Danh sách công ty
Sàn HOSE
![CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AAA.jpg)
CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát
Mã CK: AAA
![CTCP Thủy Sản MeKong](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AAM.jpg)
CTCP Thủy Sản MeKong
Mã CK: AAM
![CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ABT.jpg)
CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre
Mã CK: ABT
![CTCP Bê Tông Becamex](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ACC.jpg)
CTCP Bê Tông Becamex
Mã CK: ACC
![CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ACL.jpg)
CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang
Mã CK: ACL
![CTCP XNK Thủy Sản An Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AGF.jpg)
CTCP XNK Thủy Sản An Giang
Mã CK: AGF
![CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AGM.jpg)
CTCP Xuất Nhập Khẩu An Giang
Mã CK: AGM
![CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group](https://vinacorp.vn/uploads/logo/AMD.jpg)
CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group
Mã CK: AMD
![CTCP Nam Việt](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ANV.jpg)
CTCP Nam Việt
Mã CK: ANV
![CTCP Chiếu Xạ An Phú](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APC.jpg)
CTCP Chiếu Xạ An Phú
Mã CK: APC
![CTCP Chứng Khoán An Phát](https://vinacorp.vn/uploads/logo/APG.jpg)
CTCP Chứng Khoán An Phát
Mã CK: APG
![CTCP Tập Đoàn Sao Mai](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASM.jpg)
CTCP Tập Đoàn Sao Mai
Mã CK: ASM
![CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ASP.jpg)
CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
Mã CK: ASP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ATG.jpg)
CTCP An Trường An
Mã CK: ATG
![CTCP Bibica](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BBC.jpg)
CTCP Bibica
Mã CK: BBC
![CTCP XD & Giao Thông Bình Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BCE.jpg)
CTCP XD & Giao Thông Bình Dương
Mã CK: BCE
![CTCP Bamboo Capital](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BCG.jpg)
CTCP Bamboo Capital
Mã CK: BCG
![CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BCI.jpg)
CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh
Mã CK: BCI
![CTCP Phân Bón Bình Điền](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BFC.jpg)
CTCP Phân Bón Bình Điền
Mã CK: BFC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |