CTCP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn
Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company
Mã CK: SAPT 12 ▲ +5 (+71.43%) (cập nhật 16:45 21/09/2014)
Đang giao dịch
Saigon Aquatic Products Trading Joint Stock Company
Mã CK: SAPT 12 ▲ +5 (+71.43%) (cập nhật 16:45 21/09/2014)
Đang giao dịch
SAPT » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AESC | CTCP XNK Nông sản và Thưc Phẩm Sài Gòn | OTC | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | CTCP Thực Phẩm Nông Sản Xuất Khẩu Sài Gòn | UPCOM | 25.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | CTCP XNK Nông sản Thực phẩm Cà Mau | OTC | 10.00 | -1.00 ▼ | -9.09 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | CTCP Cung ứng Dịch vụ Hàng không | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | CTCP Nông Sản Thực Phẩm Quảng Ngãi | UPCOM | 63.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,772 | 9.30 |
BASEAFOOD | CTCP Chế biến XNK Thủy Sản Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | OTC | 11.00 | -1.33 ▼ | -10.81 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | CTCP Thủy sản Bến Tre | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | CTCP Thủy sản Bình An | OTC | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | CTCP LOTHAMILK | OTC | 15.00 | 4.50 ▲ | 42.86 | 0 | 0 |
BESUCO | CTCP Mía đường Bến Tre | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CADOVIMEX | CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | OTC | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CASEAMEX | CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ | OTC | 10.94 | 0.00 ■■ | 0.00 | 159 | 68.81 |
CASES | CTCP Chế biến và Dịch vụ Thủy sản Cà Mau | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CLMF | CTCP Thực Phẩm Cholimex | UPCOM | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,253 | 3.20 |
CLSEAPRO | CTCP Thủy sản Cửu Long | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,689 | 6.22 |
COIMEX | CTCP Thủy sản và XNK Côn Đảo | OTC | 11.50 | -5.50 ▼ | -32.35 | 0 | 0 |
COMIFOOD | CTCP Lương Thực Thực Phẩm Colusa - Miliket | UPCOM | 19.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,103 | 4.63 |
CTEF | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,067 | 4.89 |
DANAFOOD | CTCP Lương thực Đà Nẵng | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DOVECO | CTCP Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao | OTC | 15.00 | -0.94 ▼ | -5.89 | 0 | 0 |
DUCVIET | CTCP Tập đoàn Đức Việt | OTC | 13.50 | -13.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
NF17 | CTCP Nha Trang Seafoods - F17 | OTC | 150.00 | 136.50 ▲ | 1,011.11 | 0 | 0 |
FOOCOSA | CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | UPCOM | 12.67 | -4.33 ▼ | -25.49 | 254 | 49.87 |
FOODINCO | Tổng CTCP Đầu tư và xuất nhập khẩu FOODINCO | OTC | 11.50 | -23.50 ▼ | -67.14 | 0 | 0 |
FSEC | CTCP Linh Gas Việt Nam | OTC | 10.00 | -3.00 ▼ | -23.08 | 1,760 | 5.68 |
GDC | CTCP Gò Đàng | OTC | 22.17 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GENIMEX | CTCP Lâm sản & XNK Tổng hợp Bình Dương | OTC | 5.00 | -5.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
GENTRACO | CTCP Gentraco | OTC | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
GOSACO | CTCP Gosaco | OTC | 12.50 | -2.50 ▼ | -20.00 | 0 | 0 |
HPFT | CTCP Thực phẩm Công nghệ Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HANOBACO | CTCP Bánh Mứt Kẹo Hà Nội | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAVICO | CTCP Hải Việt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,837 | 0.00 |
HBFC | CTCP Thực phẩm Hà Bắc | OTC | 21.00 | -21.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
HCBK | CTCP Bánh kẹo Hải Châu | OTC | 17.67 | -27.33 ▼ | -60.74 | 0 | 0 |
