 | SMC | HOSE | Giao dịch 5.996.331 cp niêm yết bổ sung | 13 ▲ +0.05 (+0.38%) | ||
12/09/2019 | 12/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/09/2019 | 13/09/2019 | 12/09/2019 | APP | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:2) | 5 ▼ -0.10 (-2.08%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 30/09/2019 | WSB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 49 ▲ +0.90 (+1.84%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 27/09/2019 | NAP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp) | 6 0 (0%) |
17/09/2019 | 18/09/2019 | 18/10/2019 | DAR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 7 0 (0%) |
16/09/2019 | 16/09/2019 | 16/09/2019 | PTG | UPCOM | Giao dịch 129.400 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 0 0 (0%) |
16/09/2019 | 16/09/2019 | 16/09/2019 | KAC | UPCOM | Giao dịch 23.999.999 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 21 0 (0%) |
16/09/2019 | 17/09/2019 | 26/09/2019 | VNM | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (2.000 đ/cp) | 66 ▲ +0.30 (+0.46%) |
16/09/2019 | 17/09/2019 | 03/10/2019 | ADP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 21 ▲ +0.30 (+1.43%) |
12/09/2019 | 13/09/2019 | 25/09/2019 | BSH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 21 0 (0%) |
11/09/2019 | 11/09/2019 | VNG | HOSE | Niêm yết bổ sung 8.962.203 cp | 9 ▼ -0.08 (-0.89%) | |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 02/10/2019 | HCC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.800 đ/cp) | 12 ▲ +0.10 (+0.84%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 15/10/2019 | SPC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 15 0 (0%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 13/09/2019 | EFI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 2 ▼ -0.30 (-17.65%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 13/09/2019 | VHH | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 0 (0%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 27/09/2019 | CTS | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 19 ▲ +0.50 (+2.66%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 04/10/2019 | DNC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 36 ▲ +3.20 (+8.86%) |
12/09/2019 | 13/09/2019 | 12/09/2019 | APP | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 2%) | 5 ▼ -0.10 (-2.08%) |
10/09/2019 | 10/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 16/10/2019 | HD8 | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 11 ▼ -0.20 (-1.90%) |
13/09/2019 | 16/09/2019 | 09/10/2019 | BTT | HOSE | Trả cổ tức đợt 2/2018 (500 đ/cp), lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 30 0 (0%) |
12/09/2019 | 13/09/2019 | 12/09/2019 | L18 | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 36 0 (0%) |
12/09/2019 | 13/09/2019 | 29/09/2019 | HID | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.11 (-2.90%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 11/09/2019 | DCD | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 12 ▼ -12.70 (-105.83%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 11/09/2019 | CIA | HNX | Trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 10%), bán ưu đãi (tỷ lệ 185:100) | 12 ▼ -0.20 (-1.72%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 11/09/2019 | PPE | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 0 (0%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 26/09/2019 | ALT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 14 0 (0%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 11/09/2019 | HPI | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 16 0 (0%) |
11/09/2019 | 11/09/2019 | 11/09/2019 | GEG | HOSE | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 17 ▼ -0.15 (-0.90%) |
11/09/2019 | 12/09/2019 | 30/09/2019 | VAV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 26 ▼ -2.30 (-8.81%) |
09/09/2019 | VE1 | HNX | Giao dịch 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 4 ▼ -0.30 (-7.50%) | ||
11/09/2019 | 12/09/2019 | 11/09/2019 | PSL | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 0 (0%) |
11/09/2019 | 11/09/2019 | 30/09/2019 | SNC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 15 0 (0%) |
10/09/2019 | 11/09/2019 | 26/09/2019 | HAD | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 19 ▼ -1 (-5.26%) |
10/09/2019 | 10/09/2019 | 10/09/2019 | BCM | HOSE | Giao dịch 1.010.223.700 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 80 ▲ +0.70 (+0.88%) |
10/09/2019 | 11/09/2019 | 10/09/2019 | VSF | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 8 0 (0%) |
10/09/2019 | 11/09/2019 | 10/09/2019 | MBN | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 0 (0%) |
10/09/2019 | 11/09/2019 | 26/09/2019 | TDC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 14 ▲ +0.15 (+1.10%) |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 26/09/2019 | DMC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.500 đ/cp) | 59 ▲ +2.40 (+4.07%) |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 20/09/2019 | SB1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 7 0 (0%) |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | HJS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 33 ▼ -3.40 (-10.46%) |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 10/10/2019 | EMS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 20 ▼ -0.50 (-2.50%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 27/09/2019 | CTR | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.000đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 1000:171) | 71 ▲ +0.20 (+0.28%) |
09/09/2019 | CMG | HOSE | Giao dịch 2.944.656 cp niêm yết bổ sung | 46 ▲ +1 (+2.20%) | ||
06/09/2019 | 06/09/2019 | MHC | HOSE | Niêm yết bổ sung 3.763.068 cp | 6 ▼ -0.12 (-2.08%) | |
09/09/2019 | PDN | HOSE | Giao dịch 6.173.967 cp niêm yết bổ sung | 168 0 (0%) | ||
09/09/2019 | 10/09/2019 | 17/09/2019 | MCT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 13 0 (0%) |
09/09/2019 | PVD | HOSE | Giao dịch 38.279.629 cp niêm yết bổ sung | 24 ▼ -0.05 (-0.21%) | ||
06/09/2019 | 06/09/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 500.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 09/09/2019 | LBE | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 15 ▼ -0.60 (-4.00%) |
09/09/2019 | 09/09/2019 | 09/09/2019 | MEG | UPCOM | Giao dịch 44.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 13 0 (0%) |
09/09/2019 | 09/09/2019 | 09/09/2019 | NDP | UPCOM | Giao dịch 5.550.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 18 0 (0%) |
09/09/2019 | 10/09/2019 | 10/10/2019 | SC5 | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 18 ▼ -0.70 (-3.86%) |
04/09/2019 | 04/09/2019 | PVD | HOSE | Niêm yết bổ sung 38.279.629 cp | 24 ▼ -0.05 (-0.21%) | |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 26/09/2019 | VNC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 45 0 (0%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 20/09/2019 | VCW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 32 0 (0%) |
04/09/2019 | 05/09/2019 | 16/09/2019 | QHW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 27 0 (0%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 22/10/2019 | TVW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (450đ/cp) | 7 0 (0%) |
03/09/2019 | 04/09/2019 | 03/09/2019 | C69 | HNX | Bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 2:1) | 7 ▲ +0.60 (+8.57%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 06/09/2019 | STG | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 49 0 (0%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 20/09/2019 | TA9 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 12 ▲ +0.30 (+2.54%) |
03/09/2019 | 04/09/2019 | 03/09/2019 | C69 | HNX | Bán ưu đãi (tỷ lệ 2:1) | 7 ▲ +0.60 (+8.57%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 10/10/2019 | NTF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 21 0 (0%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 06/09/2019 | PVX | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 ▲ +0.40 (+10.81%) |
06/09/2019 | 06/09/2019 | 06/09/2019 | CAB | UPCOM | Giao dịch 45.745.876 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 13 0 (0%) |
04/09/2019 | 05/09/2019 | 04/09/2019 | NLG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:8.23) | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 23/09/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 03 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 23/09/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 3 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 27/09/2019 | CTR | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 17,1%) | 71 ▲ +0.20 (+0.28%) |
30/08/2019 | 03/09/2019 | 16/08/2019 | VTX | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 16 0 (0%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 25/09/2019 | DNW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 27 ▲ +0.10 (+0.37%) |
04/09/2019 | 05/09/2019 | 27/09/2019 | BMJ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 16 ▲ +1.60 (+10.32%) |
04/09/2019 | 05/09/2019 | 12/09/2019 | DS3 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200 đ/cp) | 6 ▼ -0.10 (-1.82%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 01/10/2019 | VET | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (4.000đ/cp) | 36 ▲ +0.10 (+0.28%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 01/10/2019 | BHN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2017 (7.557 đ/cp) | 43 ▼ -0.50 (-1.16%) |
30/08/2019 | 03/09/2019 | 16/09/2019 | QNS | UPCOM | Trả cổ tức đợt 1/2019 (500 đ/cp) | 44 ▲ +0.20 (+0.46%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 06/09/2019 | SDG | HNX | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 15 0 (0%) |
06/09/2019 | 09/09/2019 | 24/09/2019 | RAL | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (2.500 đ/cp) | 112 ▲ +6.10 (+5.45%) |
06/09/2019 | PIA | HNX | Giao dịch đầu tiên 3.900.000 cổ phiếu niêm yết | 25 ▼ -1 (-4.00%) | ||
05/09/2019 | HNG | HOSE | Giao dịch 221.710.000 cp niêm yết bổ sung | 4 ▼ -0.07 (-1.76%) | ||
05/09/2019 | 06/09/2019 | 27/09/2019 | SAB | HOSE | Trả cổ tức bổ sung năm 2018 (1.500 đ/cp) | 158 ▼ -0.30 (-0.19%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 07/10/2019 | POS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 12 0 (0%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 20/09/2019 | ABT | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (2.000 đ/cp) | 32 0 (0%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 05/09/2019 | CTX | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 199,416023%) | 8 0 (0%) |
05/09/2019 | 06/09/2019 | 20/09/2019 | CAV | HOSE | Tạm ứng cổ tức năm 2019 (2.500 đ/cp) | 55 0 (0%) |
04/09/2019 | 05/09/2019 | 04/09/2019 | PHS | UPCOM | Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường | 14 ▲ +0.20 (+1.41%) |
03/09/2019 | 04/09/2019 | 03/09/2019 | TVB | HOSE | Bán ưu đãi (tỷ lệ 1:1) | 6 0 (0%) |
03/09/2019 | 04/09/2019 | 09/09/2019 | HDB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 19 ▼ -0.20 (-1.08%) |
03/09/2019 | 04/09/2019 | 03/09/2019 | BLW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 11 0 (0%) |
30/08/2019 | 30/08/2019 | CMG | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.944.656 cp | 46 ▲ +1 (+2.20%) | |
30/08/2019 | 30/08/2019 | SMC | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.996.331 cp | 13 ▲ +0.05 (+0.38%) | |
30/08/2019 | 03/09/2019 | 30/08/2019 | HHV | HOSE | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2019 | 14 ▲ +0.05 (+0.36%) |
30/08/2019 | 03/09/2019 | 16/09/2019 | QNS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 44 ▲ +0.20 (+0.46%) |
30/08/2019 | NVB | HNX | Giao dịch đầu tiên 109.134.035 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.50 (+3.16%) | ||
30/08/2019 | MPT | UPCOM | Giao dịch đầu tiên 1.555.164 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) | ||
29/08/2019 | 29/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 300.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | TTH | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:25) | 3 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | NS3 | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 20%) | 8 ▼ -1.40 (-17.07%) |
29/08/2019 | DTD | HNX | Giao dịch đầu tiên 2.199.997 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 29 ▲ +0.50 (+1.72%) | ||
29/08/2019 | 30/08/2019 | 18/09/2019 | NQB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (100đ/cp) | 14 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | FCN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:5) | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) |
28/08/2019 | 28/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 6.100.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
29/08/2019 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | PIA | HNX | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 25 ▼ -1 (-4.00%) |
28/08/2019 | 28/08/2019 | HNG | HOSE | Niêm yết bổ sung 221.710.000 cp | 4 ▼ -0.07 (-1.76%) | |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 20/09/2019 | BDW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 23 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 16/09/2019 | INC | HNX | trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 24 0 (0%) |
27/08/2019 | 27/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 500.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | CAP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.000 đ/cp), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 10%) | 67 ▲ +1.30 (+1.95%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | KTS | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 25 ▲ +1 (+4.00%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 16/09/2019 | QNW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (179đ/cp) | 10 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | SZC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 36 ▲ +0.25 (+0.69%) |
27/08/2019 | 28/08/2019 | 16/09/2019 | XDH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 15 ▼ -0.70 (-4.83%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | GTS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 10 ▲ +0.20 (+2.00%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | TCJ | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 5 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | IBD | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | ATB | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
29/08/2019 | FRT | HOSE | Giao dịch 10.301.792 cp niêm yết bổ sung | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) | ||
29/08/2019 | 30/08/2019 | 30/09/2019 | GAS | HOSE | Trả cổ tức đợt 03 năm 2018 và tạm ứng cổ tức năm 2019 (2.300 đ/cp) | 94 ▲ +0.10 (+0.11%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | FDT | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 39 ▼ -38.80 (-100.00%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 10/09/2019 | FMC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp), bán ưu đãi (tỷ lệ 100:20) | 42 ▲ +0.10 (+0.24%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | MPC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 18 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | SLS | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 166 ▲ +4.80 (+2.89%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 29/08/2019 | TTH | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 25%) | 3 0 (0%) |
29/08/2019 | 30/08/2019 | 16/09/2019 | V12 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 13 0 (0%) |
27/08/2019 | 28/08/2019 | 20/09/2019 | LCW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (9,5đ/cp) | 6 ▼ -1 (-17.54%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 10/09/2019 | CTT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 15 ▼ -0.60 (-4.14%) |
23/08/2019 | 23/08/2019 | HAX | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.731.000 cp | 19 0 (0%) | |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 10/09/2019 | FMC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp), bán ưu đãi (tỷ lệ 100:20) | 42 ▲ +0.10 (+0.24%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 09/09/2019 | BWS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 13,61%), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 13,37%) | 27 ▼ -1 (-3.77%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 16/09/2019 | CC1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 12 0 (0%) |
23/08/2019 | 23/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 100.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
28/08/2019 | 29/08/2019 | 28/08/2019 | CLG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
28/08/2019 | DHC | HOSE | Giao dịch 8.959.257 cp niêm yết bổ sung | 42 ▼ -0.40 (-0.95%) | ||
28/08/2019 | 29/08/2019 | 13/09/2019 | VSC | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (800 đ/cp) | 29 ▲ +0.35 (+1.21%) |
27/08/2019 | 28/08/2019 | 19/09/2019 | VGV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (360đ/cp) | 18 0 (0%) |
27/08/2019 | 28/08/2019 | 12/09/2019 | SIC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 26 ▼ -2.80 (-10.81%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 26/08/2019 | ACS | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 0 (0%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 26/09/2019 | TRA | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 92 ▲ +1.60 (+1.74%) |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 26/09/2019 | ACE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 36 ▲ +1 (+2.78%) |
26/08/2019 | 26/08/2019 | 26/08/2019 | DC1 | UPCOM | Giao dịch 149.970 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 8 0 (0%) |
22/08/2019 | 22/08/2019 | 22/08/2019 | DDN | UPCOM | Giao dịch 2.021.812 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 10 ▲ +0.10 (+1.04%) |
22/08/2019 | 22/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
26/08/2019 | 27/08/2019 | 10/09/2019 | SAS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 25 0 (0%) |
21/08/2019 | 21/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 900.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
22/08/2019 | 22/08/2019 | PDN | HOSE | Niêm yết bổ sung 6.173.967 cp | 168 0 (0%) | |
22/08/2019 | 22/08/2019 | HID | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.710.734 cp niêm yết bổ sung | 4 ▼ -0.11 (-2.90%) | |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | MCP | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 29 ▼ -0.10 (-0.35%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 16/09/2019 | MBN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 8 0 (0%) |
21/08/2019 | 21/08/2019 | FRT | HOSE | Niêm yết bổ sung 10.301.792 cp | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) | |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | VIX | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 11 ▲ +0.50 (+4.46%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | BMV | UPCOM | TTổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 54 0 (0%) |
20/08/2019 | 20/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | BDC | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 ▼ -7.80 (-100.00%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | MCH | UPCOM | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 15%) | 74 ▼ -0.90 (-1.22%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 16/09/2019 | TVH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.191đ/cp) | 20 0 (0%) |
23/08/2019 | 26/08/2019 | 23/08/2019 | SCC | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 3 ▲ +0.10 (+3.45%) |
22/08/2019 | TDH | HOSE | Giao dịch 12.243.457 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.35 (-6.36%) | ||
22/08/2019 | TV2 | HOSE | Giao dịch 9.234.451 cp niêm yết bổ sung | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | ||
22/08/2019 | 23/08/2019 | 22/08/2019 | BDT | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 17 ▲ +0.30 (+1.82%) |
22/08/2019 | SKG | HOSE | Giao dịch 5.756.779 cp niêm yết bổ sung | 20 ▲ +0.95 (+4.66%) | ||
22/08/2019 | 23/08/2019 | 19/09/2019 | VFG | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.000 đ/cp) | 36 0 (0%) |
22/08/2019 | YEG | HOSE | Giao dịch 3.910.000 cp niêm yết bổ sung | 14 ▲ +0.20 (+1.45%) | ||
22/08/2019 | 23/08/2019 | 06/09/2019 | HST | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (350 đ/cp) | 7 ▼ -6.40 (-95.52%) |
21/08/2019 | 22/08/2019 | 21/08/2019 | NSL | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 19 0 (0%) |
21/08/2019 | 22/08/2019 | 21/08/2019 | DTN | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 63 ▼ -62.90 (-100.00%) |
20/08/2019 | 20/08/2019 | 20/08/2019 | HFC | UPCOM | Giao dịch 365.336 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 13 0 (0%) |
