Công ty Cổ phần Bánh kẹo Phạm Nguyên
Mã CK: PHANER 20 ▼ -7.34 (-26.86%) (cập nhật 22:05 31/07/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: PHANER 20 ▼ -7.34 (-26.86%) (cập nhật 22:05 31/07/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
05/01/2010 | Phạm Nguyên Đạt Chứng Nhận Hàng Việt Nam chất lượng cao năm 2010 |
21/11/2009 | PHANER: Đồng hành cùng thương hiệu Việt |
11/02/2009 | Năm 2009 Phạm Nguyên Đầu Tư Thêm Dây Chuyền Sản Xuất Trên 2 Triệu Đô La. |
27/11/2007 | CTCP bánh kẹo Phạm Nguyễn: Bổ nhiệm nhân sự mới |
14/05/2007 | PHANER: Bổ nhiệm nhân sự mới |
05/08/2004 | PHANER: Bánh Phaner Pie được xuất đi Malaysia |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
31/07 | 20.00 | -7.34 (-26.86%) | 100 | 20 |
30/07 | 27.34 | +1.08 (+4.09%) | 1,750 | 479 |
29/07 | 26.27 | -0.16 (-0.59%) | 2,050 | 539 |
28/07 | 26.43 | -0.17 (-0.62%) | 2,000 | 529 |
26/07 | 26.59 | -0.36 (-1.32%) | 1,950 | 519 |
25/07 | 26.95 | -0.19 (-0.71%) | 1,850 | 499 |
21/07 | 27.14 | -0.42 (-1.52%) | 1,800 | 489 |
19/07 | 27.56 | -0.23 (-0.82%) | 1,700 | 469 |
18/07 | 27.79 | -0.50 (-1.77%) | 1,650 | 459 |
15/07 | 28.29 | -0.57 (-1.98%) | 1,550 | 439 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |