CTCP Dịch vụ đô thị Bà Rịa
Ba Ria Urban Service JSC
Mã CK: BRS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Ba Ria Urban Service JSC
Mã CK: BRS 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 21,352 | 54,632 | 68,558 |
Lợi nhuận gộp | 3,991 | 15,320 | 18,328 |
LN thuần từ HĐKD | 1,933 | 7,885 | 10,167 |
LNST thu nhập DN | 1,455 | 6,055 | 8,188 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,455 | 6,055 | 8,188 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 74,204 | 71,658 | 81,157 |
Tài sản ngắn hạn | 50,168 | 47,408 | 51,872 |
Nợ phải trả | 26,890 | 19,387 | 26,572 |
Nợ ngắn hạn | 26,890 | 19,387 | 26,572 |
Vốn chủ sở hữu | 47,314 | 52,271 | 54,585 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 320 | 1,333 | 1,803 |
BVPS (VNĐ) | 10,417 | 11,508 | 12,018 |
ROS (%) | 6.81 | 11.08 | 11.94 |
ROE (%) | 6.15 | 0 | 15.32 |
ROA (%) | 3.92 | 0 | -85.71 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,803 |
P/E | 11.09 |
P/B | 1.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,921 |
SLCP Niêm Yết | 4,541,950 |
SLCP Lưu Hành | 4,541,950 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 90.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/04 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
VSD | OTC | 20.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NGHIA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MASECO | HNX | 23.00 ■■ 0.00 | 1,609 | 14.29 |
BMD | UPCOM | 14.70 ■■ 0.00 | 574 | 25.61 |
TASECO | HOSE | 59.75 ■■ 0.00 | 4,093 | 14.60 |
DS3 | HNX | 4.80 ■■ 0.00 | 613 | 7.83 |
BLN | UPCOM | 7.20 ■■ 0.00 | 321 | 22.43 |
CDH | UPCOM | 2.10 ■■ 0.00 | 529 | 3.97 |
EXPERTRAN | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CVH | UPCOM | 12.60 ■■ 0.00 | 135 | 93.33 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 11 Huỳnh Ngọc Hay - P. Phước Hiệp - Tp. Bà Rịa - T. Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại: (84.254) 382 5422
Fax: (84.254) 382 9801
Email: ctydothibr@yahoo.com.vn
Website: http://www.dothibaria.com