CTCP SX & TM Phúc Tiến
Phuc Tien Trade Manufacture Joint Stock Company
Mã CK: PHT 32 ▼ -18.67 (-36.84%) (cập nhật 22:05 27/09/2009)
Đang giao dịch
Phuc Tien Trade Manufacture Joint Stock Company
Mã CK: PHT 32 ▼ -18.67 (-36.84%) (cập nhật 22:05 27/09/2009)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 652,724 | 888,324 | 1,550,817 | 1,447,844 |
Lợi nhuận gộp | 93,022 | 73,696 | 93,803 | 83,744 |
LN thuần từ HĐKD | 59,999 | 56,803 | 56,312 | 31,638 |
LNST thu nhập DN | 53,657 | 47,864 | 42,184 | 25,488 |
LNST của CĐ cty mẹ | 53,657 | 47,864 | 42,099 | 25,659 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 175,273 | 520,917 | 646,982 | 574,002 |
Tài sản ngắn hạn | 94,763 | 430,202 | 527,829 | 421,119 |
Nợ phải trả | 55,481 | 353,340 | 314,238 | 259,712 |
Nợ ngắn hạn | 55,312 | 353,138 | 314,027 | 259,489 |
Vốn chủ sở hữu | 119,792 | 167,577 | 322,173 | 303,813 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 10,570 | 10,478 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 4,878 | 4,351 | 2,907 | 1,378 |
BVPS (VNĐ) | 10,890 | 15,234 | 16,623 | 16,875 |
ROS (%) | 8.22 | 5.39 | 2.72 | 1.76 |
ROE (%) | 58.93 | 33.31 | 17.19 | 8.2 |
ROA (%) | 26.63 | 13.75 | 7.21 | 4.2 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,378 |
P/E | 23.22 |
P/B | 1.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,875 |
SLCP Niêm Yết | 21,440,030 |
SLCP Lưu Hành | 19,999,993 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 640.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
23/01 | 5.60 | +0.10 (+1.82%) | 21 | 1 |
22/01 | 5.50 | 0 (0%) | 11 | 1 |
21/01 | 5.50 | -0.30 (-5.17%) | 9 | 1 |
18/01 | 5.80 | -0.40 (-6.45%) | 10 | 1 |
17/01 | 6.20 | 0 (0%) | 9 | 1 |
16/01 | 6.20 | +0.40 (+6.90%) | 118 | 7 |
15/01 | 5.80 | 0 (0%) | 10 | 1 |
14/01 | 5.80 | -0.10 (-1.69%) | 11 | 1 |
11/01 | 5.90 | +0.10 (+1.72%) | 4 | 0 |
10/01 | 5.80 | +0.10 (+1.75%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 03-9A Cụm tiểu thủ CN Hai Bà Trưng - P.Hoàng Văn Thụ - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84-4) 3634 2591
Fax: (84-4) 3634 2590
Email: phtsteel@vnn.vn
Website: http://www.phtsteel.com.vn