CTCP Thực Phẩm Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn
Saigon Export Foodstuffs and Agricultural Products JSC
Mã CK: AGX 72.90 ▼ -1.20 (-1.65%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Saigon Export Foodstuffs and Agricultural Products JSC
Mã CK: AGX 72.90 ▼ -1.20 (-1.65%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 346,918 | 405,582 | 403,133 | 487,666 |
Lợi nhuận gộp | 56,804 | 67,609 | 71,364 | 87,466 |
LN thuần từ HĐKD | 33,068 | 38,893 | 40,990 | 49,465 |
LNST thu nhập DN | 27,039 | 34,160 | 33,670 | 56,287 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,032 | 34,152 | 33,661 | 56,266 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 340,582 | 334,746 | 377,844 | 400,916 |
Tài sản ngắn hạn | 166,700 | 159,230 | 187,630 | 162,225 |
Nợ phải trả | 66,259 | 47,705 | 61,526 | 67,065 |
Nợ ngắn hạn | 59,924 | 42,994 | 54,870 | 59,936 |
Vốn chủ sở hữu | 274,282 | 287,001 | 316,318 | 333,851 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 42 | 40 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,004 | 3,795 | 3,542 | 8,860 |
BVPS (VNĐ) | 30,476 | 31,889 | 29,289 | 30,912 |
ROS (%) | 7.79 | 8.42 | 8.35 | 11.54 |
ROE (%) | 9.74 | 12.17 | 11.16 | 17.31 |
ROA (%) | -67.91 | -82.44 | -97.07 | -179.32 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,210 |
P/E | 13.99 |
P/B | 2.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 30,912 |
SLCP Niêm Yết | 10,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 72.90 | -1.20 (-1.65%) | 0 | 0 |
29/10 | 74.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 74.10 | -7.30 (-9.85%) | 0 | 0 |
25/10 | 81.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/10 | 81.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 82.00 | +7.90 (+9.63%) | 0 | 0 |
22/10 | 74.50 | +0.40 (+0.54%) | 0 | 0 |
21/10 | 74.50 | +0.50 (+0.67%) | 0 | 0 |
18/10 | 74.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/10 | 74.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 58 Võ Văn Tần - P.6 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3930 3186
Fax: (84.28) 3872 5194
Email: info@agrexland.com
Website: http://agrexland.com