CTCP Thủy Sản MeKong
Mekong Fisheries Joint Stock Company
Mã CK: AAM 7.20 ▼ -0.05 (-0.69%) (cập nhật 01:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
Mekong Fisheries Joint Stock Company
Mã CK: AAM 7.20 ▼ -0.05 (-0.69%) (cập nhật 01:15 14/10/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.mekongfish.vn/vn/index.aspx
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.mekongfish.vn/vn/index.aspx
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 533,487 | 439,017 | 349,631 | 274,778 |
Lợi nhuận gộp | 62,344 | 43,105 | 29,768 | 21,051 |
LN thuần từ HĐKD | 10,975 | 11,763 | 3,230 | 1,514 |
LNST thu nhập DN | 8,187 | 8,881 | 2,564 | 1,570 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,187 | 8,881 | 2,564 | 1,570 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 302,072 | 297,191 | 321,934 | 257,904 |
Tài sản ngắn hạn | 235,019 | 231,504 | 270,531 | 211,693 |
Nợ phải trả | 43,782 | 39,846 | 72,281 | 12,925 |
Nợ ngắn hạn | 40,689 | 36,753 | 69,149 | 9,842 |
Vốn chủ sở hữu | 258,289 | 257,345 | 249,653 | 244,978 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 917 | 894 | 258 | 158 |
BVPS (VNĐ) | 20,441 | 20,366 | 19,758 | 24,656 |
ROS (%) | 1.53 | 2.02 | 0.73 | 0.57 |
ROE (%) | 3.19 | 3.44 | 1.01 | 0.63 |
ROA (%) | 2.79 | 2.96 | 0.83 | 0.54 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 249 |
P/E | 28.92 |
P/B | 0.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,859 |
SLCP Niêm Yết | 12,635,840 |
SLCP Lưu Hành | 9,935,701 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 71.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/10 | 7.20 | -0.05 (-0.69%) | 2 | 0 |
11/10 | 7.25 | -0.18 (-2.48%) | 2 | 0 |
10/10 | 7.43 | -0.02 (-0.27%) | 1 | 0 |
09/10 | 7.45 | +0.24 (+3.22%) | 0 | 0 |
08/10 | 7.21 | -0.14 (-1.94%) | 0 | 0 |
07/10 | 7.35 | 0 (0%) | 5 | 0 |
04/10 | 7.35 | -0.38 (-5.17%) | 0 | 0 |
03/10 | 7.73 | -0.02 (-0.26%) | 0 | 0 |
02/10 | 7.75 | -0.01 (-0.13%) | 0 | 0 |
01/10 | 7.76 | -0.02 (-0.26%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 24 KCN Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.71) 384 1560 - 384 3236
Fax: (84.71) 384 1560 - 384 3237 -
Email: mkf@hcm.vnn.vn
Website: http://www.mekongfish.vn/vn/index.aspx