Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/05/2012 | TRAFUCO: Báo cáo về thay đổi sở hữu cổ phiếu của CtyCP Kim loại mầu Bắc Hà |
08/05/2012 | TRAFUCO: Báo cáo thay đổi sở hữu cổ phiếu của cổ đông lớn |
22/09/2011 | TRAFUCO: thông báo trả cổ tức năm 2010 |
06/06/2011 | TRAFUCO: 02/7, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
15/04/2011 | Năm 2010, Cơ điện Trần Phú lãi 9,04 tỷ đồng, EPS đạt 1.614 đ/cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 7.799 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 42.23 |
ROA (%) | 7.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,614 |
P/E | 22.30 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/04 | 36.00 | +0.63 (+1.77%) | 20 | 7 |
12/04 | 36.00 | +0.63 (+1.77%) | 20 | 7 |
05/04 | 35.38 | +0.21 (+0.59%) | 85 | 30 |
04/04 | 35.17 | +5.17 (+17.22%) | 65 | 23 |
28/02 | 30.00 | -3.50 (-10.45%) | 500 | 150 |
22/02 | 33.50 | +8.13 (+32.02%) | 525 | 159 |
21/02 | 25.38 | +4.25 (+20.12%) | 555 | 140 |
16/02 | 21.13 | +0.83 (+4.06%) | 1,420 | 309 |
14/02 | 20.30 | +1.80 (+9.73%) | 1,520 | 326 |
13/02 | 18.50 | +1.50 (+8.82%) | 990 | 195 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |