CTCP Xăng dầu Tín Nghĩa
Tinnghia Petrol Joint Stock Company
Mã CK: TNPE 17 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:30 28/03/2018)
Đang giao dịch
Tinnghia Petrol Joint Stock Company
Mã CK: TNPE 17 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:30 28/03/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/07/2012 | Xăng dầu Tín Nghĩa chào bán 6,4 triệu cổ phần ra công chúng |
11/07/2012 | Xăng dầu Tín Nghĩa đấu giá cổ phần thất bại |
29/03/2012 | TNPE: 28/3 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
06/03/2012 | TNPE tạm ứng 5% cổ tức bằng tiền mặt năm 2011 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2014 | 2015 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,773,960 | 3,046,728 | 3,952,516 | 2,849,347 |
Lợi nhuận gộp | 68,512 | 80,075 | 105,861 | 154,466 |
LN thuần từ HĐKD | 19,384 | 13,250 | 30,434 | 80,115 |
LNST thu nhập DN | 15,565 | 11,627 | 26,463 | 62,005 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,235 | 8,698 | 26,137 | 60,794 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 467,989 | 608,797 | 580,891 | 492,969 |
Tài sản ngắn hạn | 188,986 | 304,621 | 261,799 | 201,806 |
Nợ phải trả | 200,925 | 343,905 | 313,115 | 190,788 |
Nợ ngắn hạn | 193,464 | 334,871 | 302,901 | 189,122 |
Vốn chủ sở hữu | 232,161 | 229,791 | 232,682 | 302,181 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 34,904 | 35,101 | 35,094 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 480 | 408 | 1,225 | 2,848 |
BVPS (VNĐ) | 10,877 | 10,766 | 10,902 | 14,158 |
ROS (%) | 0.56 | 0.38 | 0.67 | 2.18 |
ROE (%) | 4.41 | 3.77 | 0 | 22.73 |
ROA (%) | 2.06 | 1.62 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,848 |
P/E | 5.97 |
P/B | 1.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,158 |
SLCP Niêm Yết | 21,343,760 |
SLCP Lưu Hành | 21,343,760 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 362.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
27/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
26/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
25/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
24/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
23/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
22/03 | 17.00 | 0 (0%) | 100 | 17 |
21/03 | 17.00 | +4 (+30.77%) | 100 | 17 |
12/05 | 13.00 | 0 (0%) | 100 | 13 |
11/05 | 13.00 | 0 (0%) | 100 | 13 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
DDKG | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -1,894 | 0 |
PECO | UPCOM | 12.00 ■■ 0.00 | 3,696 | 3.25 |
PETROMAT | OTC | 16.00 ▼ -8.40 | -5,132 | 0 |
VPGS | OTC | 10.07 ▲ 0.03 | 0 | 0 |
PTSIMEX | OTC | 14.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
PVDI | OTC | 15.00 ▼ -0.43 | 0 | 0 |
PVGASCITY | OTC | 10.50 ▼ -1.17 | 664 | 15.81 |
PVSY | UPCOM | 7.00 ■■ 0.00 | -1,548 | 0 |
SPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,506 | 3.99 |
PVD | HOSE | 23.55 ▼ -0.05 | 338 | 69.67 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 95A Cách Mạng Tháng Tám - P.Quyết Thắng - Tp.Biên Hòa - T.Đồng Nai.
Điện thoại: (84.251) 384 2434 - 384 0057
Fax: (84.251) 394 1024
Email: info@timexpetrol.com.vn
Website: http://www.timexpetrol.com.vn