19/08/2019 | 19/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
20/08/2019 | 21/08/2019 | 30/08/2019 | VCS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 56 ▼ -0.20 (-0.36%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | DNA | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | DTG | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:17) | 24 0 (0%) |
20/08/2019 | 21/08/2019 | 20/09/2019 | DNE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 9 0 (0%) |
20/08/2019 | 21/08/2019 | 20/08/2019 | VPB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 20 0 (0%) |
20/08/2019 | 21/08/2019 | 20/08/2019 | CNT | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 13 0 (0%) |
19/08/2019 | DRH | HOSE | Giao dịch 2.200.000 cp niêm yết bổ sung | 7 ▼ -0.11 (-1.68%) | ||
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | DTG | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 17%) | 24 0 (0%) |
19/08/2019 | 19/08/2019 | 19/08/2019 | VXP | UPCOM | Giao dịch 3.600.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 31 0 (0%) |
19/08/2019 | 19/08/2019 | 19/08/2019 | ALV | UPCOM | Giao dịch 2.500.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 4 ▼ -0.10 (-2.38%) |
19/08/2019 | SFI | HOSE | Giao dịch 1.854.416 cp niêm yết bổ sung | 34 0 (0%) | ||
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/09/2019 | SZC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) | 36 ▲ +0.25 (+0.69%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 20/09/2019 | TPC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 7 ▼ -0.02 (-0.30%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | FLC | UPCOM | Bán ưu đãi (tỷ lệ 1.000:422) | 4 0 (0%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 30/08/2019 | VCF | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (24.000 đ/cp) | 202 0 (0%) |
16/08/2019 | 16/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.800.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
19/08/2019 | VCI | HOSE | Giao dịch 1.000.000 cp thay đổi niêm yết | 35 ▲ +0.80 (+2.30%) | ||
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | I10 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 1 0 (0%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 05/09/2019 | GHC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 27 ▼ -0.10 (-0.37%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 06/09/2019 | IBC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường lần 1 năm 2019 | 3 ▼ -0.09 (-3.44%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | L14 | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 46 ▼ -0.60 (-1.30%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/09/2019 | VPI | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.600 đ/cp) | 54 ▼ -0.50 (-0.92%) |
19/08/2019 | 20/08/2019 | 30/08/2019 | SOV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 26 ▼ -26.10 (-100.00%) |
19/08/2019 | D2D | HOSE | Giao dịch 10.654.984 cp niêm yết bổ sung | 28 ▼ -0.15 (-0.53%) | ||
19/08/2019 | 20/08/2019 | 19/08/2019 | DNA | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 5%) | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
15/08/2019 | 15/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 3.300.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/08/2019 | GEX | HOSE | Trả cổ phiếu thưởng do tăng vốn cổ phần từ NVCSH (tỷ lệ 20:3) | 19 ▲ +1.20 (+6.28%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 12/09/2019 | BIC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (700 đ/cp) | 28 ▲ +0.20 (+0.70%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/09/2019 | SZC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) | 36 ▲ +0.25 (+0.69%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/08/2019 | NHT | HOSE | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 ▼ -0.10 (-0.79%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/08/2019 | TUG | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 17 0 (0%) |
16/08/2019 | 19/08/2019 | 16/08/2019 | PSD | HNX | Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 16 ▲ +0.20 (+1.29%) |
16/08/2019 | EMC | HOSE | Giao dịch 3.824.333 cp niêm yết bổ sung | 9 ▼ -0.05 (-0.53%) | ||
16/08/2019 | 19/08/2019 | 30/08/2019 | VCF | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (24.000 đ/cp) | 202 0 (0%) |
16/08/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 2 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) | ||
15/08/2019 | 15/08/2019 | TV2 | HOSE | Niêm yết bổ sung 9.234.451 cp | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | |
15/08/2019 | 16/08/2019 | 16/09/2019 | VC9 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900 đ/cp) | 7 0 (0%) |
15/08/2019 | 15/08/2019 | 15/08/2019 | TVA | UPCOM | Giao dịch 300.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 19 0 (0%) |
15/08/2019 | 16/08/2019 | 30/08/2019 | FPT | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (1.000 đ/cp) | 85 ▲ +1 (+1.18%) |
15/08/2019 | 16/08/2019 | 30/08/2019 | SDV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 32 0 (0%) |
14/08/2019 | 14/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 2.900.000 cp | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
15/08/2019 | 16/08/2019 | 05/09/2019 | HTC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp) | 22 0 (0%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | TDP | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:12) | 32 0 (0%) |
15/08/2019 | 15/08/2019 | 15/08/2019 | CGP | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 12 ▲ +0.20 (+1.64%) |
15/08/2019 | 15/08/2019 | 15/08/2019 | FOX | UPCOM | Giao dịch 22.612.760 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 58 ▼ -0.30 (-0.52%) |
15/08/2019 | 16/08/2019 | 15/08/2019 | BHN | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 43 ▼ -0.50 (-1.16%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | TDP | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 12%) | 32 0 (0%) |
14/08/2019 | 14/08/2019 | TDH | HOSE | Niêm yết bổ sung 12.243.457 cp | 6 ▼ -0.35 (-6.36%) | |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | VIB | HOSE | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 18%) | 23 ▲ +0.55 (+2.35%) |
13/08/2019 | 13/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 2.700.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 13/08/2019 | DXG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:22), bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 4:1) | 15 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 13/08/2019 | DVC | UPCOM | Bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 100:49) | 9 ▼ -1.40 (-15.22%) |
14/08/2019 | IBC | HOSE | Giao dịch 7.576.676 cp niêm yết bổ sung | 3 ▼ -0.09 (-3.44%) | ||
12/08/2019 | 12/08/2019 | SFI | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.854.416 cp | 34 0 (0%) | |
12/08/2019 | 12/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 7.400.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/08/2019 | 12/08/2019 | SKG | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.756.779 cp | 20 ▲ +0.95 (+4.66%) | |
14/08/2019 | 07/08/2019 | 28/08/2019 | SVC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 47 ▲ +3 (+6.38%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 05/09/2019 | AAA | HOSE | Tạm ứng cổ tức năm 2019 (500 đ/cp) | 11 0 (0%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | SHB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 12 ▼ -0.05 (-0.41%) |
14/08/2019 | 08/08/2019 | 14/08/2019 | NVL | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 15 ▲ +0.40 (+2.74%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 05/09/2019 | KSV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 27 ▼ -0.10 (-0.38%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | BDB | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 12 ▲ +1.10 (+8.94%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 26/08/2019 | VTL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp) | 13 ▲ +0.10 (+0.80%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 12/09/2019 | VTV | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 5 ▼ -0.10 (-1.85%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 30/08/2019 | C71 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 7 ▼ -1 (-15.15%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 14/08/2019 | DIG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:5) | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) |
14/08/2019 | 15/08/2019 | 28/08/2019 | FOC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (10.000đ/cp) | 85 ▲ +0.10 (+0.12%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 28/08/2019 | NUE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (889đ/cp) | 9 ▲ +0.90 (+9.57%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 26/08/2019 | BHA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (150đ/cp) | 13 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 30/08/2019 | TTT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000 đ/cp) | 39 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 13/08/2019 | TDP | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 32 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 13/08/2019 | DXG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:22), bán ưu đãi (tỷ lệ 4:1) | 15 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 13/08/2019 | DVC | UPCOM | Phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 49%) | 9 ▼ -1.40 (-15.22%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 23/08/2019 | CCI | HOSE | Chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (600 đ/cp) | 24 0 (0%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 4.900.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/08/2019 | 13/08/2019 | 12/08/2019 | VCS | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 56 ▼ -0.20 (-0.36%) |
12/08/2019 | 12/08/2019 | 12/08/2019 | LDW | UPCOM | Giao dịch 64.983.807 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 13 0 (0%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | VFG | HOSE | Niêm yết bổ sung 475.403 cp | 36 0 (0%) | |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 01/10/2019 | AMV | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/ cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 40%) | 5 0 (0%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | 09/08/2019 | PMW | UPCOM | Giao dịch 10.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 27 0 (0%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 11/09/2019 | TVU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.168đ/cp) | 8 ▼ -0.90 (-10.71%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 29/08/2019 | HRB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 59 ▲ +7.60 (+12.99%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | 09/08/2019 | MCH | UPCOM | Giao dịch 3.049.325 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 74 ▼ -0.90 (-1.22%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 22/08/2019 | PMW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 27 0 (0%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | 09/08/2019 | CXH | UPCOM | Giao dịch 245.846 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 7 ▼ -7 (-100.00%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 08/08/2019 | PSL | UPCOM | Thưởng cổ phiếu (tỷ lệ 4:3) | 13 0 (0%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 11/09/2019 | MRF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 35 0 (0%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 23/08/2019 | NHH | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 1:1) | 16 ▲ +0.10 (+0.63%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 09/08/2019 | DHN | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 - lần 2 | 22 0 (0%) |
09/08/2019 | 09/08/2019 | 09/08/2019 | TIE | UPCOM | Giao dịch 9.569.900 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 6 ▼ -0.40 (-6.25%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 23/08/2019 | CCH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 4 ▼ -3.90 (-100.00%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | HHP | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 10 ▼ -0.05 (-0.49%) |
08/08/2019 | 08/08/2019 | 08/08/2019 | SJG | UPCOM | Giao dịch 448.867.812 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 16 0 (0%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 09/09/2019 | VHM | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 56 ▲ +0.10 (+0.18%) |
05/08/2019 | 05/08/2019 | 05/08/2019 | FTS | HOSE | Mua 59 cp lô lẻ làm cp quỹ | 29 ▲ +0.45 (+1.56%) |
08/08/2019 | 08/08/2019 | 08/08/2019 | DTI | UPCOM | Giao dịch 421.754 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 7 ▲ +0.40 (+5.41%) |
05/08/2019 | 05/08/2019 | 05/08/2019 | PGV | HOSE | Giao dịch 1.062.819.933 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 24 0 (0%) |
06/08/2019 | 06/08/2019 | IBC | HOSE | Niêm yết bổ sung 7.576.676 cp | 3 ▼ -0.09 (-3.44%) | |
07/08/2019 | 07/08/2019 | 07/08/2019 | CAM | UPCOM | Giao dịch 14.400 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 16 0 (0%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 21/08/2019 | TTD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 67 ▼ -9.90 (-14.86%) |
06/08/2019 | 06/08/2019 | D2D | HOSE | Niêm yết bổ sung 10.654.984 cp | 28 ▼ -0.15 (-0.53%) | |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 23/08/2019 | SZE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 11 ▼ -0.30 (-2.65%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | SDX | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | HHP | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 15%) | 10 ▼ -0.05 (-0.49%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 22/08/2019 | SEB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100 đ/cp) | 43 0 (0%) |
09/08/2019 | 12/08/2019 | 30/08/2019 | PSE | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 11 ▼ -0.10 (-0.91%) |
05/08/2019 | 06/08/2019 | 05/08/2019 | VIE | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 ▼ -0.10 (-2.56%) |
12/08/2019 | 13/08/2019 | 12/08/2019 | SGC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 79 0 (0%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | VNF | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 9 ▼ -0.40 (-4.40%) |
06/08/2019 | 07/08/2019 | 06/08/2019 | SJ1 | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 13 0 (0%) |
13/08/2019 | 14/08/2019 | 26/08/2019 | PVT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 21 ▼ -0.30 (-1.45%) |
12/08/2019 | 13/08/2019 | 12/08/2019 | BOT | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 5 ▼ -0.10 (-1.96%) |
12/08/2019 | TDG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 3 | 5 ▲ +0.29 (+5.57%) | ||
09/08/2019 | 12/08/2019 | 30/08/2019 | SBV | HOSE | Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 08/08/2019 | PSL | UPCOM | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 4:3) | 13 0 (0%) |
08/08/2019 | DAT | HOSE | Giao dịch 2.190.493 cp niêm yết bổ sung | 11 ▲ +0.10 (+0.91%) | ||
08/08/2019 | TVS | HOSE | Giao dịch 14.922.325 cp niêm yết bổ sung | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) | ||
08/08/2019 | 09/08/2019 | 26/08/2019 | GVR | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 18 ▲ +0.05 (+0.28%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 03/09/2019 | NWT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (220đ/cp) | 10 0 (0%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 08/08/2019 | SBT | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 17 ▲ +0.70 (+4.09%) |
08/08/2019 | 09/08/2019 | 19/08/2019 | HDW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (680đ/cp) | 14 0 (0%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | NAF | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản lần 2 | 13 ▼ -0.40 (-3.03%) |
07/08/2019 | 08/08/2019 | 07/08/2019 | MHC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 10:1) | 6 ▼ -0.12 (-2.08%) |
05/08/2019 | 05/08/2019 | 05/08/2019 | TRS | UPCOM | Giao dịch 485.461 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 35 ▲ +4.50 (+12.93%) |
05/08/2019 | 06/08/2019 | 05/08/2019 | HFT | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 11 ▼ -11 (-100.00%) |
05/08/2019 | 06/08/2019 | 29/08/2019 | IHK | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 16 0 (0%) |
05/08/2019 | 06/08/2019 | 20/08/2019 | CHP | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 24 ▲ +0.10 (+0.43%) |
05/08/2019 | BSI | HOSE | Giao dịch 11.096.434 cp niêm yết bổ sung | 33 ▲ +0.55 (+1.69%) | ||
02/08/2019 | 05/08/2019 | 02/08/2019 | DNH | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 39 0 (0%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 15/08/2019 | PCF | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 3 0 (0%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 30/08/2019 | EME | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 21 0 (0%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 02/08/2019 | MQN | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 39%) | 28 ▲ +3 (+10.68%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 19/08/2019 | PMC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 69 0 (0%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 26/08/2019 | PGD | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.500 đ/cp) | 41 ▼ -0.05 (-0.12%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 02/08/2019 | KHD | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 6 ▼ -0.90 (-15.25%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 15/08/2019 | NTC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (10.000đ/cp) | 169 ▲ +1.40 (+0.83%) |
02/08/2019 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | PEQ | UPCOM | Giao dịch 1.086.154 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 42 0 (0%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 01/10/2019 | BTP | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (500 đ/cp) | 17 ▲ +0.15 (+0.91%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 02/08/2019 | BMJ | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 ▲ +1.60 (+10.32%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 30/08/2019 | TAC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.400 đ/cp) | 55 ▼ -1.40 (-2.53%) |
02/08/2019 | 05/08/2019 | 30/08/2019 | ACC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 14 ▼ -0.05 (-0.36%) |
01/08/2019 | 01/08/2019 | EMC | HOSE | Niêm yết bổ sung 3.824.333 cp | 9 ▼ -0.05 (-0.53%) | |
01/08/2019 | DTA | HOSE | Giao dịch 2.200.000 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.04 (-0.62%) | ||
31/07/2019 | 01/08/2019 | 31/07/2019 | FRT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) |
01/08/2019 | 01/08/2019 | 01/08/2019 | MPC | UPCOM | Giao dịch 60.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 18 0 (0%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 12/08/2019 | BDG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 29 ▼ -1 (-3.51%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 22/08/2019 | NAU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (75đ/cp) | 5 ▲ +0.10 (+1.92%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 15/08/2019 | VC7 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp), trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 4%) | 20 ▲ +1.20 (+6.15%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 01/08/2019 | DCI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 3 ▼ -1.30 (-46.43%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 20/08/2019 | HCS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (950đ/cp) | 14 ▼ -2.30 (-16.08%) |
01/08/2019 | 02/08/2019 | 27/08/2019 | VPG | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 19 ▲ +0.35 (+1.86%) |
01/08/2019 | PC1 | HOSE | Giao dịch 26.553.635 cp niêm yết bổ sung | 30 ▼ -0.10 (-0.34%) | ||
01/08/2019 | TDM | HOSE | Giao dịch 14.500.000 cp niêm yết bổ sung | 39 ▲ +0.05 (+0.13%) | ||
31/07/2019 | 31/07/2019 | 31/07/2019 | PHS | UPCOM | Giao dịch 70.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 14 ▲ +0.20 (+1.41%) |
31/07/2019 | 31/07/2019 | TEG | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.943.786 cp | 11 ▲ +0.25 (+2.36%) | |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 31/07/2019 | SVN | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 ▼ -0.20 (-4.00%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 31/07/2019 | VTK | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 19 0 (0%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 15/08/2019 | TCT | HOSE | Trả cổ tức 2018 (2.000 đ/cp) | 26 ▼ -0.10 (-0.39%) |
