CTCP Cavico Xây dựng Hạ tầng
Cavico Construction Infrastructure Joint Stock Company
Mã CK: CAVICOID 9.75 ▼ -0.25 (-2.50%) (cập nhật 16:43 12/09/2011)
Đang giao dịch
Cavico Construction Infrastructure Joint Stock Company
Mã CK: CAVICOID 9.75 ▼ -0.25 (-2.50%) (cập nhật 16:43 12/09/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 75,580 | 80,292 | 75,624 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 4,855 | 3,702 | 5,773 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -844 | -2,402 | 912 | 0 |
LNST thu nhập DN | 3,722 | 174 | 4,448 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,722 | 174 | 4,448 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
Tổng tài sản | 145,135 | 143,281 | 204,931 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 80,664 | 85,482 | 173,400 | 0 |
Nợ phải trả | 111,315 | 112,843 | 147,431 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 94,303 | 105,454 | 137,769 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 33,819 | 30,438 | 57,499 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
EPS (VNĐ) | 1,241 | 58 | 863 | 863.16 |
BVPS (VNĐ) | 11,273 | 10,146 | 11,157 | 0 |
ROS (%) | 4.92 | 0.22 | 5.88 | 0 |
ROE (%) | 11.59 | 0.54 | 10.12 | 7.74 |
ROA (%) | 2.85 | 0.12 | 2.55 | 2.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 863 |
P/E | 11.30 |
P/B | 0.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,157 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/09 | 9.75 | -0.25 (-2.50%) | 110 | 11 |
11/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
10/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
09/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
08/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
07/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
06/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
05/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
04/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
03/09 | 10.00 | 0 (0%) | 50 | 5 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGRC | OTC | 11.00 ▲ 0.02 | 0 | 0 |
APC1 | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 20 | 400.00 |
BCRES | OTC | 19.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
BTNH | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
UDJ | UPCOM | 8.70 ■■ 0.00 | 689 | 12.63 |
CECICO579 | OTC | 10.50 ▼ -4.50 | 0 | 0 |
COTECLAND | OTC | 42.00 ▼ -0.50 | 4,380 | 9.59 |
PHGC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 2,818 | 15.97 |
COTECSUN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CT18 | OTC | 23.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: A22 - BT1A - KĐT mới Mỹ Đình II - H.Từ Liêm -Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3768 5747
Fax: (84.24) 3768 6275
Email: cavicoht@cavicovn.com
Website: http://www.cavicoid.com