HCFC | CTCP Thực Phẩm Hữu Nghị | UPCOM | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,536 | 5.52 |
HHSC | CTCP Mía đường Hiệp Hòa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNBR | CTCP Giống Chăn nuôi - Thủy sản Hà Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNNF | CTCP Lương thực Hà Nam Ninh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HSBF | CTCP Lương thực Hà Sơn Bình | OTC | 6.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HV | CTCP Hùng Vương | OTC | 66.00 | -2.20 ▼ | -3.23 | 0 | 0 |
INFOODCO | CTCP Thực Phẩm Công Nghệ Sài Gòn | UPCOM | 13.80 | 1.60 ▲ | 13.11 | 112 | 123.21 |
KGFC | CTCP Khai thác Thủy sản Kiên Giang | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KHSACO | CTCP Muối Khánh Hòa | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KIDO | CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO | UPCOM | 87.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,547 | 34.16 |
KIFOCAN | CTCP Thực phẩm Đóng hộp Kiên Giang | OTC | 9.25 | 1.75 ▲ | 18.92 | 0 | 0 |
KIGIFAC | CTCP Nông lâm sản Kiên Giang | OTC | 2.70 | -17.30 ▼ | -86.50 | 0 | 0 |
KISIMEX | CTCP Thủy sản Kiên Giang | OTC | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LDTC | CTCP Chè Lâm Đồng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LMPC | CTCP Giống gia cầm Lương Mỹ | OTC | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LNSC | CTCP Mía đường La Ngà | OTC | 4.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 49,792 | 0.08 |
MCMI | CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | OTC | 52.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MDWC | CTCP Gỗ Minh Dương | OTC | 25.00 | 0.40 ▲ | 1.63 | 0 | 0 |
MECOFO | CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | OTC | 14.30 | -0.95 ▼ | -6.23 | 0 | 0 |
MHJC | CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | UPCOM | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
MHSF | CTCP Thủy sản Minh Hải (Sea Minh Hải) | OTC | 8.00 | -1.00 ▼ | -11.11 | 3,333 | 2.40 |
MPPC | CTCP Sản xuất và Thương mại Minh Phúc | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,091 | 4.89 |
NAFOODS | CTCP Thực phẩm | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
NKDC | CTCP Dầu thực vật Tân Bình | OTC | 12.30 | -2.51 ▼ | -16.95 | 0 | 0 |
NAMDO | CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội | OTC | 8.00 | -13.00 ▼ | -61.90 | 2,296 | 3.48 |
NCSC | CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài | UPCOM | 50.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,768 | 13.40 |
NISACO | CTCP Muối Ninh Thuận | OTC | 11.50 | -4.50 ▼ | -28.13 | 0 | 0 |
NTACO | CTCP Thủy sản NTACO | OTC | 25.00 | -5.00 ▼ | -16.67 | 0 | 0 |
NUTIFOOD | CTCP thực phẩm Dinh dưỡng Nutifood | OTC | 0.01 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PCSE | CTCP Thủy sản Phước Cơ | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PHUSO | CTCP Chăn nuôi Phú Sơn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PN | CTCP Phương Nam | OTC | 10.10 | 0.60 ▲ | 6.32 | 0 | 0 |
PTFC | CTCP Phúc Thịnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
QFEXIM | CTCP Lâm đặc Sản xuất khẩu Quảng Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 55 | 0.00 |
QUASUCO | CTCP Đường Quảng Ngãi | OTC | 86.00 | 2.00 ▲ | 2.38 | 18,416 | 4.67 |
SABECOTN | CTCP Thương mại Sabeco Tây Nguyên | OTC | 22.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,955 | 4.54 |
SALOG | CTCP Thương mại Sài Gòn Kho Vận | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SCFC | CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | OTC | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SDGC | CTCP Mía đường Sơn Dương | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SEAMECO | CTCP Công nghiệp Thủy Sản | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CMSF | CTCP Thủy Sản Cà Mau | OTC | 14.00 | -3.50 ▼ | -20.00 | 1,095 | 12.79 |