30/07/2019 | 30/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 30/07/2019 | TMB | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 2:1) | 26 ▲ +0.40 (+1.57%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 12/08/2019 | DOP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 8%) | 9 ▲ +0.40 (+4.26%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 31/07/2019 | FRT | HOSE | Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 23/08/2019 | VSM | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 19 0 (0%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 16/08/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 02 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
31/07/2019 | 01/08/2019 | 13/08/2019 | FIC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 21 ▼ -2.70 (-12.80%) |
30/07/2019 | 30/07/2019 | TVS | HOSE | Niêm yết bổ sung 14.922.325 cp | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) | |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 10/09/2019 | NMK | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 8 ▼ -7.90 (-100.00%) |
30/07/2019 | CTF | HOSE | Giao dịch 5.939.968 cp niêm yết bổ sung | 37 ▲ +0.20 (+0.55%) | ||
30/07/2019 | 31/07/2019 | 30/07/2019 | TMB | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 2:1) | 26 ▲ +0.40 (+1.57%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 08/08/2019 | FHS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 31 ▲ +3.90 (+12.79%) |
26/07/2019 | 26/07/2019 | BSI | HOSE | Niêm yết bổ sung 11.096.434 cp | 33 ▲ +0.55 (+1.69%) | |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 15/08/2019 | DP1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 26 0 (0%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 15/08/2019 | XHC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000đồng/cp) | 28 0 (0%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 30/07/2019 | MTS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 ▲ +1.50 (+11.63%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 27/08/2019 | BDC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 8 ▼ -7.80 (-100.00%) |
29/07/2019 | 30/07/2019 | 19/08/2019 | BLN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 10 0 (0%) |
25/07/2019 | 25/07/2019 | DAT | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.190.493 cp | 11 ▲ +0.10 (+0.91%) | |
30/07/2019 | 30/07/2019 | 30/07/2019 | VBB | UPCOM | Giao dịch 419.019.904 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 11 ▼ -0.10 (-0.91%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 09/08/2019 | TMX | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 12 0 (0%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 30/07/2019 | TV2 | HOSE | Trả cổ tức đợt 3/2018 (tỷ lệ 1.000:625) | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 15/08/2019 | TMB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 26 ▲ +0.40 (+1.57%) |
30/07/2019 | 31/07/2019 | 12/08/2019 | DOP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 8%) | 9 ▲ +0.40 (+4.26%) |
29/07/2019 | GIL | HOSE | Giao dịch 4.004.976 cp niêm yết bổ sung | 26 ▼ -0.10 (-0.38%) | ||
29/07/2019 | 30/07/2019 | 16/08/2019 | DSP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 11 ▼ -0.20 (-1.87%) |
26/07/2019 | 29/07/2019 | 09/08/2019 | CCV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.618đ/cp) | 32 0 (0%) |
25/07/2019 | 25/07/2019 | TDM | HOSE | Niêm yết 14.500.000 cp niêm yết bổ sung | 39 ▲ +0.05 (+0.13%) | |
25/07/2019 | 25/07/2019 | PC1 | HOSE | Niêm yết bổ sung 26.553.635 cp | 30 ▼ -0.10 (-0.34%) | |
29/07/2019 | 30/07/2019 | 29/07/2019 | PVD | HOSE | Trả cổ tức năm 2017 (tỷ lệ 10:1) | 24 ▼ -0.05 (-0.21%) |
29/07/2019 | 30/07/2019 | 10/09/2019 | NTP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 36 0 (0%) |
29/07/2019 | GMC | HOSE | Giao dịch 2.325.308 cp niêm yết bổ sung | 9 0 (0%) | ||
29/07/2019 | 30/07/2019 | 19/08/2019 | KST | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 14 0 (0%) |
28/07/2019 | PNC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) | ||
27/07/2019 | 30/07/2019 | 19/08/2019 | BLN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 10 0 (0%) |
08/07/2019 | 26/07/2019 | DBC | HOSE | Giao dịch lần đầu 91.099.828 cp | 19 ▼ -0.35 (-1.81%) | |
26/07/2019 | GEX | HOSE | Giao dịch 18.000.000 cp niêm yết bổ sung | 19 ▲ +1.20 (+6.28%) | ||
26/07/2019 | 29/07/2019 | 26/07/2019 | VIC | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 52 ▼ -0.10 (-0.19%) |
25/07/2019 | 26/07/2019 | 22/08/2019 | BMD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (650đ/cp) | 10 0 (0%) |
25/07/2019 | 26/07/2019 | 25/07/2019 | ACB | HOSE | trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 30%) | 22 ▼ -0.05 (-0.23%) |
24/07/2019 | 25/07/2019 | 28/08/2019 | MDF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 11 ▲ +0.50 (+4.76%) |
24/07/2019 | 24/07/2019 | CII | HOSE | Giao dịch 124.879 cp niêm yết bổ sung | 18 ▲ +0.05 (+0.28%) | |
24/07/2019 | 24/07/2019 | VPH | HOSE | Giao dịch 8.668.299 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.29 (-4.60%) | |
24/07/2019 | 25/07/2019 | 08/08/2019 | KDF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 47 ▲ +0.20 (+0.43%) |
24/07/2019 | 25/07/2019 | 24/07/2019 | CMG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp), thưởng cp (tỷ lệ 100.000: 4.088) | 46 ▲ +1 (+2.20%) |
24/07/2019 | VSC | HOSE | Giao dịch 5.010.494 cp niêm yết bổ sung | 29 ▲ +0.35 (+1.21%) | ||
24/07/2019 | 25/07/2019 | 24/07/2019 | PCG | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 6 ▼ -0.10 (-1.61%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 23/07/2019 | VTJ | HNX | Họp đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 3 ▼ -0.20 (-6.06%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 08/08/2019 | LDW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (82đ/cp) | 13 0 (0%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 02/08/2019 | S4A | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (700 đ/cp) | 34 0 (0%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 19/08/2019 | YTC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 59 0 (0%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 20/08/2019 | NBB | HOSE | ĐHCĐ bất thường năm 2019 | 14 ▼ -0.20 (-1.39%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 08/08/2019 | PNJ | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2019 (800 đ/cp) | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 05/08/2019 | DTT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (600 đ/cp) | 14 0 (0%) |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 23/07/2019 | VDM | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 26 0 (0%) |
16/07/2019 | 23/07/2019 | NAF | HOSE | Giao dịch 7.259.681 cp niêm yết bổ sung | 13 ▼ -0.40 (-3.03%) | |
12/07/2019 | 23/07/2019 | HDG | HOSE | Giao dịch 23.729.253 cp niêm yết bổ sung | 38 ▲ +1.50 (+4.00%) | |
23/07/2019 | 24/07/2019 | 23/08/2019 | VC1 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 10 ▼ -0.20 (-2.06%) |
22/07/2019 | 23/07/2019 | 05/08/2019 | HBW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 7 ▼ -7.10 (-100.00%) |
22/07/2019 | 22/07/2019 | 22/07/2019 | NSL | UPCOM | Giao dịch 6.209.630 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 19 0 (0%) |
22/07/2019 | 22/07/2019 | 22/07/2019 | DTB | UPCOM | Giao dịch 1.558.248 cổ phiếu đăng ký giao dich | 15 0 (0%) |
22/07/2019 | 22/07/2019 | 22/07/2019 | APF | UPCOM | Giao dịch 1.503.019 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 70 ▲ +0.20 (+0.29%) |
19/07/2019 | 19/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.500.000 cp | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
22/07/2019 | 23/07/2019 | 05/08/2019 | PEN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 9 ▲ +0.80 (+8.89%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 14/08/2019 | VIF | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 14 0 (0%) |
19/07/2019 | 19/07/2019 | 19/07/2019 | XDH | UPCOM | Giao dịch 3.120.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 15 ▼ -0.70 (-4.83%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 12/08/2019 | VSN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 22 0 (0%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 19/07/2019 | DHC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 5:1) | 42 ▼ -0.40 (-0.95%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 19/07/2019 | PIC | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 14 ▼ -1.10 (-7.97%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 15/08/2019 | HMS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 31 0 (0%) |
19/07/2019 | 19/07/2019 | GMC | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.325.308 cp | 9 0 (0%) | |
18/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 2.000.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | ||
19/07/2019 | 22/07/2019 | 08/08/2019 | ICN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 97 ▼ -3.70 (-3.81%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 14/08/2019 | MTV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 15 0 (0%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 09/08/2019 | IN4 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.000đ/cp) | 99 0 (0%) |
19/07/2019 | TV2 | HOSE | Giao dịch 2.462.508 cp niêm yết bổ sung | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | ||
19/07/2019 | 22/07/2019 | 19/08/2019 | RTH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 5 ▼ -4.70 (-100.00%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 19/07/2019 | HGM | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 52 ▲ +4.70 (+9.04%) |
19/07/2019 | 19/07/2019 | 19/07/2019 | IDN | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 10 ▼ -10 (-100.00%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 19/07/2019 | HGW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường 2019 | 10 0 (0%) |
19/07/2019 | 19/07/2019 | 19/07/2019 | KGU | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 16 ▲ +0.50 (+3.14%) |
19/07/2019 | 22/07/2019 | 12/08/2019 | VSH | HOSE | Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 40 0 (0%) |
18/07/2019 | 18/07/2019 | VPH | HOSE | Niêm yết 8.668.299 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.29 (-4.60%) | |
18/07/2019 | 18/07/2019 | KDH | HOSE | Niêm yết bổ sung 6.200.000 cp | 30 ▲ +0.05 (+0.16%) | |
18/07/2019 | 18/07/2019 | CII | HOSE | Niêm yết bổ sung 124.879 cp | 18 ▲ +0.05 (+0.28%) | |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | NNT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 36 ▲ +2.50 (+6.94%) |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 06/08/2019 | IRC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (286đ/cp) | 8 0 (0%) |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 01/08/2019 | DWS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 11 ▼ -0.60 (-5.50%) |
18/07/2019 | 18/07/2019 | 18/07/2019 | XMC | UPCOM | Giao dịch 2.749.134 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 8 ▼ -0.10 (-1.32%) |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 30/07/2019 | PYU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 23 0 (0%) |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 31/07/2019 | PDN | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (2.500 đ/cp), thưởng cp (tỷ lệ 2:1) | 168 0 (0%) |
18/07/2019 | SHI | HOSE | Giao dịch 1.700.844 cp niêm yết bổ sung | 14 ▲ +0.20 (+1.48%) | ||
17/07/2019 | 17/07/2019 | GEX | HOSE | Niêm yết bổ sung 18.000.000 cp | 19 ▲ +1.20 (+6.28%) | |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 13/08/2019 | VLP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 1 0 (0%) |
18/07/2019 | 19/07/2019 | 09/08/2019 | UPH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 10 0 (0%) |
17/07/2019 | 17/07/2019 | 17/07/2019 | PMW | UPCOM | Giao dịch 30.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 27 0 (0%) |
17/07/2019 | 17/07/2019 | 17/07/2019 | BM9 | UPCOM | Giao dịch 3.795.680 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 10 ▼ -10.20 (-100.00%) |
17/07/2019 | 18/07/2019 | 16/08/2019 | C36 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 9 0 (0%) |
17/07/2019 | PMG | HOSE | Giao dịch 4.174.247 cp niêm yết bổ sung | 10 ▼ -0.05 (-0.49%) | ||
17/07/2019 | 22/07/2019 | 08/08/2019 | VPS | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (600 đ/cp) | 9 ▼ -0.06 (-0.64%) |
17/07/2019 | 18/07/2019 | 06/08/2019 | DFC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.300đ/cp) | 21 ▼ -0.40 (-1.90%) |
17/07/2019 | 18/07/2019 | 02/08/2019 | PGS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 26 0 (0%) |
17/07/2019 | 18/07/2019 | 19/08/2019 | VGC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 44 ▲ +1 (+2.28%) |
17/07/2019 | HDC | HOSE | Giao dịch 7.493.173 cp niêm yết bổ sung | 37 ▲ +0.70 (+1.89%) | ||
15/07/2019 | 15/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 2.000.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
15/07/2019 | 15/07/2019 | 15/07/2019 | VFG | HOSE | Đã phát hành 475.403 cp ESOP | 36 0 (0%) |
16/07/2019 | 16/07/2019 | CTF | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.939.968 cp | 37 ▲ +0.20 (+0.55%) | |
16/07/2019 | 16/07/2019 | NAF | HOSE | Niêm yết bổ sung 7.259.681 cp | 13 ▼ -0.40 (-3.03%) | |
15/07/2019 | 15/07/2019 | GIL | HOSE | Niêm yết bổ sung 4.004.976 cp | 26 ▼ -0.10 (-0.38%) | |
16/07/2019 | 16/07/2019 | TCM | HOSE | Giao dịch 3.786.863 cp niêm yết bổ sung | 51 ▼ -0.10 (-0.19%) | |
16/07/2019 | HCM | HOSE | Giao dich 176.125.505 cp niêm yết bổ sung | 27 ▲ +0.50 (+1.88%) | ||
16/07/2019 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | QNS | UPCOM | Giao dịch 5.851.492 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 44 ▲ +0.20 (+0.46%) |
16/07/2019 | 17/07/2019 | 15/08/2019 | LM8 | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 12 0 (0%) |
16/07/2019 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | BMF | UPCOM | Giao dịch 2.079.800 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 27 ▲ +3.30 (+12.22%) |
16/07/2019 | TNA | HOSE | Giao dịch 4.466.764 cp niêm yết bổ sung | 7 ▼ -0.04 (-0.59%) | ||
15/07/2019 | 15/07/2019 | 15/07/2019 | ORS | HOSE | Giao dịch 16.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 14 ▲ +0.05 (+0.35%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 26/07/2019 | TSG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.150đ/cp) | 11 0 (0%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 08/08/2019 | ACC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.800 đ/cp) | 14 ▼ -0.05 (-0.36%) |
15/07/2019 | 15/07/2019 | MSN | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.796.899 cp | 77 ▲ +2.10 (+2.75%) | |
15/07/2019 | KPF | HOSE | Giao dịch 857.896 cp niêm yết bổ sung | 9 ▼ -0.03 (-0.34%) | ||
15/07/2019 | 16/07/2019 | 29/07/2019 | EMG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 31 0 (0%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 20/08/2019 | FT1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.200đ/cp) | 47 ▼ -1.50 (-3.21%) |
15/07/2019 | 15/07/2019 | 15/07/2019 | KOS | HOSE | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 39 ▲ +0.05 (+0.13%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 16/08/2019 | FCN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 30/07/2019 | CKV | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 13 0 (0%) |
15/07/2019 | 16/07/2019 | 25/07/2019 | DHT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 59 ▼ -1.20 (-2.03%) |
15/07/2019 | NVL | HOSE | Giao dịch 52.500.000 cp niêm yết bổ sung | 15 ▲ +0.40 (+2.74%) | ||
15/07/2019 | 16/07/2019 | 24/07/2019 | VNE | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (400 đ/cp) | 12 ▼ -0.10 (-0.82%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | AGP | UPCOM | Trả cổ tức (1.200 đ/cp), bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 3:1) | 31 ▲ +1 (+3.24%) |
12/07/2019 | 12/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Thay đổi niêm yết 1.000.000 ccq | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 15/08/2019 | PVM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (350đ/cp) | 14 ▼ -0.10 (-0.71%) |
12/07/2019 | 12/07/2019 | HDG | HOSE | Niêm yết bổ sung 23.729.253 cp | 38 ▲ +1.50 (+4.00%) | |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 24/07/2019 | TVA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.500đ/cp) | 19 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | AGP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp), phát hành cổ phiếu (tỷ lệ 33,33%) | 31 ▲ +1 (+3.24%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 30/07/2019 | NQT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (320đ/cp) | 8 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 12/07/2019 | PRT | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 15 ▼ -0.50 (-3.33%) |
12/07/2019 | 12/07/2019 | TV2 | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.462.508 cp | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | |
12/07/2019 | 12/07/2019 | 12/07/2019 | GEG | HOSE | Giao dịch 9.709.127 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 17 ▼ -0.15 (-0.90%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 12/07/2019 | SMN | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 13 0 (0%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 11/07/2019 | SFI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 34 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 12/07/2019 | IKH | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -7.90 (-100.00%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 22/07/2019 | LMI | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 9 ▼ -0.30 (-3.45%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 10/08/2019 | DNA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 15/08/2019 | KBC | HOSE | Trả cổ tức đợt 1 năm 2018 (500 đ/cp) | 28 ▲ +0.10 (+0.36%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 12/07/2019 | BT6 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 4 ▲ +0.30 (+8.33%) |
10/07/2019 | 10/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 29/07/2019 | PBP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp), trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 5%) | 13 ▼ -0.20 (-1.56%) |
12/07/2019 | CLG | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) | ||
12/07/2019 | 15/07/2019 | 12/07/2019 | TMW | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 12 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 29/07/2019 | HGW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (150,1đ/cp) | 10 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 25/07/2019 | PTG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 0 0 (0%) |
12/07/2019 | 15/07/2019 | 26/07/2019 | SMC | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền (500 đ/cp) và cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 13 ▲ +0.05 (+0.38%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 24/07/2019 | HWS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (349,8đ/cp) | 13 ▲ +0.40 (+3.10%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 31/07/2019 | VCP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 27 ▼ -0.40 (-1.48%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 30/07/2019 | SZL | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2/2018 (1.500 đ/cp) | 52 0 (0%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 22/07/2019 | SGT | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 12 ▼ -0.05 (-0.40%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 11/07/2019 | VLC | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 17 ▼ -0.20 (-1.21%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 11/07/2019 | SFI | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 34 0 (0%) |
11/07/2019 | 12/07/2019 | 31/07/2019 | PMJ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.650đ/cp) | 21 0 (0%) |
03/07/2019 | 11/07/2019 | Giao dịch lần đầu 13.800.000 cp | 0 0 (0%) | |||
11/07/2019 | 12/07/2019 | 30/07/2019 | CDG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 3 0 (0%) |
10/07/2019 | 10/07/2019 | VSC | HOSE | Niêm yết bổ sung 5.010.494 cp | 29 ▲ +0.35 (+1.21%) | |
10/07/2019 | 10/07/2019 | HBC | HOSE | Niêm yết bổ sung 9.800.421 cp | 9 ▲ +0.09 (+1.01%) | |
10/07/2019 | 10/07/2019 | TNA | HOSE | Niêm yết bổ sung 4.466.764 cp | 7 ▼ -0.04 (-0.59%) | |
09/07/2019 | 09/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/07/2019 | KHS | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 100:13) | 14 0 (0%) |
10/07/2019 | 10/07/2019 | 10/07/2019 | SOV | UPCOM | Giao dịch 1.914.900 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 26 ▼ -26.10 (-100.00%) |
10/07/2019 | 10/07/2019 | 10/07/2019 | HDO | UPCOM | Giao dịch 2.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
10/07/2019 | PNJ | HOSE | Giao dịch 55.664.978 cp niêm yết bổ sung | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) | ||
09/07/2019 | 09/07/2019 | SHI | HOSE | Niêm yết bổ sung 1.700.844 cp | 14 ▲ +0.20 (+1.48%) | |
