CTCP Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi
Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff Joint Stock Company
Mã CK: APF 53 ▲ +0.30 (+0.57%) (cập nhật 18:00 28/11/2024)
Đang giao dịch
Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff Joint Stock Company
Mã CK: APF 53 ▲ +0.30 (+0.57%) (cập nhật 18:00 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,251,975 | 2,273,551 | 3,267,654 | 2,850,084 |
Lợi nhuận gộp | 328,474 | 269,658 | 433,974 | 357,520 |
LN thuần từ HĐKD | 124,659 | 46,101 | 107,123 | 78,900 |
LNST thu nhập DN | 104,373 | 42,086 | 103,480 | 78,887 |
LNST của CĐ cty mẹ | 104,373 | 42,425 | 94,659 | 73,775 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,395,217 | 1,622,918 | 1,604,645 | 1,947,406 |
Tài sản ngắn hạn | 728,548 | 921,273 | 892,518 | 1,111,640 |
Nợ phải trả | 1,033,466 | 1,251,352 | 1,159,414 | 1,522,612 |
Nợ ngắn hạn | 813,900 | 993,357 | 1,005,153 | 1,395,098 |
Vốn chủ sở hữu | 361,751 | 348,262 | 445,231 | 424,794 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 23,304 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 11,497 | 3,895 | 8,689 | 6,772 |
BVPS (VNĐ) | 39,849 | 31,970 | 40,871 | 38,995 |
ROS (%) | 4.63 | 1.85 | 3.17 | 2.77 |
ROE (%) | 30.72 | 11.95 | 23.86 | 16.96 |
ROA (%) | -23.08 | -8.22 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,772 |
P/E | 7.83 |
P/B | 1.36 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 38,995 |
SLCP Niêm Yết | 10,893,557 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 53.00 | +0.30 (+0.57%) | 2 | 1 |
27/11 | 52.50 | -0.30 (-0.57%) | 1 | 1 |
26/11 | 53.00 | +0.40 (+0.75%) | 0 | 0 |
25/11 | 52.40 | -0.60 (-1.15%) | 1 | 1 |
22/11 | 53.00 | +0.60 (+1.13%) | 2 | 1 |
21/11 | 52.50 | +0.30 (+0.57%) | 1 | 0 |
20/11 | 52.20 | +0.30 (+0.57%) | 1 | 1 |
19/11 | 52.00 | +0.10 (+0.19%) | 0 | 0 |
18/11 | 52.00 | +0.10 (+0.19%) | 1 | 0 |
15/11 | 51.90 | -0.10 (-0.19%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 48 Phạm Xuân Hoà - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Quảng Ngãi
Điện thoại: (84.255) 382 2536
Fax: (84.255) 382 2060
Email:
Website: www.apfco.com.vn