SEAPRODEXD | CTCP XNK Thủy Sản Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HSIE | Công ty cổ phần XNK Thủy sản Hà Nội | OTC | 15.00 | -20.00 ▼ | -57.14 | 0 | 0 |
QSIE | CTCP XNK Thủy sản Quảng Ninh | OTC | 42.00 | 22.50 ▲ | 115.38 | 1,416 | 29.66 |
SSIE | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | UPCOM | 9.00 | -3.00 ▼ | -25.00 | 1,273 | 7.07 |
SEASPIMEX | CTCP Thủy Đặc sản | UPCOM | 200.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 94 | 2,127.66 |
HRFC | CTCP Chế biến Thực phẩm Sông Hậu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STAPIMEX | CTCP Thủy sản Sóc Trăng | OTC | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,402 | 5.15 |
SVFC | CTCP Việt Long Sài gòn | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TABC | CTCP Tràng An | OTC | 15.00 | -8.00 ▼ | -34.78 | 1,104 | 13.59 |
TALACO | CTCP Nông sản Tân Lâm | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TB | CTCP Thanh Bình | OTC | 21.00 | 8.00 ▲ | 61.54 | 277 | 75.81 |
THFOODS | CTCP Thực phẩm Thiên Hương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
THFS | CTCP Nước mắm Thanh Hương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
THSC | CTCP Mía đường Tuy Hòa | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TIGICAM | CTCP Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang | OTC | 29.50 | -29.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
TIGIVEO | CTCP Dầu Thực vật Tiền Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TPST | CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | OTC | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,492 | 8.83 |
TTBD | CTCP Tân Tân | OTC | 19.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
UPEXIMHCM | CTCP Sản xuất XNK Lâm sản và Hàng tiểu thủ Công nghiệp | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
UTXI | CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi | OTC | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 199 | 40.20 |
VEGE1 | CTCP XNK Rau quả 1 | OTC | 16.01 | 0.08 ▲ | 0.51 | 2,232 | 7.17 |
VEGETIGI | CTCP Rau quả Tiền Giang | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,990 | 0 |
VIAN | CTCP Vian | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIETROSCO | CTCP XNK & Chế biến Thủy Sản Đông lạnh số 5 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIFON | CTCP Kỹ nghệ Thực phẩm Việt Nam | OTC | 35.00 | 14.00 ▲ | 66.67 | 0 | 0 |
VIHAFO | CTCP Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | OTC | 40.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIMEX | CTCP XNK Vĩnh Lợi | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINABICO | CTCP Bánh kẹo Vinabico | OTC | 52.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 610 | 86.07 |
VINABOMI | CTCP Bột mì Bình An | OTC | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,693 | 0 |
VINAFORSG | CTCP Sản xuất và XNK Lâm sản Sài Gòn | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,768 | 7.23 |
VINALIMEX | CTCP XNK Hạt điều và hàng Nông sản Thực phẩm TpHCM | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAOIL | CTCP Dầu thực Vật Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VISEACO | CTCP Thủy hải sản Việt Nhật | OTC | 21.67 | -0.71 ▼ | -3.16 | 0 | 0 |
VOEC | Tổng công ty Công nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam | OTC | 10.67 | -10.67 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
ABT | CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre | HOSE | 39.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,327 | 16.80 |
