CTCP Rau quả Tiền Giang
Tien Giang Vegetables & Fruits Joint Stock Company
Mã CK: VEGETIGI 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 05/03/2011)
Đang giao dịch
Tien Giang Vegetables & Fruits Joint Stock Company
Mã CK: VEGETIGI 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:30 05/03/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
09/03/2012 | Năm 2011, Vegetigi lãi 10,6 tỷ đồng |
06/01/2012 | VEGETIGI: Thông báo họp ĐHCĐ năm 2012 |
20/02/2011 | VEGETIGI: Năm 2010 lãi 5,17 tỷ đồng LNST, EPS đạt 2.558 đồng/cp |
09/01/2011 | VEGETIGI: Thông báo mời họp ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
06/03/2010 | VEGETIGI đạt 169,18% kế hoạch lợi nhuận |
26/12/2009 | VEGETIGI: Thông báo chấp thuận bảo lưu mã chứng khoán TGV |
19/08/2006 | VEGETIGI: Chấp nhận đền bù thiệt hại cho Nông dân |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 195,266 | 324,034 | 208,848 | 181,978 |
Lợi nhuận gộp | 29,380 | 68,866 | 32,666 | 25,024 |
LN thuần từ HĐKD | 4,120 | 10,732 | 29 | -4,422 |
LNST thu nhập DN | 5,171 | 9,751 | 1,657 | -3,979 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,171 | 9,751 | 1,657 | -3,979 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 82,599 | 107,909 | 80,447 | 79,530 |
Tài sản ngắn hạn | 52,585 | 74,805 | 51,337 | 53,858 |
Nợ phải trả | 50,921 | 70,520 | 49,444 | 53,259 |
Nợ ngắn hạn | 45,072 | 68,416 | 47,357 | 53,256 |
Vốn chủ sở hữu | 31,678 | 37,389 | 31,003 | 26,271 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 2,585 | 4,876 | 828 | -1,990 |
BVPS (VNĐ) | 15,839 | 18,695 | 15,501 | 13,135 |
ROS (%) | 2.65 | 3.01 | 0.79 | -2.19 |
ROE (%) | 17.11 | 28.24 | 4.84 | -13.9 |
ROA (%) | 6.76 | 10.24 | 1.76 | -4.97 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,990 |
P/E | -5.03 |
P/B | 0.76 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,135 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/03 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
04/03 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
03/03 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
02/03 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
01/03 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
28/02 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
27/02 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
26/02 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 1977 - Quốc lộ 1 - X.Long Định - H.Châu Thành - T.Tiền Giang
Điện thoại: (84.273) 3834677
Fax: (84.273) 3832082
Email: vegetigi@vnn.vn
Website: http://vegetigi.com.vn