CTCP Gò Đàng
Godaco Seafood Joint Stock Company
Mã CK: AGD 35.80 ▼ -2.60 (-6.77%) (cập nhật 00:59 30/11/1999)
Đang giao dịch
Godaco Seafood Joint Stock Company
Mã CK: AGD 35.80 ▼ -2.60 (-6.77%) (cập nhật 00:59 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.godaco-seafood.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.godaco-seafood.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
22/11/2013 | Vốn ngoại mở đường vào thủy sản |
27/08/2013 | AGD: Giải trình chênh lệch KQKD Q2.2013 so với cùng kỳ năm trước |
15/08/2013 | AGD: Nghị quyết HĐQT hủy đăng ký công ty đại chúng sau khi hủy niêm yết |
02/08/2013 | AGD: Báo cáo quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2013 |
30/07/2013 | AGD: Quyết định hủy niêm yết tự nguyện cổ phiếu |
19/07/2013 | AGD: Ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2013 |
11/07/2013 | AGD: Ông Nguyễn Văn Đạo-Chủ tịch HĐQT đã mua 1.422.647 cp |
01/07/2013 | AGD: Công bố 5 thành viên HĐQT độc lập |
24/06/2013 | AGD: Nghị quyết và Biên bản ĐHCĐ thường niên 2013 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 594,831 | 838,977 | 847,545 | 856,184 |
Lợi nhuận gộp | 126,359 | 234,747 | 203,284 | 98,424 |
LN thuần từ HĐKD | 44,023 | 133,006 | 100,127 | -5,500 |
LNST thu nhập DN | 42,540 | 130,801 | 96,694 | -10,689 |
LNST của CĐ cty mẹ | 42,540 | 130,801 | 96,694 | -10,689 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 458,722 | 672,725 | 1,274,051 | 1,873,518 |
Tài sản ngắn hạn | 289,109 | 481,090 | 902,534 | 1,202,958 |
Nợ phải trả | 290,292 | 389,529 | 538,469 | 1,156,675 |
Nợ ngắn hạn | 281,053 | 389,529 | 538,469 | 1,025,846 |
Vốn chủ sở hữu | 168,430 | 283,196 | 735,582 | 716,843 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 5,317 | 12,632 | 8,058 | -722 |
BVPS (VNĐ) | 21,054 | 23,600 | 61,299 | 39,825 |
ROS (%) | 7.15 | 15.59 | 11.41 | -1.25 |
ROE (%) | 28.74 | 57.92 | 18.98 | -1.47 |
ROA (%) | 11.14 | 23.12 | 9.93 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -722 |
P/E | -49.58 |
P/B | 0.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 39,825 |
SLCP Niêm Yết | 11,999,930 |
SLCP Lưu Hành | 18,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 644.40 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 45 - Khu Công Nghiệp Mỹ Tho - X.Trung An - Tp.Mỹ Tho - T.Tiền Giang
Điện thoại: (84.273) 385 4526
Fax: (84.273) 385 4528
Email: godaco@godaco.vn
Website: http://www.godaco-seafood.com.vn