AGF | CTCP XNK Thủy Sản An Giang | HOSE | 2.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 293 | 7.85 |
BBC | CTCP Bibica | HOSE | 51.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,292 | 9.64 |
CAN | CTCP Đồ Hộp Hạ Long | HNX | 54.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,764 | 30.61 |
FMC | CTCP Thực Phẩm Sao Ta | HOSE | 47.85 | -0.25 ▼ | -0.52 | 2,324 | 20.59 |
IFS | CTCP Thực Phẩm Quốc Tế | UPCOM | 26.30 | 0.10 ▲ | 0.38 | 1,256 | 20.94 |
KDC | CTCP TẬP ĐOÀN KIDO | HOSE | 56.50 | 1.60 ▲ | 2.83 | 2,599 | 21.74 |
LAF | CTCP Chế Biến Hàng XK Long An | HOSE | 17.45 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,219 | 7.86 |
NKD | CTCP Chế Biến Thực Phẩm Kinh Đô Miền Bắc | OTC | 41.20 | -1.80 ▼ | -4.19 | 6,332 | 6.51 |
NSC | CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương | HOSE | 78.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 12,895 | 6.10 |
SAF | CTCP Lương Thực Thực Phẩm Safoco | HNX | 63.00 | 1.00 ▲ | 1.59 | 3,944 | 15.97 |
SGC | CTCP Xuất Nhập Khẩu Sa Giang | HNX | 124.00 | 1.00 ▲ | 0.81 | 4,313 | 28.75 |
SJ1 | CTCP Nông Nghiệp Hùng Hậu | HNX | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,031 | 10.18 |
SSC | CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam | HOSE | 34.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,573 | 9.52 |
TAC | CTCP Dầu Thực vật Tường An | HOSE | 55.40 | -1.40 ▼ | -2.53 | 2,800 | 19.79 |
TS4 | CTCP Thủy Sản Số 4 | HOSE | 1.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 692 | 1.73 |
VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | 64.60 | 0.40 ▲ | 0.62 | 7,152 | 9.03 |
HNM | CTCP Sữa Hà Nội | HNX | 9.10 | -0.10 ▼ | -1.10 | 32 | 284.38 |
ACL | CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang | HOSE | 12.00 | 0.10 ▲ | 0.83 | 1,257 | 9.55 |
ANV | CTCP Nam Việt | HOSE | 20.30 | -0.20 ▼ | -0.99 | 711 | 28.55 |
FBT | CTCP XNK Lâm Thủy Sản Bến Tre | OTC | 4.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -4,891 | 0 |
ICF | CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản | HOSE | 3.80 | 0.20 ▲ | 5.26 | 33 | 115.15 |
LSS | CTCP Mía Đường Lam Sơn | HOSE | 11.85 | -0.05 ▼ | -0.42 | 1,518 | 7.81 |
MPC | CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | UPCOM | 14.70 | 0.10 ▲ | 0.68 | 5,714 | 2.57 |
PIT | CTCP Xuất Nhập Khẩu Petrolimex | HOSE | 5.29 | 0.00 ■■ | 0.00 | 576 | 9.18 |
SBT | CTCP Mía Đường Thành Thành Công Tây Ninh | HOSE | 13.00 | 0.10 ▲ | 0.77 | 631 | 20.60 |
TSC | CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ | HOSE | 2.45 | 0.00 ■■ | 0.00 | 71 | 34.51 |
VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | 73.20 | -0.90 ▼ | -1.23 | 5,445 | 13.44 |
DBC | CTCP Tập Đoàn Dabaco Việt Nam | HNX | 27.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,360 | 11.53 |
HHC | CTCP Bánh Kẹo Hải Hà | HNX | 134.00 | 9.00 ▲ | 6.72 | 2,191 | 61.16 |
NGC | CTCP Chế Biến Thủy Sản XK Ngô Quyền | HNX | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,341 | 1.34 |
DNAQ | CTCP Thủy sản Đông Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BAS | CTCP Basa | OTC | 1.50 | 0.10 ▲ | 7.14 | -685 | 0 |
TTMC | Trang Tien Milk Cream Joint Stock Company | OTC | 12.27 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTJSCO | CTCP Tràng Tiền | OTC | 30.00 | 8.50 ▲ | 39.53 | 0 | 0 |
AGC | CTCP Cà Phê An Giang | OTC | 0.90 | 0.10 ▲ | 12.50 | -17,436 | 0 |
CAD | CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex | UPCOM | 0.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 18 | 27.78 |
TRABACO | CTCP Trà Bắc | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,423 | 0.00 |
MEKONIMEX | CTCP Nông sản thực phẩm Xuất khẩu Thành phố Cần Thơ | OTC | 63.40 | 48.40 ▲ | 322.67 | 13 | 4,876.92 |
VAFOCO | CTCP Thực phẩm Vạn Điểm | OTC | 18.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 228 | 81.14 |