08/07/2019 | 08/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 3.600.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 30/07/2019 | NTW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 16 ▲ +1.20 (+7.36%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/08/2019 | SBT | HOSE | Chi trả cổ tức niên độ 2017-2018 (400 đ/cp) | 17 ▲ +0.70 (+4.09%) |
09/07/2019 | 09/07/2019 | 09/07/2019 | FGL | UPCOM | Giao dịch 8.194.977 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 13 0 (0%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/07/2019 | KHS | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 13%) | 14 0 (0%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/07/2019 | VE1 | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 4 ▼ -0.30 (-7.50%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 24/07/2019 | TVP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 26 ▼ -1.70 (-6.54%) |
09/07/2019 | 09/07/2019 | HCM | HOSE | Niêm yết bổ sung 176.125.505 cp | 27 ▲ +0.50 (+1.88%) | |
08/07/2019 | 08/07/2019 | TCM | HOSE | Niêm yết bổ sung 3.786.863 cp | 51 ▼ -0.10 (-0.19%) | |
09/07/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) | ||
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/07/2019 | CMI | UPCOM | Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▲ +0.10 (+3.45%) |
09/07/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) | ||
09/07/2019 | 10/07/2019 | 30/07/2019 | CDC | HOSE | Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2018 (1.500 đ/cp) | 19 ▼ -0.05 (-0.27%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 28/08/2019 | TLT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (450đ/cp) | 16 0 (0%) |
09/07/2019 | 09/07/2019 | 09/07/2019 | BHG | UPCOM | Giao dịch 5.078.978 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 14 0 (0%) |
09/07/2019 | 10/07/2019 | 09/07/2019 | HID | HOSE | Trả cổ tức năm 2017 (tỷ lệ 100:3) | 4 ▼ -0.11 (-2.90%) |
25/06/2019 | 08/07/2019 | AST | HOSE | Giao dịch 9.000.000 cp niêm yết bổ sung | 60 ▲ +0.30 (+0.50%) | |
08/07/2019 | KDH | HOSE | Giao dịch 124.205.756 cp niêm yết bổ sung | 30 ▲ +0.05 (+0.16%) | ||
08/07/2019 | 09/07/2019 | 22/07/2019 | DRI | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 9 ▼ -0.10 (-1.14%) |
08/07/2019 | 09/07/2019 | 08/07/2019 | HHV | HOSE | Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 14 ▲ +0.05 (+0.36%) |
08/07/2019 | 09/07/2019 | 25/07/2019 | LBC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (850đ/cp) | 12 0 (0%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 05/07/2019 | VIB | HOSE | Trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 3,181%) | 23 ▲ +0.55 (+2.35%) |
04/07/2019 | 04/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 10/09/2019 | CEO | HNX | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp), bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 3:2) | 26 ▼ -0.20 (-0.77%) |
08/07/2019 | 09/07/2019 | 08/08/2019 | SJ1 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp), trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 6%) | 13 0 (0%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 22/07/2019 | KGM | UPCOM | Grả cổ tức bằng tiền mặt (460đ/cp) | 7 0 (0%) |
05/07/2019 | 05/07/2019 | 05/07/2019 | LTC | UPCOM | Giao dịch 4.586.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
05/07/2019 | 05/07/2019 | 05/07/2019 | ATD | Giao dịch 1.544.300 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 0 0 (0%) | |
04/07/2019 | PGN | HNX | Giao dịch đầu tiên 3.300.000 cổ phiếu niêm yết | 9 ▲ +0.10 (+1.12%) | ||
05/07/2019 | 08/07/2019 | 05/07/2019 | VDL | HNX | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
03/07/2019 | 03/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 900.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 03/07/2019 | S99 | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 9 ▼ -0.60 (-6.38%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 09/08/2019 | FBC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (5.000đ/cp) | 4 0 (0%) |
05/07/2019 | 05/07/2019 | 05/07/2019 | CMD | UPCOM | Giao dịch 15.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 19 ▼ -0.20 (-1.06%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 25/07/2019 | HPH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 16 0 (0%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 05/07/2019 | DDG | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 9 0 (0%) |
05/07/2019 | 08/07/2019 | 08/08/2019 | TCH | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (690 đ/cp) | 9 ▼ -0.04 (-0.45%) |
02/07/2019 | 02/07/2019 | KPF | HOSE | Niêm yết bổ sung 857.896 cp | 9 ▼ -0.03 (-0.34%) | |
02/07/2019 | 02/07/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.000.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
04/07/2019 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | VTP | UPCOM | Giao dịch 17.129.323 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 39 ▼ -0.10 (-0.26%) |
04/07/2019 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | LNC | UPCOM | Giao dịch 8.230.067 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 10 0 (0%) |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 22/07/2019 | SBL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 9 ▼ -1.60 (-17.02%) |
04/07/2019 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | GVR | HOSE | Giao dịch 3.872.045.669 cổ phiếu ĐKGD bổ sung | 18 ▲ +0.05 (+0.28%) |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 31/07/2019 | PSN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 9 0 (0%) |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 04/07/2019 | D2D | HOSE | Thưởng cp (tỷ lệ 1:1) | 28 ▼ -0.15 (-0.53%) |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 04/07/2019 | TCB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 32 ▲ +0.65 (+2.01%) |
04/07/2019 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | NTF | UPCOM | Giao dịch 6.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 21 0 (0%) |
04/07/2019 | 05/07/2019 | 10/09/2019 | CEO | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp), bán ưu đãi (tỷ lệ 3:2) | 26 ▼ -0.20 (-0.77%) |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 03/07/2019 | S99 | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 5%) | 9 ▼ -0.60 (-6.38%) |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 03/07/2019 | V11 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 28/07/2019 | PNC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 10 0 (0%) |
03/07/2019 | 03/07/2019 | 03/07/2019 | IPH | UPCOM | Giao dịch 38.431 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 69 0 (0%) |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 29/07/2019 | QLT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.627đ/cp) | 12 0 (0%) |
03/07/2019 | 04/07/2019 | 22/07/2019 | CAN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 45 0 (0%) |
02/07/2019 | 03/07/2019 | 02/07/2019 | PDV | UPCOM | Phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 133:105) | 13 ▼ -0.10 (-0.75%) |
02/07/2019 | 03/07/2019 | 17/07/2019 | DHG | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (500 đ/cp) | 126 ▲ +8.20 (+6.50%) |
02/07/2019 | 03/07/2019 | 02/07/2019 | NHV | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 3 ▼ -0.20 (-6.06%) |
02/07/2019 | 03/07/2019 | 15/07/2019 | TND | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.000đ/cp) | 8 ▲ +0.20 (+2.63%) |
02/07/2019 | 03/07/2019 | 19/07/2019 | NVL | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (500 đ/cp) | 15 ▲ +0.40 (+2.74%) |
01/07/2019 | 02/07/2019 | 01/07/2019 | ABR | HOSE | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 13 0 (0%) |
01/07/2019 | 01/07/2019 | PNJ | HOSE | Niêm yết bổ sung 55.664.978 cp | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) | |
01/07/2019 | 01/07/2019 | KDH | HOSE | Niêm yết bổ sung 124.205.756 cp | 30 ▲ +0.05 (+0.16%) | |
01/07/2019 | 02/07/2019 | 19/07/2019 | BHK | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 12 0 (0%) |
01/07/2019 | ANV | HOSE | Giao dịch 2.495.000 cp niêm yết bổ sung | 35 ▲ +0.25 (+0.71%) | ||
01/07/2019 | 02/07/2019 | 17/07/2019 | HEM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 21 ▲ +0.30 (+1.45%) |
30/06/2019 | KSH | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) | ||
30/06/2019 | STK | HOSE | Giao dịch 10.789.146 cp niêm yết bổ sung | 28 0 (0%) | ||
30/06/2019 | KSH | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) | ||
29/06/2019 | NKG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 17 ▲ +0.40 (+2.40%) | ||
29/06/2019 | BBC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 56 ▼ -1.40 (-2.50%) | ||
29/06/2019 | NKG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 17 ▲ +0.40 (+2.40%) | ||
29/06/2019 | BBC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 56 ▼ -1.40 (-2.50%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 22/07/2019 | SKG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 20 ▲ +0.95 (+4.66%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 15/07/2019 | AAV | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 6 ▼ -0.10 (-1.59%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | NNG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 0 (0%) |
28/06/2019 | BTP | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 17 ▲ +0.15 (+0.91%) | ||
28/06/2019 | 28/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | DTI | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 1000:38) | 7 ▲ +0.40 (+5.41%) |
28/06/2019 | HPG | HOSE | Giao dịch 637.166.949 cp niêm yết bổ sung | 23 ▲ +0.10 (+0.44%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 22/07/2019 | BSC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) | 13 0 (0%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | DTI | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 3,8%) | 7 ▲ +0.40 (+5.41%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | MPT | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | HAV | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▲ +0.10 (+3.23%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 09/07/2019 | NET | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 42 ▲ +0.40 (+0.94%) |
28/06/2019 | TIE | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.40 (-6.25%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | IKH | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -7.90 (-100.00%) |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 28/06/2019 | HKT | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 7 ▼ -0.10 (-1.52%) |
28/06/2019 | PTL | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 4 ▲ +0.02 (+0.48%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 22/07/2019 | SKG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (1.000 đ/cp) và cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 20 ▲ +0.95 (+4.66%) |
28/06/2019 | 28/06/2019 | 28/06/2019 | KHB | UPCOM | Giao dịch 29.075.499 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 2 0 (0%) |
28/06/2019 | KAC | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 21 0 (0%) | ||
28/06/2019 | 28/06/2019 | 28/06/2019 | XMC | UPCOM | Giao dịch 54.991.980 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 8 ▼ -0.10 (-1.32%) |
28/06/2019 | FPT | HOSE | Giao dịch 61.654.716 cổ phiếu thay đổi niêm yết | 85 ▲ +1 (+1.18%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 16/07/2019 | HSM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 7 0 (0%) |
28/06/2019 | 28/06/2019 | 28/06/2019 | HDP | UPCOM | Giao dịch 709.205 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 16 0 (0%) |
19/06/2019 | 28/06/2019 | VPG | HOSE | Giao dịch 3.449.882 cp niêm yết bổ sung | 19 ▲ +0.35 (+1.86%) | |
28/06/2019 | 01/07/2019 | 22/07/2019 | PJS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 43 ▲ +5.50 (+12.70%) |
28/06/2019 | ITA | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 6 ▼ -0.10 (-1.72%) | ||
28/06/2019 | 01/07/2019 | 16/07/2019 | ADP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 21 ▲ +0.30 (+1.43%) |
18/06/2019 | 28/06/2019 | FTS | HOSE | Giao dịch 10.930.363 cp niêm yết bổ sung | 29 ▲ +0.45 (+1.56%) | |
27/06/2019 | 27/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 11/07/2019 | HLC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 12 ▼ -0.10 (-0.85%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 10/07/2019 | DC1 | UPCOM | Trả cổ tức (1.500 đ/cp), và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 8 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 27/06/2019 | DDN | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15), thưởng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 10 ▲ +0.10 (+1.04%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 10/07/2019 | POV | UPCOM | Trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:25) | 9 ▼ -0.30 (-3.23%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 09/07/2019 | AMC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 22 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 10/07/2019 | DC1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 5%) | 8 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 24/07/2019 | CCL | HOSE | Trả cổ tức năm 2017 (200 đ/cp) | 7 ▲ +0.02 (+0.28%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 25/07/2019 | VNR | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 25 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 26/07/2019 | VHD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 9 ▲ +0.20 (+2.15%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 10/07/2019 | YRC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 6 ▼ -6.30 (-100.00%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 01/08/2019 | BCM | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 80 ▲ +0.70 (+0.88%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 27/06/2019 | DDN | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 15%), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 5%) | 10 ▲ +0.10 (+1.04%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 15/07/2019 | SHE | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 12 ▲ +0.60 (+5.00%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 19/07/2019 | APC | HOSE | Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 13 ▲ +0.05 (+0.39%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 19/07/2019 | SEP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.572đ/cp) | 31 0 (0%) |
27/06/2019 | LTC | UPCOM | Hủy niêm yết 4.586.000 cổ phiếu | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) | ||
27/06/2019 | LCG | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 13 ▼ -0.25 (-1.94%) | ||
27/06/2019 | 28/06/2019 | 10/07/2019 | POV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 25%) | 9 ▼ -0.30 (-3.23%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 26/06/2019 | VE9 | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 3 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 30/08/2019 | VHL | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000 đ/cp) | 19 0 (0%) |
27/06/2019 | DTA | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm tài khóa 2018 | 6 ▼ -0.04 (-0.62%) | ||
26/06/2019 | 26/06/2019 | 26/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 29/07/2019 | PBT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (483đ/cp) | 7 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 18/07/2019 | MAC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 10 0 (0%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 15/08/2019 | VIT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.600 đ/cp) | 17 ▲ +0.20 (+1.18%) |
27/06/2019 | 28/06/2019 | 25/07/2019 | NBP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 15 ▼ -0.10 (-0.69%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 10/10/2019 | PVP | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 13 ▼ -0.05 (-0.38%) |
26/06/2019 | TCT | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 26 ▼ -0.10 (-0.39%) | ||
26/06/2019 | 26/06/2019 | 26/06/2019 | BKH | UPCOM | Giao dịch 1.750.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 27 0 (0%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 11/07/2019 | NBR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 9 ▲ +1.10 (+12.22%) |
26/06/2019 | SJF | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 4 ▼ -0.17 (-4.25%) | ||
26/06/2019 | 27/06/2019 | 26/07/2019 | TDH | HOSE | Trả cổ tức 2018 (1.000 đ/cp), thưởng cp (tỷ lệ 100:15) | 6 ▼ -0.35 (-6.36%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 26/06/2019 | CCV | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 32 0 (0%) |
26/06/2019 | EVS | HNX | Giao dịch đầu tiên 60.000.400 cổ phiếu niêm yết | 14 0 (0%) | ||
26/06/2019 | CMG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 46 ▲ +1 (+2.20%) | ||
26/06/2019 | FLC | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 4 0 (0%) | ||
25/06/2019 | 25/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 5.100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | SCI | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10) | 13 ▼ -0.10 (-0.77%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | TPP | HNX | Bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 100000:4047) | 11 0 (0%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 29/08/2019 | ANV | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (300 đ/cp) | 35 ▲ +0.25 (+0.71%) |
26/06/2019 | CMG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 46 ▲ +1 (+2.20%) | ||
26/06/2019 | 27/06/2019 | 10/07/2019 | PTP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 13 0 (0%) |
26/06/2019 | 27/06/2019 | 26/06/2019 | DPC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 11 0 (0%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 26/07/2019 | PTI | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 33 ▼ -2.30 (-6.93%) |
24/06/2019 | 24/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.700.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | DAT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 11 ▲ +0.10 (+0.91%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | SHG | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 2 ▲ +0.20 (+9.52%) |
14/06/2019 | 25/06/2019 | SGN | HOSE | Giao dịch 9.585.739 cp niêm yết bổ sung | 74 ▲ +0.50 (+0.68%) | |
19/06/2019 | 25/06/2019 | SAV | HOSE | Giao dịch 643.887 cp niêm yết bổ sung | 17 ▼ -0.20 (-1.18%) | |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | TRS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000đ/cp), trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 20%) | 35 ▲ +4.50 (+12.93%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | TPP | HNX | Bán ưu đãi (tỷ lệ 100:40,47) | 11 0 (0%) |
25/06/2019 | 25/06/2019 | AST | HOSE | Niêm yết bổ sung 9.000.000 cp | 60 ▲ +0.30 (+0.50%) | |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | JVC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.01 (-0.24%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | DTD | HNX | Thưởng cp (tỷ lệ 10:1) | 29 ▲ +0.50 (+1.72%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 25/06/2019 | SCI | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 13 ▼ -0.10 (-0.77%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 26/07/2019 | HAT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000 đ/cp) | 29 0 (0%) |
25/06/2019 | 26/06/2019 | 12/07/2019 | VPH | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (700 đ/cp), bằng cp (tỷ lệ 100:10) | 6 ▼ -0.29 (-4.60%) |
25/06/2019 | LDG | HOSE | Giao dịch 49.597.997 cp niêm yết bổ sung | 5 ▲ +0.10 (+1.88%) | ||
25/06/2019 | 26/06/2019 | 10/07/2019 | ABC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 17 ▼ -0.60 (-3.47%) |
25/06/2019 | 25/06/2019 | 25/06/2019 | DNB | UPCOM | Giao dịch 50.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 7 0 (0%) |
24/06/2019 | 24/06/2019 | HPG | HOSE | Niêm yết bổ sung 637.166.949 cp | 23 ▲ +0.10 (+0.44%) | |
21/06/2019 | 21/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 1.400.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | VCW | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 32 0 (0%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | BDF | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 16 ▼ -16 (-100.00%) |
24/06/2019 | TDG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 5 ▲ +0.29 (+5.57%) | ||
24/06/2019 | 25/06/2019 | 10/07/2019 | DCG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000đ/cp) | 16 0 (0%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 11/07/2019 | PNP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 19 0 (0%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 10/07/2019 | SFG | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (400 đ/cp) | 9 ▼ -0.01 (-0.11%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 09/07/2019 | HTT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | TPB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 19 ▲ +0.25 (+1.34%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 26/07/2019 | AGM | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 6 ▼ -0.43 (-7.50%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | HLB | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 260 0 (0%) |
