CTCP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn
Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company
Mã CK: SAPT 12 ▲ +5 (+71.43%) (cập nhật 16:45 21/09/2014)
Đang giao dịch
Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company
Mã CK: SAPT 12 ▲ +5 (+71.43%) (cập nhật 16:45 21/09/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/07/2012 | Công ty CP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn: Mất vốn, thua lỗ hàng trăm tỷ đồng |
23/03/2012 | APT: 17/3 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
30/11/2011 | Tái cơ cấu APT thay vì giải thể |
14/11/2011 | APT sắp phá sản vì vỡ nợ |
20/11/2009 | APT: Nghị quyết ĐHCĐ bất thường |
17/11/2009 | APT: Triệu tập đại hội cổ đông bất thường năm 2009 |
02/08/2009 | APT: Thông báo kết quả bán đấu giá cổ phần |
26/07/2009 | APT: Lỗ hơn 133 tỷ đồng |
17/07/2009 | APT: Thông báo thay đổi thành viên Hội đồng quản trị và Tổng Giám đốc |
29/01/2009 | CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn: Thông báo về việc xin ý kiến bán tiếp cổ phần nhà nước |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 147,044 | 180,322 | 193,779 | 200,759 |
Lợi nhuận gộp | 33,129 | 42,417 | 42,142 | 40,464 |
LN thuần từ HĐKD | -45,252 | -16,694 | -109,582 | -67,067 |
LNST thu nhập DN | -44,278 | -17,632 | -109,813 | -67,360 |
LNST của CĐ cty mẹ | -44,278 | -17,632 | -109,813 | -67,360 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 137,831 | 144,974 | 148,098 | 152,483 |
Tài sản ngắn hạn | 76,238 | 87,932 | 97,809 | 97,101 |
Nợ phải trả | 385,489 | 410,264 | 552,175 | 623,921 |
Nợ ngắn hạn | 384,070 | 408,972 | 550,492 | 622,090 |
Vốn chủ sở hữu | -247,658 | -265,290 | -404,078 | -471,438 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -5,032 | -2,004 | -12,479 | -7,655 |
BVPS (VNĐ) | -28,143 | -30,147 | -45,918 | -53,572 |
ROS (%) | -30.11 | -9.78 | -56.67 | -33.55 |
ROE (%) | 19.68 | 6.87 | 0 | 15.39 |
ROA (%) | -31.21 | 178.14 | 0 | 993.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -7,655 |
P/E | -1.57 |
P/B | -0.22 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -53,572 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/09 | 12.00 | +5 (+71.43%) | 192 | 23 |
04/09 | 7.00 | -15 (-68.18%) | 10 | 1 |
10/07 | 22.00 | +13 (+144.44%) | 193 | 42 |
10/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
09/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
08/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
07/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
06/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
05/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
04/07 | 9.00 | 0 (0%) | 100 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
BESUCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 4-6-8 Đường 1A - KCN Tân Tạo -- P.Tân Tạo A - Q.Bình Tân - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3754 1805 - 37541806 - 37541807
Fax: (84.28) 3754 1808
Email: aptco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.apt.com.vn