CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi
Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation
Mã CK: UTXI 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:01 24/04/2014)
Đang giao dịch
Ut Xi Aquatic Products Processing Corporation
Mã CK: UTXI 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:01 24/04/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
24/03/2012 | UTXI: Thay đổi chủ tịch HĐQT |
04/03/2012 | UTXI: Thông báo chốt danh sách họp ĐHCĐ năm 2012 |
21/12/2011 | UTXI: Bổ sung thành viên ban TGĐ |
10/05/2011 | UTXI: thông báo trả cổ tức năm 2010 |
18/11/2010 | UTXI thông qua phương án tăng vốn lên 295 tỷ đồng |
21/10/2010 | Thủy sản Út Xi chốt danh sách cổ đông để tổ chức ĐHCĐ bất thường |
06/10/2010 | UTXI: LN lũy kế 9 tháng đầu năm 2010 là 17,943 tỷ đồng, đạt 61,1% so với KH năm 2010 |
02/10/2010 | UTXI: Kết quả hoạt động kinh doanh 09 tháng năm 2010 |
14/07/2010 | UTXI: Nghị quyết đại hội đồng cổ đông bất thường bằng văn bản |
06/06/2010 | UTXI chốt danh sách cổ đông để tổ chức đại hội đồng cổ đông bất thường bằng văn bản |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,368,089 | 638,623 | 1,169,549 | 903,517 |
Lợi nhuận gộp | 160,876 | 38,516 | 131,720 | 117,188 |
LN thuần từ HĐKD | 16,756 | -74,763 | 11,830 | 6,503 |
LNST thu nhập DN | 11,910 | -76,708 | 11,791 | 7,041 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,910 | -76,708 | 11,791 | 7,041 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,174,700 | 1,150,652 | 1,202,593 | 1,169,834 |
Tài sản ngắn hạn | 928,591 | 912,801 | 990,933 | 981,101 |
Nợ phải trả | 812,211 | 864,862 | 903,813 | 864,880 |
Nợ ngắn hạn | 724,327 | 785,284 | 837,818 | 805,246 |
Vốn chủ sở hữu | 362,489 | 285,790 | 298,780 | 304,954 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 404 | -2,167 | 333 | 199 |
BVPS (VNĐ) | 12,288 | 8,073 | 8,440 | 8,615 |
ROS (%) | 0.87 | -12.01 | 1.01 | 0.78 |
ROE (%) | 3.27 | -23.67 | 4.03 | 2.33 |
ROA (%) | -6.62 | 29.92 | -5.23 | -4.16 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 199 |
P/E | 40.20 |
P/B | 0.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,615 |
SLCP Niêm Yết | 19,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 19,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 156.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
23/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
22/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
21/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
20/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
19/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
18/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/04 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
25/09 | 8.00 | 0 (0%) | 200 | 16 |
24/09 | 8.00 | 0 (0%) | 200 | 16 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 24 đường tỉnh lộ 934 - ấp Hà Bô - xã Tài Văn - H.Trần Đề - T.Sóc Trăng
Điện thoại: (84.299) 385 2955
Fax: (84.299) 385 2670
Email: utxi@hcm.vnn.vn
Website: http://www.utxi.com.vn