24/06/2019 | 25/06/2019 | 24/06/2019 | DAT | HOSE | Phát hành thêm cổ phiếu để trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:5) | 11 ▲ +0.10 (+0.91%) |
24/06/2019 | TTF | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.03 (-0.54%) | ||
22/06/2019 | AGR | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 13 ▲ +0.25 (+1.95%) | ||
20/06/2019 | 21/06/2019 | 20/06/2019 | GMC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 9 0 (0%) |
20/06/2019 | 21/06/2019 | 20/06/2019 | TV2 | HOSE | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:2) | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) |
21/06/2019 | 21/06/2019 | 21/06/2019 | ALV | UPCOM | Giao dịch 3.157.936 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 4 ▼ -0.10 (-2.38%) |
21/06/2019 | SIC | HNX | Giao dịch đầu tiên 3.999.779 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 26 ▼ -2.80 (-10.81%) | ||
21/06/2019 | FMC | HOSE | giao dịch 1.200.000 cp niêm yết bổ sung | 42 ▲ +0.10 (+0.24%) | ||
21/06/2019 | DIC | UPCOM | ĐHĐCĐTN 2019 | 2 ▲ +0.20 (+12.50%) | ||
21/06/2019 | 24/06/2019 | 21/06/2019 | IVS | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 8 ▲ +0.70 (+8.43%) |
21/06/2019 | 24/06/2019 | 09/07/2019 | HVT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 59 0 (0%) |
21/06/2019 | 24/06/2019 | 21/06/2019 | SDP | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 0 (0%) |
21/06/2019 | 21/06/2019 | 21/06/2019 | ASA | UPCOM | Giao dịch 10.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 13 0 (0%) |
21/06/2019 | 24/06/2019 | 10/07/2019 | GND | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 26 0 (0%) |
21/06/2019 | EIB | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần thứ 2 | 21 ▼ -0.10 (-0.48%) | ||
20/06/2019 | 21/06/2019 | 09/07/2019 | BDT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (606đ/cp) | 17 ▲ +0.30 (+1.82%) |
20/06/2019 | 21/06/2019 | 20/06/2019 | GMC | HOSE | Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 9 0 (0%) |
20/06/2019 | 21/06/2019 | 20/06/2019 | PSD | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:20) | 16 ▲ +0.20 (+1.29%) |
20/06/2019 | 20/06/2019 | 20/06/2019 | TEG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 10:1) | 11 ▲ +0.25 (+2.36%) |
20/06/2019 | 21/06/2019 | 20/06/2019 | TV2 | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (tỷ lệ 10:2) | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) |
20/06/2019 | 21/06/2019 | 10/07/2019 | BSL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 10 0 (0%) |
20/06/2019 | DGC | HOSE | Giao dịch đầu tiên 16.169.805 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 63 ▲ +4.10 (+6.50%) | ||
20/06/2019 | 21/06/2019 | 19/07/2019 | DAS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 10 0 (0%) |
19/06/2019 | NTH | HNX | Giao dịch đầu tiên 10.802.053 cổ phiếu niêm yết | 60 ▲ +0.90 (+1.50%) | ||
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/07/2019 | MDC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600 đ/cp) | 12 ▲ +0.10 (+0.81%) |
19/06/2019 | 19/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 500.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | APG | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 8 ▲ +0.03 (+0.39%) |
18/06/2019 | 18/06/2019 | FTS | HOSE | Niêm yết bổ sung 10.930.363 cp | 29 ▲ +0.45 (+1.56%) | |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | PPP | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 14 ▼ -1.40 (-10.29%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 27/06/2019 | BLW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (129đ/cp) | 11 0 (0%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 01/07/2019 | PTX | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.300đ/cp) | 1 0 (0%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | HFC | UPCOM | Trả cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 6%) | 13 0 (0%) |
19/06/2019 | 19/06/2019 | VPG | HOSE | Niêm yết bổ sung 3.449.882 cp | 19 ▲ +0.35 (+1.86%) | |
19/06/2019 | 19/06/2019 | SAV | HOSE | Niêm yết bổ sung 643.887 cp | 17 ▼ -0.20 (-1.18%) | |
18/06/2019 | 18/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 300.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 15/07/2019 | SAL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (382đ/cp) | 5 0 (0%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 25/07/2019 | TVT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (10.000 đ/cp) | 25 ▲ +0.20 (+0.80%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 28/08/2019 | DVP | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (1.500 đ/cp) | 54 ▼ -0.90 (-1.66%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 10/07/2019 | DNS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (950đ/cp) | 15 ▼ -1 (-6.67%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 10/07/2019 | PAC | HOSE | Chi quyết toán cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 31 ▲ +1.20 (+3.91%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | BSI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:10) | 33 ▲ +0.55 (+1.69%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 15/07/2019 | SHS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 13 ▲ +0.40 (+3.15%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 01/07/2019 | DSV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 0 (0%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | PC1 | HOSE | Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:20) | 30 ▼ -0.10 (-0.34%) |
19/06/2019 | 20/06/2019 | 19/06/2019 | PRO | UPCOM | Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 8 0 (0%) |
19/06/2019 | ITD | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 12 ▼ -0.15 (-1.27%) | ||
18/06/2019 | 19/06/2019 | 18/06/2019 | GIL | HOSE | Phát hành cổ phiếu trả cổ tức (tỷ lệ 100:21) | 26 ▼ -0.10 (-0.38%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 17/06/2019 | CXH | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 7 ▼ -7 (-100.00%) |
18/06/2019 | FRT | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) | ||
18/06/2019 | 19/06/2019 | 18/06/2019 | POT | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 21 ▲ +0.80 (+3.77%) |
18/06/2019 | 19/06/2019 | 18/06/2019 | TGP | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 6 0 (0%) |
18/06/2019 | 19/06/2019 | 18/06/2019 | NAU | UPCOM | Thực hiện tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 5 ▲ +0.10 (+1.92%) |
18/06/2019 | 19/06/2019 | 18/06/2019 | CLG | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
18/06/2019 | 18/06/2019 | 18/06/2019 | VSF | UPCOM | Giao dịch 385.169.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 8 0 (0%) |
18/06/2019 | 18/06/2019 | 18/06/2019 | QNS | UPCOM | Giao dịch 58.513.854 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 44 ▲ +0.20 (+0.46%) |
18/06/2019 | KHB | UPCOM | Hủy niêm yết 29.075.499 cổ phiếu | 2 0 (0%) | ||
18/06/2019 | 19/06/2019 | 11/07/2019 | STP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 7 0 (0%) |
18/06/2019 | 19/06/2019 | 28/06/2019 | CIA | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 12 ▼ -0.20 (-1.72%) |
17/06/2019 | 17/06/2019 | LDG | HOSE | Niêm yết bổ sung 49.597.997 cp | 5 ▲ +0.10 (+1.88%) | |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 28/06/2019 | TBC | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (500 đ/cp) | 34 ▼ -0.55 (-1.61%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 04/07/2019 | KMT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 10 0 (0%) |
17/06/2019 | 17/06/2019 | 17/06/2019 | BPW | UPCOM | Giao dịch 2.431.858 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 19 0 (0%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 26/07/2019 | TVS | HOSE | Trả cổ tức 2018 bằng tiền (500 đ/cp), bằng cp (20%); thưởng cp (tỷ lệ 100:3.5) | 32 ▼ -0.10 (-0.31%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 28/06/2019 | HBE | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 8 ▲ +0.10 (+1.33%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 17/06/2019 | CXH | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu (tỷ lệ 15%) | 7 ▼ -7 (-100.00%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 17/06/2019 | TMG | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2019 | 57 0 (0%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 05/07/2019 | STK | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 28 0 (0%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 28/06/2019 | ICC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.700đ/cp) | 25 0 (0%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 17/06/2019 | TFC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 7 0 (0%) |
17/06/2019 | 18/06/2019 | 28/06/2019 | D2D | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (1.500 đ/cp) | 28 ▼ -0.15 (-0.53%) |
15/06/2019 | TCH | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 9 ▼ -0.04 (-0.45%) | ||
15/06/2019 | TCH | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 9 ▼ -0.04 (-0.45%) | ||
14/06/2019 | 14/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 400.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | SDD | UPCOM | Giao dịch 16.007.685 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 3 ▼ -0.10 (-3.13%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 01/07/2019 | CAG | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (196 đ/cp) | 8 0 (0%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | TQW | UPCOM | Giao dịch 8.933.200 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 9 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 28/06/2019 | TAW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 0 (0%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | SGN | HOSE | Niêm yết bổ sung 9.585.739 cp | 74 ▲ +0.50 (+0.68%) | |
04/06/2019 | 14/06/2019 | DPG | HOSE | Giao dịch 14.999.848 cp niêm yết bổ sung | 34 ▲ +0.10 (+0.30%) | |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | MKP | UPCOM | Giao dịch 3.828.187 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 27 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | PID | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 2 ▼ -0.30 (-13.04%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | HD3 | UPCOM | Giao dịch 2.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 10 ▼ -10 (-100.00%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | CMI | UPCOM | Giao dịch 16.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 3 ▲ +0.10 (+3.45%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | CTF | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 10:1), thưởng cp (tỷ lệ 20:1) | 37 ▲ +0.20 (+0.55%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 10/07/2019 | LWS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (480đ/cp) | 7 ▼ -0.30 (-4.62%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | NHH | HOSE | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2019 | 16 ▲ +0.10 (+0.63%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 27/06/2019 | FRT | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 28/06/2019 | BCE | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 7 ▼ -0.01 (-0.15%) |
14/06/2019 | ALV | UPCOM | Hủy niêm yết 3.157.936 cổ phiếu | 4 ▼ -0.10 (-2.38%) | ||
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | TID | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 28 ▼ -0.40 (-1.44%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 28/06/2019 | BFC | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (500 đ/cp) | 18 ▼ -0.10 (-0.55%) |
14/06/2019 | ICF | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 3 ▼ -0.10 (-4.00%) | ||
14/06/2019 | 17/06/2019 | 25/10/2019 | VPD | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.100 đ/cp) | 26 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | MPC | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 18 0 (0%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | EVS | HNX | Hủy ĐKGD cổ phiếu | 14 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 27/06/2019 | OPC | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (1.000 đ/cp) | 23 ▲ +0.25 (+1.07%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 17/07/2019 | PCM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (123,7đ/cp) | 12 ▼ -0.80 (-6.96%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | THN | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 14/06/2019 | SBT | HOSE | Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 17 ▲ +0.70 (+4.09%) |
14/06/2019 | 14/06/2019 | 14/06/2019 | CER | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty | 11 0 (0%) |
14/06/2019 | 17/06/2019 | 03/07/2019 | LAS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) | 11 ▲ +0.10 (+0.93%) |
13/06/2019 | 13/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 7.100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 28/06/2019 | C22 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 14 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 28/06/2019 | HLE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (650đ/cp) | 5 ▲ +1.40 (+31.11%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | DHM | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 ▲ +0.05 (+0.59%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 25/06/2019 | VND | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp) | 19 ▲ +0.85 (+4.49%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 28/06/2019 | L10 | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 20 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | SPI | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.30 (-9.68%) |
13/06/2019 | ASA | UPCOM | Hủy niêm yết 10.000.000 cổ phiếu | 13 0 (0%) | ||
13/06/2019 | 14/06/2019 | 17/07/2019 | FOX | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 58 ▼ -0.30 (-0.52%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 24/06/2019 | DSS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (960đ/cp) | 6 ▼ -6 (-100.00%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 26/06/2019 | TAP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.158đ/cp) | 12 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | SON | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -1.10 (-14.67%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 15/07/2019 | VNF | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 9 ▼ -0.40 (-4.40%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 28/06/2019 | PLC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.600 đ/cp) | 36 ▼ -0.70 (-1.96%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 28/06/2019 | NLS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (520đ/cp) | 6 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | VHG | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 3 ▼ -0.20 (-5.88%) |
12/06/2019 | 12/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 7.200.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 12/06/2019 | SJM | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 ▲ +0.50 (+10.64%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | STS | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 37 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 11/07/2019 | IMP | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 61 ▲ +3.10 (+5.08%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | TNG | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 5:1) | 20 ▲ +0.20 (+1.00%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 13/06/2019 | HDO | UPCOM | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 27/06/2019 | GMX | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 21 0 (0%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 31/07/2019 | HPP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 55 ▲ +0.80 (+1.44%) |
13/06/2019 | 14/06/2019 | 26/06/2019 | DPM | HOSE | Chi trả cổ tức bằng tiền đợt cuối năm 2018 (500 đ/cp) | 33 ▲ +0.40 (+1.20%) |
13/06/2019 | 13/06/2019 | 13/06/2019 | IDC | HNX | Giao dịch 109.012.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 42 ▼ -0.10 (-0.24%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 12/06/2019 | TSJ | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 50 ▲ +6.50 (+12.97%) |
12/06/2019 | FCN | HOSE | Giao dịch 19.503.180 cp niêm yết bổ sung | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) | ||
12/06/2019 | 13/06/2019 | 27/06/2019 | TCO | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (300 đ/cp) | 8 ▲ +0.13 (+1.60%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 12/06/2019 | NAF | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 13 ▼ -0.40 (-3.03%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 28/06/2019 | TRA | HOSE | Trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.000 đ/cp) | 92 ▲ +1.60 (+1.74%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 12/06/2019 | EMG | UPCOM | Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 31 0 (0%) |
12/06/2019 | NRC | HNX | Giao dịch đầu tiên 3.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 6 0 (0%) | ||
12/06/2019 | 13/06/2019 | 02/07/2019 | STU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 20 ▼ -19.90 (-100.00%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 12/06/2019 | VEA | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 38 ▼ -0.20 (-0.52%) |
12/06/2019 | 13/06/2019 | 26/06/2019 | THR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 42 ▼ -41.70 (-100.00%) |
11/06/2019 | 11/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 9.800.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
11/06/2019 | 11/06/2019 | 11/06/2019 | NDW | UPCOM | Giao dịch 34.311.748 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 5 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | HDG | HOSE | Trả cổ tức đợt 2/2018 (tỷ lệ 100:25) | 38 ▲ +1.50 (+4.00%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 25/06/2019 | DDH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (151đ/cp) | 23 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 26/06/2019 | DHA | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền phần còn lại của năm 2018 (2.000 đ/cp) | 39 ▲ +0.25 (+0.64%) |
11/06/2019 | 11/06/2019 | 11/06/2019 | VGI | UPCOM | Giao dịch 800.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 23 ▼ -0.50 (-2.17%) |
11/06/2019 | 11/06/2019 | 11/06/2019 | PWA | UPCOM | Giao dịch 10.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 5 ▼ -0.50 (-10.87%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | TEL | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | STT | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 2 ▲ +0.20 (+9.52%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | CT3 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 7 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | GTN | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 19 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 18/07/2019 | TYA | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.770 đ/cp) | 11 ▼ -0.10 (-0.87%) |
11/06/2019 | DHG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2018 | 126 ▲ +8.20 (+6.50%) | ||
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | HDG | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (tỷ lệ 100:25) | 38 ▲ +1.50 (+4.00%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 28/06/2019 | VGR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 34 0 (0%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 11/06/2019 | KDH | HOSE | Lấy ý kiến CĐ bằng văn bản; trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (500 đ/cp), bằng cp (tỷ lệ 100:5); thưởng cp (tỷ lệ 100:25) | 30 ▲ +0.05 (+0.16%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | TKU | HNX | Trả cổ tức năm 2018 (750 đ/cp) và bằng cp (tỷ lệ 1000:75) | 12 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 25/06/2019 | NLG | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (2,92%) | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 24/06/2019 | VGT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 13 ▼ -0.20 (-1.59%) |
11/06/2019 | AMD | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.08 (+5.88%) | ||
11/06/2019 | 12/06/2019 | 26/06/2019 | UDJ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 11 ▼ -0.10 (-0.88%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 12/07/2019 | HEM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 21 ▲ +0.30 (+1.45%) |