TSTH | CTCP Giống Thủy sản Thanh Hóa | OTC | 7.00 | -7.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
BATM | CTCP Vật Tư Kỹ thuật Nông nghiệp Bình Định | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,964 | 5.05 |
CASUCO | CTCP Mía đường Cần Thơ | OTC | 15.00 | 6.70 ▲ | 80.72 | 1,647 | 9.11 |
PJCO | CTCP Hưng Vượng | OTC | 16.60 | 0.05 ▲ | 0.30 | 0 | 0 |
PROCIMEX | CTCP Procimex Việt Nam | OTC | 15.00 | -5.00 ▼ | -25.00 | 2,306 | 6.50 |
DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | HOSE | 35.55 | -0.60 ▼ | -1.69 | 2,029 | 17.52 |
ATA | CTCP Ntaco | UPCOM | 0.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 60 | 10.00 |
PYGEMACO | CTCP Xăng Dầu Dầu Khí Phú Yên | HNX | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,014 | 10.92 |
AAM | CTCP Thủy Sản MeKong | HOSE | 6.92 | 0.32 ▲ | 4.62 | 249 | 27.79 |
MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | 72.10 | -0.60 ▼ | -0.83 | 2,059 | 35.02 |
HVG | CTCP Hùng Vương | HOSE | 1.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 308 | 4.55 |
DOCAM | CTCP Vật Tư Nông Nghiệp Đồng Nai | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 515 | 29.13 |
SEC | CTCP Mía Đường - Nhiệt Điện Gia Lai | OTC | 12.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 980 | 12.65 |
AGD | CTCP Gò Đàng | OTC | 35.80 | -2.60 ▼ | -6.77 | -722 | 0 |
NCSF | Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Năm Căn (SEANAMICO) | OTC | 4.80 | -0.75 ▼ | -13.51 | 2,950 | 1.63 |
PHANER | Công ty Cổ phần Bánh kẹo Phạm Nguyên | OTC | 20.00 | -7.34 ▼ | -26.86 | 0 | 0 |
SNC | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn | UPCOM | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 549 | 40.07 |
VNH | CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật | UPCOM | 1.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,242 | 0.54 |
VHF | CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà | UPCOM | 18.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8 | 2,275.00 |
PSL | CTCP Chăn nuôi Phú Sơn | UPCOM | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,125 | 1.48 |
GENTRACOFE | CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC | OTC | 6.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -6,581 | 0 |
HLSF | CTCP Chế biến Thủy sản Hoàng Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DBF | CTCP Lương Thực Đông Bắc | OTC | 9.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 153 | 64.71 |
ANTESCO | CTCP Rau Quả Thực Phẩm An Giang | UPCOM | 12.00 | -1.50 ▼ | -11.11 | 754 | 15.92 |
NHS | CTCP Đường Ninh Hòa | OTC | 30.00 | 5.00 ▲ | 20.00 | 350 | 85.71 |
TOCHAU | CTCP Tô Châu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAMIT | CTCP Vinamit | OTC | 8.00 | -8.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
SHV | CTCP Hải Việt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,190 | 0.00 |
DNF | Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (Danafood) | OTC | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 486 | 4.53 |
SCO | CTCP Công nghiệp Thủy sản | UPCOM | 5.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 585 | 10.09 |
VTF | CTCP Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Thắng | OTC | 33.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 60 | 550.00 |
HVC | CTCP Hưng Vượng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,289 | 0.00 |
BCFC | CTCP Thực phẩm Bích Chi | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,227 | 9.30 |
CMX | CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau | HOSE | 7.99 | -0.06 ▼ | -0.75 | 983 | 8.13 |
AVF | CTCP Việt An | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 135 | 2.96 |
