CTCP Nhựa và Khoáng sản An Phát - Yên Bái
An Phat - Yen Bai Mineral and Plastic JSC
Mã CK: HII 5.31 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
An Phat - Yen Bai Mineral and Plastic JSC
Mã CK: HII 5.31 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 26/04/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 180,457 | 188,339 | 193,718 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 23,788 | 27,015 | 44,214 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 11,836 | 8,241 | 21,302 |
LNST thu nhập DN | 0 | 9,347 | 6,467 | 11,562 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 9,347 | 6,467 | 11,562 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 134,302 | 212,278 | 368,052 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 25,561 | 93,040 | 244,146 |
Nợ phải trả | 0 | 8,016 | 105,792 | 250,328 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 8,016 | 90,792 | 95,325 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 126,286 | 106,486 | 117,724 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 1,087 | 752 | 1,344 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 14,684 | 12,382 | 13,689 |
ROS (%) | 0 | 5.18 | 3.43 | 5.97 |
ROE (%) | 0 | 0 | 5.56 | 10.31 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 850 |
P/E | 6.25 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,390 |
SLCP Niêm Yết | 13,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 13,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 72.22 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/04 | 5.31 | 0 (0%) | 7 | 0 |
25/04 | 5.31 | -0.01 (-0.19%) | 3 | 0 |
24/04 | 5.32 | +0.07 (+1.32%) | 13 | 1 |
23/04 | 5.25 | -0.15 (-2.86%) | 11 | 1 |
22/04 | 5.40 | 0 (0%) | 4 | 0 |
19/04 | 5.40 | -0.10 (-1.85%) | 8 | 0 |
17/04 | 5.50 | +0.06 (+1.09%) | 5 | 0 |
16/04 | 5.44 | -0.16 (-2.94%) | 16 | 1 |
15/04 | 5.60 | -0.40 (-7.14%) | 46 | 3 |
12/04 | 6.00 | +0.03 (+0.50%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
PHALE | HOSE | 21.20 ■■ 0.00 | 506 | 41.90 |
APYB | OTC | 45.50 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VPS | HOSE | 8.65 ▼ -0.11 | 1,250 | 6.92 |
VRGC | UPCOM | 10.50 ▲ 0.50 | 25,102 | 0.42 |
TDJ | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BRR | UPCOM | 18.70 ■■ 0.00 | 546 | 34.25 |
DGL | HNX | 40.00 ■■ 0.00 | 1,081 | 37.00 |
PCN | HNX | 13.00 ■■ 0.00 | 161 | 80.75 |
PMB | HNX | 9.80 ■■ 0.00 | 1,261 | 7.77 |
PSW | HNX | 7.60 ▼ -0.10 | 974 | 7.80 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN phía Nam - X. Văn Tiến - Tp. Yên Bái - T. Yên Bái
Điện thoại: (84.293) 856 555
Fax: (84.293) 851 123
Email: info@anphatmineral.com
Website: www.anphatmineral.com