11/06/2019 | 12/06/2019 | 28/06/2019 | VIN | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 19 ▼ -0.40 (-2.11%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | CC4 | UPCOM | Thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 15 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 20/06/2019 | NFC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400 đ/cp) | 12 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 25/06/2019 | HFB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (450đ/cp) | 12 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | DTA | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm tài khóa 2018 | 6 ▼ -0.04 (-0.62%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | DSP | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 11 ▼ -0.20 (-1.87%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 27/06/2019 | RAT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 22 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 25/06/2019 | NLG | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền đợt cuối năm 2018 | 33 ▲ +0.60 (+1.82%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | PMG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:11) | 10 ▼ -0.05 (-0.49%) |
10/06/2019 | 10/06/2019 | 10/06/2019 | MHY | UPCOM | Giao dịch 31.800 cổ phần đăng ký giao dịch | 19 ▼ -18.80 (-100.00%) |
10/06/2019 | 10/06/2019 | 10/06/2019 | BXT | UPCOM | Giao dịch 63.400 cổ phần đăng ký giao dịch | 11 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 21/06/2019 | BMI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 24 ▼ -0.35 (-1.47%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | NNB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (9,58đ/cp) | 10 0 (0%) |
10/06/2019 | 10/06/2019 | 10/06/2019 | TAN | UPCOM | Giao dịch 1.343.505 cổ phần đăng ký giao dịch | 41 0 (0%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | HNM | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 9 ▲ +0.10 (+1.10%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 10/06/2019 | L44 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
10/06/2019 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | TKU | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (750 đ/cp), trả cổ tức bằng cp (tỷ lệ 1000:75) | 12 0 (0%) |
10/06/2019 | TAC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 55 ▼ -1.40 (-2.53%) | ||
10/06/2019 | LBM | HOSE | Giao dịch 1.500.000 cp niêm yết bổ sung | 47 0 (0%) | ||
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | QTC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 20/08/2019 | TTG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 6 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | VPB | HOSE | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 20 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | HFS | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 29 ▼ -28.60 (-100.00%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 24/06/2019 | HTN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 15 ▲ +0.30 (+1.97%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 20/06/2019 | HAS | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (600 đ/cp) | 9 ▼ -0.58 (-6.66%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 26/06/2019 | WCS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (20.000 đ/cp) | 168 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 28/06/2019 | LKW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 30 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | TTZ | HNX | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 2 0 (0%) |
07/06/2019 | 07/06/2019 | 07/06/2019 | APT | UPCOM | Giao dịch 8.800.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 3 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | CTX | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | SHX | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 2 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | CEN | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 6 ▲ +0.20 (+3.23%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | PCN | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -1.30 (-15.48%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 26/06/2019 | MCH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.500đ/cp) | 74 ▼ -0.90 (-1.22%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 21/06/2019 | HNB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 15 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 15/07/2019 | BPC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 9 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 10/07/2019 | IDC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 42 ▼ -0.10 (-0.24%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 17/06/2019 | DVN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 19 ▲ +0.10 (+0.53%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | VLP | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 0 (0%) |
07/06/2019 | TTE | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) | ||
07/06/2019 | 10/06/2019 | 25/06/2019 | NBT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (450đ/cp) | 15 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 25/06/2019 | TV4 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 13 ▼ -0.20 (-1.60%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 15/07/2019 | MDG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 ,tạm ứng cổ tức đợt 1/2019 (400 đ/cp) | 13 ▲ +0.85 (+6.51%) |
07/06/2019 | 07/06/2019 | 07/06/2019 | NHT | HOSE | Giao dịch 3.419.318 cổ phiếu ĐKGD bổ sung | 13 ▼ -0.10 (-0.79%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | L14 | HNX | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 46 ▼ -0.60 (-1.30%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 25/06/2019 | MEF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.500đ/cp) | 2 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 26/06/2019 | SPV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 15 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 28/06/2019 | HAD | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (7.000 đ/cp) | 19 ▼ -1 (-5.26%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 21/06/2019 | HJS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 33 ▼ -3.40 (-10.46%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 24/06/2019 | CDH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (334đ/cp) | 3 0 (0%) |
07/06/2019 | 10/06/2019 | 07/06/2019 | VCG | HOSE | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 21 ▼ -0.05 (-0.23%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | DIH | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 29 ▲ +0.10 (+0.35%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | VGC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 44 ▲ +1 (+2.28%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | BCP | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2019 | 10 ▲ +0.50 (+5.05%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 29/06/2019 | BBC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 56 ▼ -1.40 (-2.50%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | CNH | UPCOM | Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 5 ▼ -0.90 (-17.65%) |
06/06/2019 | CMI | UPCOM | Hủy niêm yết 15.002.500 cổ phiếu | 3 ▲ +0.10 (+3.45%) | ||
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | KAC | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 21 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 20/06/2019 | A32 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 30 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | CMW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
06/06/2019 | 06/06/2019 | 06/06/2019 | SIP | UPCOM | Giao dịch 69.048.195 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 108 ▼ -1.90 (-1.77%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 19/06/2019 | HGM | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (5.500 đ/cp) | 52 ▲ +4.70 (+9.04%) |
22/04/2019 | 06/06/2019 | TV2 | HOSE | Giao dịch lần đầu 12.313.159 cp | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 24/06/2019 | PMS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) | 28 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | LTG | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 30 ▲ +0.20 (+0.68%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 28/06/2019 | CPC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100 đ/cp) | 17 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 06/06/2019 | CHS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 19/06/2019 | TKC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (750 đ/cp) | 2 ▼ -0.10 (-6.67%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 17/06/2019 | CH5 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 6 0 (0%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 19/06/2019 | EVE | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 17 ▲ +0.35 (+2.08%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 28/06/2019 | PTL | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 4 ▲ +0.02 (+0.48%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 26/06/2019 | TCT | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 26 ▼ -0.10 (-0.39%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 18/10/2019 | SHI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 còn lại bằng tiền (500 đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:2) | 14 ▲ +0.20 (+1.48%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 08/07/2019 | SBH | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 41 ▼ -5.40 (-13.30%) |
06/06/2019 | 07/06/2019 | 25/06/2019 | NDC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 145 ▲ +3.90 (+2.69%) |
05/06/2019 | 05/06/2019 | VIC | HOSE | Niêm yết bổ sung 154.314.159 cp | 52 ▼ -0.10 (-0.19%) | |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 08/07/2019 | VIB | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (567đ/cp) | 23 ▲ +0.55 (+2.35%) |
05/06/2019 | 05/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 900.000 ccq thay đổi niêm yết | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
05/06/2019 | PLP | HOSE | Giao dịch 10.000.000 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.19 (-3.06%) | ||
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | VNI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 9 0 (0%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 19/06/2019 | POB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (180đ/cp) | 51 0 (0%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 17/06/2019 | SCS | HOSE | Trả cổ tức còn lại năm 2018 (3.700 đ/cp) | 69 ▲ +1 (+1.46%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 19/06/2019 | TSB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200 đ/cp) | 36 ▲ +1.30 (+3.61%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | TTT | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 39 0 (0%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | IN4 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 99 0 (0%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | HDC | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 37 ▲ +0.70 (+1.89%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 28/06/2019 | VGI | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 23 ▼ -0.50 (-2.17%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | PNJ | HOSE | Thưởng cp (tỷ lệ 3:1) | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 05/06/2019 | MFS | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 29 ▼ -0.50 (-1.75%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 26/06/2019 | VNM | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại của năm 2018 (1.500 đ/cp) | 66 ▲ +0.30 (+0.46%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 19/06/2019 | HTU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (61đ/cp) | 9 ▼ -8.80 (-97.78%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 20/06/2019 | KSE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 29 ▼ -29 (-100.00%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 20/06/2019 | SPD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 12 0 (0%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 28/06/2019 | NCT | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (5.000 đ/cp) | 90 ▲ +0.40 (+0.44%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 01/07/2019 | PTT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 10 ▼ -1.70 (-17.53%) |
05/06/2019 | 06/06/2019 | 20/06/2019 | EBS | HNX | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên, trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 10 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 25/06/2019 | VTP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 41.4%) | 39 ▼ -0.10 (-0.26%) |
04/06/2019 | 04/06/2019 | MSH | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.381.400 cp | 36 ▲ +0.40 (+1.12%) | |
04/06/2019 | 04/06/2019 | DPG | HOSE | Niêm yết bổ sung 14.999.848 cp | 34 ▲ +0.10 (+0.30%) | |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | OCH | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -0.20 (-2.50%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | FLC | UPCOM | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 19/06/2019 | VDB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.076đ/cp) | 1 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 17/06/2019 | HNI | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 22 ▼ -0.30 (-1.38%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 24/06/2019 | HHV | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.328đ/cp) | 14 ▲ +0.05 (+0.36%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 25/06/2019 | ARM | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 37 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | HAB | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 76 ▲ +0.80 (+1.05%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 25/06/2019 | VTP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 41.4%) | 39 ▼ -0.10 (-0.26%) |
04/06/2019 | 04/06/2019 | FCN | HOSE | Niêm yết bổ sung 19.503.180 cp | 15 ▲ +0.25 (+1.62%) | |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 26/06/2019 | CMG | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 46 ▲ +1 (+2.20%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | HPG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 10:3) | 23 ▲ +0.10 (+0.44%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 24/06/2019 | HAH | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 45 ▲ +1.65 (+3.71%) |
04/06/2019 | SDD | UPCOM | Hủy niêm yết 16.007.685 cổ phiếu | 3 ▼ -0.10 (-3.13%) | ||
04/06/2019 | HAI | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 2 0 (0%) | ||
04/06/2019 | 05/06/2019 | 17/06/2019 | THI | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.000 đ/cp) | 25 ▲ +1.25 (+4.92%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 21/06/2019 | HTC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300 đ/cp) | 22 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 29/08/2019 | TOW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 17 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | NQN | UPCOM | Tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 ▲ +0.50 (+3.85%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | DNA | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 25 ▲ +3.20 (+12.96%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 04/06/2019 | DLD | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 9 0 (0%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 20/06/2019 | BMP | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2/2018 (2.500 đ/cp) | 88 ▲ +5.70 (+6.46%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 08/07/2019 | SID | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 12 ▼ -0.20 (-1.64%) |
04/06/2019 | 05/06/2019 | 20/06/2019 | VTB | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 12 0 (0%) |
03/06/2019 | 03/06/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 4.000.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 03/06/2019 | VSC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10), bằng tiền (1.500 đ/cp) | 29 ▲ +0.35 (+1.21%) |
03/06/2019 | 03/06/2019 | 03/06/2019 | CFV | UPCOM | Giao dịch 6.256.100 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 25 ▼ -0.20 (-0.82%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 01/07/2019 | SVG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (60đ/cp) | 5 0 (0%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 17/06/2019 | CSV | HOSE | Trả cổ tức đợt 3/2018 (1.600 đ/cp) | 33 ▲ +1.50 (+4.56%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 03/06/2019 | BMD | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 28/06/2019 | DOC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (420đ/cp) | 7 ▼ -1.10 (-16.18%) |
03/06/2019 | 03/06/2019 | 03/06/2019 | PVV | UPCOM | Giao dịch 30.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 2 ▼ -0.40 (-16.67%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 12/06/2019 | PTS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700 đ/cp) | 10 0 (0%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 28/06/2019 | PCE | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 23 0 (0%) |
03/06/2019 | AAA | HOSE | giao dịch 1.700.000 cp niêm yết bổ sung | 11 0 (0%) | ||
03/06/2019 | 04/06/2019 | 22/06/2019 | QCG | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 11 ▲ +0.68 (+6.42%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 20/06/2019 | LQN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 4 ▼ -0.40 (-11.43%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 14/06/2019 | CSC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 34 ▼ -0.30 (-0.88%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 29/06/2019 | NKG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 17 ▲ +0.40 (+2.40%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 20/06/2019 | KTU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.292,2đ/cp) | 14 ▼ -7.90 (-57.25%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 03/06/2019 | HTK | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 12 0 (0%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 21/06/2019 | KHP | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (200 đ/cp) | 10 ▼ -0.10 (-0.98%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 20/06/2019 | HHA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 71 ▼ -71.10 (-100.00%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 14/06/2019 | DSC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.000đ/cp) | 22 ▲ +0.20 (+0.93%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 10/06/2019 | VCS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 56 ▼ -0.20 (-0.36%) |
03/06/2019 | 04/06/2019 | 03/06/2019 | VSC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10), bằng tiền (1.500 đ/cp) | 29 ▲ +0.35 (+1.21%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | SDD | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.10 (-3.13%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | PHP | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 22 ▼ -0.70 (-3.18%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 04/07/2019 | PSL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 13 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 26/06/2019 | TNC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (950 đ/cp) | 58 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | KHA | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 9 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 20/06/2019 | CTB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền (1.000 đ/cp), thưởng cp (tỷ lệ 5:1) | 21 0 (0%) |
31/05/2019 | 31/05/2019 | 31/05/2019 | DLR | UPCOM | Giao dịch 4.500.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 9 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | VT8 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 26 ▲ +3.30 (+12.79%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | ROS | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.05 (-1.79%) |
31/05/2019 | 31/05/2019 | 31/05/2019 | IRC | UPCOM | Giao dịch 17.500.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 8 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | KTL | UPCOM | Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên 2019 | 28 0 (0%) |
31/05/2019 | 31/05/2019 | 31/05/2019 | DCS | UPCOM | Giao dịch 60.310.988 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | ASA | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 28/06/2019 | HVN | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 14 ▼ -0.15 (-1.11%) |
31/05/2019 | 31/05/2019 | 31/05/2019 | PCN | UPCOM | Giao dịch 3.924.550 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 8 ▼ -1.30 (-15.48%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 18/06/2019 | SBM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.300đ/cp) | 30 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 15/06/2019 | DNH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 39 0 (0%) |