BDSG | CTCP Đường Bình Định | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9,567 | 1.05 |
VLF | CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | UPCOM | 0.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 979 | 0.92 |
AFIEX | CTCP XNK Nông Sản Thực Phẩm An Giang | UPCOM | 10.00 | 3.50 ▲ | 53.85 | 687 | 14.56 |
SLSG | CTCP Mía Đường Sơn La | OTC | 13.00 | -0.67 ▼ | -4.88 | 0 | 0 |
KTS | CTCP Đường Kon Tum | HNX | 43.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9,411 | 4.57 |
MCF | CTCP Xây Lắp Cơ Khí & Lương Thực Thực Phẩm | HNX | 8.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,387 | 6.20 |
DONATRACO | CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Đồng Nai | OTC | 11.00 | 1.00 ▲ | 10.00 | 558 | 19.71 |
GFC | CTCP Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ GFC | OTC | 6.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -6,581 | 0 |
YENVIET | CTCP Yến Việt | OTC | 4,505.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KIHUSEA | CTCP Kiên Hùng | HNX | 18.00 | 1.50 ▲ | 9.09 | 2,475 | 7.27 |
CPVN | Công ty cổ phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam | OTC | 6.00 | -6.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
SOSUCO | CTCP Mía đường Sóc Trăng | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,142 | 1.94 |
KISUCO | Công ty CP mía đường Kiên Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KHANHTAN | CTCP Khánh Tân | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTAC | CTCP Thủy Tạ | UPCOM | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,463 | 2.44 |
KGTC | Công ty CP kinh doanh nông sản Kiên Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BDFD | CTCP Lương Thực Bình Định | UPCOM | 32.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,302 | 6.04 |
HMXC | Công ty CP Hoàng Mai Xanh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTCG | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HTRI | CTCP Công Nghiệp Lạnh Hưng Trí | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
BIMEX | Công ty CP Xuất nhập khẩu Bến Tre | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNHB | Công ty CP Ong mật Đồng Nai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PRCC | CTCP Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CLP | CTCP Thủy Sản Cửu Long | OTC | 3.40 | 0.10 ▲ | 3.03 | 1,689 | 2.01 |
SLS | CTCP Mía Đường Sơn La | HNX | 184.10 | -1.30 ▼ | -0.71 | 7,625 | 24.14 |
VILICO | TCT Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP | UPCOM | 18.00 | 0.50 ▲ | 2.86 | 1,169 | 15.40 |
QMC | Tập đoàn Quang Minh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TBS | CTCP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAKInvest | CTCP Nông Nghiệp & Thực Phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | HNX | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 255 | 49.02 |
PADC | CTCP Đầu tư An Dương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TFC | CTCP Trang | HNX | 45.20 | 0.70 ▲ | 1.55 | 288 | 156.94 |
HVA | CTCP Đầu tư HVA | HNX | 6.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,116 | 5.56 |
VISS | CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | UPCOM | 48.10 | -0.30 ▼ | -0.62 | 1,073 | 44.83 |
GENTRACOFEED | CTCP Thủy Sản Gentraco | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SEAPRODEXDN | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | UPCOM | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 588 | 0.00 |
PRO | CTCP Procimex Việt Nam | UPCOM | 3.80 | -0.20 ▼ | -5.26 | 1,223 | 3.11 |
SEA | TCT Thủy sản Việt Nam - CTCP | UPCOM | 40.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,756 | 23.06 |
SPH | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | UPCOM | 8.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 725 | 11.03 |