31/05/2019 | 31/05/2019 | 31/05/2019 | VHG | UPCOM | Giao dịch 150.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 3 ▼ -0.20 (-5.88%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | VC7 | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 20 ▲ +1.20 (+6.15%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | CTC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▲ +0.20 (+6.67%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | VSF | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 0 (0%) |
31/05/2019 | 03/06/2019 | 31/05/2019 | LIC | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 19 ▼ -0.40 (-2.08%) |
31/05/2019 | DTL | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 35 ▼ -0.30 (-0.87%) | ||
31/05/2019 | 03/06/2019 | 18/06/2019 | BLT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 36 ▼ -0.30 (-0.85%) |
31/05/2019 | DBC | HOSE | Giao dịch đầu tiên 8.281.363 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.35 (-1.81%) | ||
31/05/2019 | 03/06/2019 | 01/07/2019 | HTE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900đ/cp) | 4 ▼ -0.20 (-4.65%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 24/06/2019 | GTA | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.150 đ/cp) | 18 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 22/06/2019 | RIC | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 7 ▼ -0.70 (-9.59%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 23/07/2019 | PLX | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.600 đ/cp) | 38 ▼ -0.30 (-0.79%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | IRC | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 25/06/2019 | DTK | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (550đ/cp) | 11 ▼ -0.30 (-2.80%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | BSA | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 17 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 17/06/2019 | VT1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 29 ▼ -29 (-100.00%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 20/06/2019 | MGC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (150đ/cp) | 4 ▲ +0.10 (+2.27%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | SPP | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019, bán ưu đãi 10.000 đ/cp (tỷ lệ 1488:1000) | 0 ▼ -0.10 (-50.00%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 24/10/2019 | CTW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (573đ/cp) | 17 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 14/06/2019 | IDV | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 37 ▲ +0.30 (+0.80%) |
30/05/2019 | TLG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 56 ▲ +0.20 (+0.36%) | ||
30/05/2019 | 31/05/2019 | 28/06/2019 | THT | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 12 ▲ +0.10 (+0.83%) |
30/05/2019 | TLG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm tài chính 2018 | 56 ▲ +0.20 (+0.36%) | ||
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | PMJ | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông năm 2019 | 21 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | SSF | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | HBW | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 7 ▼ -7.10 (-100.00%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | FOX | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10) | 58 ▼ -0.30 (-0.52%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | SRB | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.20 (-7.41%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 17/06/2019 | NSS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.500đ/cp) | 3 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 02/07/2019 | DRC | HOSE | Thanh toán cổ tức còn lại năm 2018 (600 đ/cp) | 21 ▼ -0.20 (-0.97%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | HIG | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 8 ▼ -0.30 (-3.90%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 14/06/2019 | SKV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.340đ/cp) | 28 ▼ -0.50 (-1.81%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 24/06/2019 | NAS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 31 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 20/06/2019 | PET | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 27 ▲ +0.70 (+2.61%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | VSA | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 23 ▼ -0.70 (-3.07%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 14/06/2019 | VBC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) | 19 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 14/06/2019 | DHP | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 12 ▲ +1.10 (+9.09%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 21/06/2019 | TRC | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (800 đ/cp) | 29 0 (0%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 21/06/2019 | VTO | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (900 đ/cp) | 9 ▼ -0.11 (-1.26%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 26/06/2019 | MGG | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (3.500đ/cp) | 27 ▼ -4.50 (-16.67%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 18/06/2019 | KPF | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (500 đ/cp) và cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 9 ▼ -0.03 (-0.34%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | FOX | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 58 ▼ -0.30 (-0.52%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | RGC | UPCOM | Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 10 ▲ +0.20 (+2.11%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 30/05/2019 | AVF | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
30/05/2019 | 31/05/2019 | 11/06/2019 | MC3 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 8 0 (0%) |
29/05/2019 | 29/05/2019 | FUESSV50 | HOSE | Giao dịch 2.400.000 ccq niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.32 (+1.95%) | |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 10/06/2019 | TMP | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.500 đ/cp) | 55 ▲ +1.60 (+2.89%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 01/07/2019 | HAP | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (600 đ/cp) | 6 ▲ +0.01 (+0.18%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 14/06/2019 | LAW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (786đ/cp) | 20 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 25/06/2019 | DPC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 11 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 07/06/2019 | LSS | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2017-2018 (700 đ/cp) | 13 ▲ +0.80 (+6.20%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 24/06/2019 | XDH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 40%) | 15 ▼ -0.70 (-4.83%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 14/06/2019 | IBC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (900 đ/cp) , thưởng cp (tỷ lệ 100:11) | 3 ▼ -0.09 (-3.44%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 12/06/2019 | BBM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 ▼ -0.20 (-2.00%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | TNA | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 7 ▼ -0.04 (-0.59%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | TCK | UPCOM | Tham dự họp Đại hội cổ đông thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 30/07/2019 | SPA | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 9 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | VLG | UPCOM | Tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.10 (-2.70%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 26/06/2019 | NBW | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800 đ/cp) | 27 ▲ +0.30 (+1.09%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 17/06/2019 | TV3 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 16 ▲ +1.10 (+6.92%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 17/06/2019 | HTR | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | FCC | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 10 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 18/06/2019 | BRS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 24 ▲ +3.10 (+12.70%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 26/06/2019 | GEG | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 17 ▼ -0.15 (-0.90%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 18/07/2019 | C32 | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.200 đ/cp) | 19 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | TCM | HOSE | Thưởng cổ phiếu (tỷ lệ 100:7) | 51 ▼ -0.10 (-0.19%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | DST | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 ▼ -0.10 (-2.00%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 10/06/2019 | GCB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 16 0 (0%) |
29/05/2019 | 30/05/2019 | 29/05/2019 | VTL | UPCOM | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 13 ▲ +0.10 (+0.80%) |
28/05/2019 | TV2 | HOSE | Hủy niêm yết 12.313.159 cổ phiếu | 31 ▼ -0.20 (-0.65%) | ||
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | ATB | UPCOM | Tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 1 ▲ +0.10 (+11.11%) |
28/05/2019 | FRT | HOSE | Giao dịch 680.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) | ||
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | APF | UPCOM | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10%) | 70 ▲ +0.20 (+0.29%) |
22/05/2019 | 28/05/2019 | VPH | HOSE | Giao dịch 586.053 cp niêm yết bổ sung | 6 ▼ -0.29 (-4.60%) | |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | TKC | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 2 ▼ -0.10 (-6.67%) |
28/05/2019 | VSH | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 40 0 (0%) | ||
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | KLF | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 10/06/2019 | CVH | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 13 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | TCM | HOSE | Trả cổ phiếu thưởng (tỷ lệ 100:7) | 51 ▼ -0.10 (-0.19%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | LBC | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 12 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 10/06/2019 | PTD | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 14 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 12/06/2019 | PEQ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.800đ/cp), trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 28%) | 42 0 (0%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 17/06/2019 | MVB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 19 ▼ -0.10 (-0.53%) |
28/05/2019 | 29/05/2019 | 28/05/2019 | FRC | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 26 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | CKV | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/06/2019 | PIA | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (4.000đ/cp) | 25 ▼ -1 (-4.00%) |
27/05/2019 | 27/05/2019 | 27/05/2019 | SCJ | UPCOM | Giao dịch 19.516.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 5 ▼ -0.30 (-6.25%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | VNP | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 14 ▼ -0.20 (-1.39%) |
27/05/2019 | HSG | HOSE | Giao dịch 38.479.161 cp niêm yết bổ sung | 17 ▲ +0.20 (+1.21%) | ||
27/05/2019 | 27/05/2019 | 27/05/2019 | SLC | UPCOM | Hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty | 11 ▼ -0.30 (-2.86%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/06/2019 | NCS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.200đ/cp) | 20 ▼ -0.10 (-0.50%) |
27/05/2019 | VHM | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 56 ▲ +0.10 (+0.18%) | ||
27/05/2019 | 27/05/2019 | 27/05/2019 | PPI | UPCOM | Giao dịch 48.290.629 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 1 ▲ +0.10 (+14.29%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 28/06/2019 | NBC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 13 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 14/06/2019 | TC6 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 9 ▼ -0.10 (-1.06%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | BSI | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) | 33 ▲ +0.55 (+1.69%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 18/06/2019 | FRT | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | BAX | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 55 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 07/06/2019 | HND | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (250đ/cp) | 16 ▲ +0.10 (+0.63%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | HPI | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 16 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | DBM | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 35 ▲ +1.70 (+4.90%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 25/06/2019 | M10 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 18 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 21/06/2019 | DTV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200đ/cp) | 37 ▼ -2.70 (-7.30%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | IPA | HNX | Tham dự họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 17 ▲ +0.40 (+2.30%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/06/2019 | VE4 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400 đ/cp) | 125 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | ACV | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 79 ▲ +1.40 (+1.77%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 27/05/2019 | SRA | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 0 (0%) |
27/05/2019 | 27/05/2019 | 27/05/2019 | BUD | UPCOM | Giao dịch 6.495.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 14 0 (0%) |
27/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | HEC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 51 0 (0%) |
17/05/2019 | 27/05/2019 | AAM | HOSE | Giao dịch 2.410.710 cp niêm yết bổ sung | 11 ▼ -0.20 (-1.87%) | |
26/05/2019 | EIB | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 lần 2 | 21 ▼ -0.10 (-0.48%) | ||
25/05/2019 | MCP | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 29 ▼ -0.10 (-0.35%) | ||
25/05/2019 | MCP | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 29 ▼ -0.10 (-0.35%) | ||
25/05/2019 | DTT | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 14 0 (0%) | ||
25/05/2019 | CRC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▲ +0.22 (+3.48%) | ||
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | VMS | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 19 ▲ +1.70 (+8.85%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 29/06/2019 | DLG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.04 (-1.22%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | LLM | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 8 0 (0%) |
24/05/2019 | 24/05/2019 | PLP | HOSE | Niêm yết bổ sung 10.000.000 cp | 6 ▼ -0.19 (-3.06%) | |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 17/06/2019 | SBV | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 10 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | DTG | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2018 | 24 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | TS4 | UPCOM | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 1 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 12/06/2019 | THW | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 9 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | SVL | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 19 0 (0%) |
24/05/2019 | 24/05/2019 | 24/05/2019 | IBD | UPCOM | Giao dịch 9.000.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 10 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 20/06/2019 | SAV | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (500 đ/cp), thưởng cổ phiếu (tỷ lệ 100:5) | 17 ▼ -0.20 (-1.18%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | HGW | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 10 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | NSG | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | DL1 | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 0 (0%) |
24/05/2019 | HT1 | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 15 ▼ -0.15 (-1.00%) | ||
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | LDW | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
24/05/2019 | DHC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 42 ▼ -0.40 (-0.95%) | ||
24/05/2019 | 27/05/2019 | 26/06/2019 | PGC | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (2.000 đ/cp) | 16 ▼ -0.10 (-0.63%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 19/06/2019 | ITD | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 12 ▼ -0.15 (-1.27%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 06/06/2019 | MTH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 12 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 17/06/2019 | LHG | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.600 đ/cp) | 27 ▼ -0.05 (-0.18%) |
24/05/2019 | HT1 | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 15 ▼ -0.15 (-1.00%) | ||
24/05/2019 | 27/05/2019 | 17/06/2019 | SPH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 14 0 (0%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | SJE | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 26 ▼ -2.60 (-10.00%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 24/05/2019 | HRB | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 59 ▲ +7.60 (+12.99%) |
24/05/2019 | 27/05/2019 | 27/06/2019 | LCG | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 | 13 ▼ -0.25 (-1.94%) |
24/05/2019 | DLR | UPCOM | Hủy niêm yết 4.500.000 cổ phiếu | 9 0 (0%) | ||
24/05/2019 | 27/05/2019 | 10/06/2019 | CNG | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.500 đ/cp) | 34 ▼ -0.10 (-0.30%) |
24/05/2019 | PVV | UPCOM | Hủy niêm yết 30.000.000 cổ phiếu | 2 ▼ -0.40 (-16.67%) | ||
24/05/2019 | DCS | UPCOM | Hủy niêm yết 60.310.988 cổ phiếu | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) | ||
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | VIX | HOSE | Trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 11 ▲ +0.50 (+4.46%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | BSQ | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.200đ/cp) | 25 ▼ -2 (-8.16%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 30/05/2019 | DHD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 21 ▼ -0.10 (-0.47%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | BVS | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 23 ▲ +0.20 (+0.86%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | VPG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:15) | 19 ▲ +0.35 (+1.86%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | BHT | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 13 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 24/06/2019 | NS2 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.065đ/cp) | 7 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 04/06/2019 | CMK | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 0 (0%) |
23/05/2019 | 23/05/2019 | 23/05/2019 | HGW | UPCOM | Giao dịch 7.399.456 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 10 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 07/06/2019 | HEP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (703đ/cp) | 15 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 06/06/2019 | SPB | UPCOM | rả cổ tức bằng tiền mặt (4.000đ/cp) | 19 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 07/06/2019 | SKN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (484đ/cp) | 9 ▼ -0.90 (-10.11%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 20/06/2019 | HTI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 16 ▲ +0.05 (+0.30%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | BTR | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (800đ/cp) | 10 ▼ -9.80 (-100.00%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | PTH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 15 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 07/06/2019 | GDW | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 36 ▲ +2.50 (+7.04%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | ONE | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 6 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | NAC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (8.000đ/cp) | 1 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | SJF | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.17 (-4.25%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | GTH | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) | 3 ▲ +0.30 (+10.71%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 06/06/2019 | THG | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (2.000 đ/cp) | 48 ▼ -0.45 (-0.94%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 11/06/2019 | SDN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.700 đ/cp) | 50 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 06/06/2019 | CLL | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (200 đ/cp) | 32 ▼ -0.25 (-0.79%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | AMD | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.08 (+5.88%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 17/06/2019 | YBM | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 8 ▼ -0.09 (-1.19%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 12/06/2019 | VNS | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.000 đ/cp) | 18 ▼ -0.15 (-0.85%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | CDO | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+7.69%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 14/06/2019 | HES | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 19 0 (0%) |
23/05/2019 | PCN | UPCOM | Hủy niêm yết 3.924.550 cổ phiếu | 8 ▼ -1.30 (-15.48%) | ||
23/05/2019 | 24/05/2019 | 12/06/2019 | PVG | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500 đ/cp) | 9 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | TDG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 5 ▲ +0.29 (+5.57%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | GLT | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 21 ▲ +1.50 (+7.28%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | VNB | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 11 ▼ -0.30 (-2.73%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 24/06/2019 | TTF | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.03 (-0.54%) |
23/05/2019 | OGC | HOSE | ĐHĐCĐ bất thường năm 2019 (lần 2) | 9 ▼ -0.02 (-0.22%) | ||
23/05/2019 | 24/05/2019 | 10/06/2019 | UIC | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (2.100 đ/cp) | 33 ▲ +0.45 (+1.38%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 25/06/2019 | TIX | HOSE | Trả cổ tức đợt 3/2018 (500 đ/cp), tạm ứng cổ tức đợt 1/2019 (1.500 đ/cp) | 38 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 14/06/2019 | DND | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 16 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | VIR | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 7 0 (0%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 11/06/2019 | MWG | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 41 ▲ +0.75 (+1.81%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | VPG | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (tỷ lệ 100:15) | 19 ▲ +0.35 (+1.86%) |
23/05/2019 | 24/05/2019 | 23/05/2019 | SP2 | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 16 0 (0%) |
23/05/2019 | VIC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 52 ▼ -0.10 (-0.19%) | ||
23/05/2019 | 24/05/2019 | 30/09/2019 | SJS | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2017 (1.000 đ/cp) | 43 ▲ +0.10 (+0.23%) |
22/05/2019 | 22/05/2019 | VPH | HOSE | Niêm yết bổ sung 586.052 cp | 6 ▼ -0.29 (-4.60%) | |
22/05/2019 | 22/05/2019 | 22/05/2019 | MSR | UPCOM | Giao dịch 15.902.430 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 18 ▼ -0.10 (-0.57%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 17/06/2019 | VLB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 32 0 (0%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 22/05/2019 | ART | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▼ -0.10 (-7.69%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 22/05/2019 | FTI | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 0 (0%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 12/06/2019 | HUB | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 18 0 (0%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 22/05/2019 | SJG | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 16 0 (0%) |
22/05/2019 | 22/05/2019 | 22/05/2019 | RAT | UPCOM | Giao dịch 1.400.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 22 0 (0%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 28/06/2019 | ITA | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.10 (-1.72%) |
22/05/2019 | 23/05/2019 | 22/05/2019 | HKB | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+12.50%) |
22/05/2019 | DIG | HOSE | Giao dịch 47.463.661 cp niêm yết bổ sung | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) | ||
22/05/2019 | 23/05/2019 | 28/06/2019 | TIE | UPCOM | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 6 ▼ -0.40 (-6.25%) |
21/05/2019 | 21/05/2019 | FRT | HOSE | Niêm yết bổ sung 680.000 cp | 58 ▲ +0.90 (+1.55%) | |
20/05/2019 | 20/05/2019 | FUESSV50 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 16 ▲ +0.32 (+1.95%) | |
20/05/2019 | 20/05/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 10/06/2019 | NTL | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 22 ▼ -0.55 (-2.45%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 17/06/2019 | PMB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 11 ▲ +0.10 (+0.88%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 21/05/2019 | SGN | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (3.000 đ/cp), bằng cp (tỷ lệ 10:4) | 74 ▲ +0.50 (+0.68%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 10/06/2019 | VEE | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 10 ▼ -10 (-100.00%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 21/05/2019 | X18 | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 ▼ -3.90 (-100.00%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 31/05/2019 | SRF | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (800 đ/cp) | 10 ▼ -0.20 (-2.04%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 21/05/2019 | VOC | UPCOM | Tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 24 ▼ -0.50 (-2.08%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 10/07/2019 | CLW | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) | 30 ▼ -2.25 (-7.44%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 06/06/2019 | BTG | UPCOM | Tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (150đ/cp) | 8 0 (0%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 12/06/2019 | HCM | HOSE | Thanh toán cổ tức đợt 2/2018 (1.900 đ/cp) | 27 ▲ +0.50 (+1.88%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 04/06/2019 | PNJ | HOSE | Trả cổ tức đợt 3 năm 2018 (200 đ/cp) | 72 ▲ +0.40 (+0.56%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 25/06/2019 | GVT | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.200đ/cp) | 82 ▲ +10.50 (+12.88%) |
21/05/2019 | PDR | HOSE | Giao dịch 61.268.965 cp niêm yết bổ sung | 17 ▲ +0.60 (+3.55%) | ||
21/05/2019 | 22/05/2019 | 04/06/2019 | DPH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 38 0 (0%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 30/05/2019 | VGL | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 26 0 (0%) |
21/05/2019 | 22/05/2019 | 21/05/2019 | VMG | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 ▲ +0.20 (+4.76%) |
20/05/2019 | 21/05/2019 | 31/05/2019 | SEB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900 đ/cp) | 43 0 (0%) |
20/05/2019 | 21/05/2019 | 12/06/2019 | RTS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.300đ/cp) | 20 ▼ -0.10 (-0.50%) |
20/05/2019 | OGC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 9 ▼ -0.02 (-0.22%) | ||
20/05/2019 | 20/05/2019 | 20/05/2019 | ICF | UPCOM | Giao dịch 12.807.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 3 ▼ -0.10 (-4.00%) |
20/05/2019 | 21/05/2019 | 31/05/2019 | PJT | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 10 ▼ -0.05 (-0.48%) |
20/05/2019 | 21/05/2019 | 20/05/2019 | AST | HOSE | Trả cổ tức đợt 2 năm 2018 (tỷ lệ 4:1) | 60 ▲ +0.30 (+0.50%) |
20/05/2019 | 21/05/2019 | 05/06/2019 | X26 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.400đ/cp) | 22 0 (0%) |
18/05/2019 | CTI | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 14 0 (0%) | ||
17/05/2019 | 17/05/2019 | AAM | HOSE | Niêm yết bổ sung 2.410.710 cp | 11 ▼ -0.20 (-1.87%) | |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 20/06/2019 | VRE | HOSE | Chi trả cổ tức (tỷ lệ 1.050 đ/cp) | 27 ▼ -0.20 (-0.75%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 17/05/2019 | JOS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019 | 1 ▲ +0.10 (+9.09%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 17/05/2019 | PWS | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 11 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 31/05/2019 | BMC | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (800 đ/cp) | 14 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 05/06/2019 | APF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.022đ/cp) | 70 ▲ +0.20 (+0.29%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 03/06/2019 | ACS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 8 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 07/06/2019 | FPT | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền (1.000 đ/cp) và bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1) | 85 ▲ +1 (+1.18%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 30/05/2019 | CCR | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (400đ/cp) | 12 0 (0%) |
17/05/2019 | 17/05/2019 | 17/05/2019 | PNP | UPCOM | Giao dịch 16.100.000 cổ phiếu đăng ký giao dịch | 19 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 17/05/2019 | SDB | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 1 ▲ +0.10 (+9.09%) |
17/05/2019 | 17/05/2019 | 17/05/2019 | HEM | UPCOM | Giao dịch 1.904.650 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 21 ▲ +0.30 (+1.45%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 30/05/2019 | ADS | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 15 ▼ -0.05 (-0.33%) |
17/05/2019 | PXT | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 5 ▼ -0.10 (-2.04%) | ||
17/05/2019 | 20/05/2019 | 17/05/2019 | KDC | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 65 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 17/05/2019 | KDF | UPCOM | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 47 ▲ +0.20 (+0.43%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 11/06/2019 | TDW | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (950 đ/cp) | 44 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 12/06/2019 | MCF | HNX | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2019, trả cổ tức bằng tiền mặt (668 đ/cp) | 8 ▼ -0.10 (-1.33%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 03/06/2019 | SIV | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 38 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 03/06/2019 | BT1 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.600đ/cp) | 14 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 06/06/2019 | VHC | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2/2018 (2.000 đ/cp) | 61 ▼ -0.50 (-0.83%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 28/05/2019 | TDB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 43 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 20/06/2019 | DVW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.500đ/cp) | 11 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 28/05/2019 | AVC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 46 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | THB | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.750 đ/cp) | 13 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 04/06/2019 | PPC | HOSE | Chi trả cổ tức còn lại năm 2018 (1.200 đ/cp) | 17 ▲ +0.50 (+2.99%) |
17/05/2019 | ANV | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 35 ▲ +0.25 (+0.71%) | ||
17/05/2019 | 17/05/2019 | 17/05/2019 | PWS | UPCOM | Giao dịch 14.798.179 cổ phiếu niêm yết bổ sung | 11 0 (0%) |
17/05/2019 | 20/05/2019 | 20/06/2019 | QSP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.600đ/cp) | 21 ▲ +0.60 (+2.84%) |
17/05/2019 | ANV | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 | 35 ▲ +0.25 (+0.71%) | ||
16/05/2019 | 17/05/2019 | 03/06/2019 | BDF | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 16 ▼ -16 (-100.00%) |
16/05/2019 | 16/05/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 30/05/2019 | X20 | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 10 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 31/05/2019 | VMA | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 5 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 27/05/2019 | SBA | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (1.200 đ/cp) | 25 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 14/06/2019 | HPD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (700đ/cp) | 20 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 05/06/2019 | CNN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (923đ/cp) | 38 ▲ +0.80 (+2.11%) |
16/05/2019 | CIG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên 2019 lần 2 | 6 ▲ +0.07 (+1.10%) | ||
16/05/2019 | 16/05/2019 | HSG | HOSE | Niêm yết bổ sung 38.479.161 cp | 17 ▲ +0.20 (+1.21%) | |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 04/06/2019 | HC3 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 33 ▲ +2 (+6.06%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 29/05/2019 | VCA | HOSE | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000đ/cp) | 10 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 31/05/2019 | MQB | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (200đ/cp) | 9 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 16/05/2019 | RTB | UPCOM | Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 21 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 27/05/2019 | THS | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 12 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 28/05/2019 | SAS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.490đ/cp) | 25 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 16/05/2019 | DIC | UPCOM | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 2 ▲ +0.20 (+12.50%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 27/05/2019 | VDS | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2/2018 (200 đ/cp) | 12 ▲ +0.10 (+0.81%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 03/06/2019 | VCI | HOSE | Chi trả cổ tức đợt 2/2018 (700 đ/cp) | 35 ▲ +0.80 (+2.30%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 16/05/2019 | MCO | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 5 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 03/06/2019 | SKH | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.222đ/cp) | 26 ▲ +0.50 (+1.95%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 16/05/2019 | S12 | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 3 ▼ -0.60 (-17.65%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 03/06/2019 | C21 | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 14 ▲ +0.60 (+4.41%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 16/05/2019 | API | HNX | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 15 ▼ -0.20 (-1.37%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 05/06/2019 | TDN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 11 ▼ -0.20 (-1.83%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 04/06/2019 | SBD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 9 0 (0%) |
16/05/2019 | 17/05/2019 | 25/06/2019 | NDP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.700đ/cp) | 18 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 31/05/2019 | CMN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (3.300đ/cp) | 64 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 30/05/2019 | CLC | HOSE | Trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (2.000 đ/cp) | 36 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 03/06/2019 | HPU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.200đ/cp) | 7 ▼ -6.40 (-86.49%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 07/06/2019 | MTC | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (100đ/cp) | 8 0 (0%) |
15/05/2019 | 15/05/2019 | DIG | HOSE | Niêm yết bổ sung 47.463.661 cp | 21 ▲ +0.10 (+0.48%) | |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 30/05/2019 | HMC | HOSE | Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2018 (2.500 đ/cp) | 10 ▼ -0.20 (-1.95%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 15/05/2019 | EIN | UPCOM | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 4 ▼ -0.20 (-5.13%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 29/05/2019 | VSI | HOSE | Trả cổ tức năm 2018 (1.500 đ/cp) | 17 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 28/05/2019 | INN | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.000 đ/cp) | 36 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 15/05/2019 | PGV | HOSE | Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 24 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 06/06/2019 | HOT | UPCOM | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.040 đ/cp) | 19 0 (0%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 06/06/2019 | PPY | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) | 10 ▲ +0.10 (+1.04%) |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 31/05/2019 | TMC | HNX | Trả cổ tức bằng tiền mặt (900 đ/cp) | 10 ▲ +0.50 (+5.26%) |
07/05/2019 | 15/05/2019 | ILB | HOSE | Giao dịch lần đầu 24.502.245 cp | 32 0 (0%) | |
15/05/2019 | 16/05/2019 | 28/05/2019 | MTS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (600đ/cp) | 13 ▲ +1.50 (+11.63%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 14/05/2019 | IVS | HNX | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | 8 ▲ +0.70 (+8.43%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 30/05/2019 | SGS | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (2.350đ/cp) | 16 ▲ +0.80 (+4.91%) |
14/05/2019 | 14/05/2019 | PDR | HOSE | Niêm yết bổ sung 61.268.965 cp | 17 ▲ +0.60 (+3.55%) | |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 11/06/2019 | DHG | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2018 | 126 ▲ +8.20 (+6.50%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 11/06/2019 | DHG | HOSE | Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 126 ▲ +8.20 (+6.50%) |
13/05/2019 | 13/05/2019 | E1VFVN30 | HOSE | Giao dịch 3.100.000 ccq niêm yết bổ sung | 19 ▼ -0.02 (-0.11%) | |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 28/05/2019 | HLB | UPCOM | Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, trả cổ tức bằng tiền mặt (10.000đ/cp) | 260 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 31/05/2019 | BMN | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (840đ/cp) | 8 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 31/05/2019 | BNW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (545đ/cp) | 9 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 24/05/2019 | TTD | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.100đ/cp) | 67 ▼ -9.90 (-14.86%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 29/05/2019 | BGW | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (223đ/cp) | 15 0 (0%) |
14/05/2019 | SCS | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 69 ▲ +1 (+1.46%) | ||
14/05/2019 | 15/05/2019 | 03/06/2019 | MTP | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp) | 10 ▲ +0.40 (+4.00%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 14/05/2019 | HAI | UPCOM | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 2 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 30/05/2019 | BMG | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500đ/cp) | 19 ▼ -0.10 (-0.52%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 14/05/2019 | NVP | UPCOM | Tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019 | 7 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 14/05/2019 | TAC | HOSE | ĐHĐCĐ thường niên năm 2019 | 55 ▼ -1.40 (-2.53%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 24/05/2019 | PME | HOSE | Chi trả cổ tức năm 2018 (2.000 đ/cp) | 90 0 (0%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 15/06/2019 | TCH | HOSE | ĐHCĐ thường niên năm 2019 | 9 ▼ -0.04 (-0.45%) |
14/05/2019 | 15/05/2019 | 23/05/2019 | BTU | UPCOM | Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp) | 11 |