CTCP Nông Nghiệp Hùng Hậu
Hung Hau Agricultural Corporation
Mã CK: SJ1 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hung Hau Agricultural Corporation
Mã CK: SJ1 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 433,648 | 513,317 | 536,871 | 909,128 |
Lợi nhuận gộp | 36,654 | 48,341 | 54,439 | 80,861 |
LN thuần từ HĐKD | 9,073 | 13,648 | 23,751 | 21,862 |
LNST thu nhập DN | 12,358 | 16,228 | 19,355 | 20,704 |
LNST của CĐ cty mẹ | 12,358 | 16,228 | 19,355 | 20,704 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 301,699 | 403,439 | 734,161 | 883,825 |
Tài sản ngắn hạn | 216,548 | 239,332 | 418,237 | 479,497 |
Nợ phải trả | 174,870 | 263,218 | 580,567 | 618,427 |
Nợ ngắn hạn | 174,870 | 220,095 | 386,486 | 453,589 |
Vốn chủ sở hữu | 126,829 | 140,221 | 153,594 | 265,398 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 2,705 | 2,428 | 2,191 | 1,814 |
BVPS (VNĐ) | 22,716 | 18,104 | 14,692 | 14,132 |
ROS (%) | 2.85 | 3.16 | 3.61 | 2.28 |
ROE (%) | 10.85 | 12.15 | 13.17 | 9.88 |
ROA (%) | 4.61 | 4.6 | 3.4 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,031 |
P/E | 10.67 |
P/B | 1.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,598 |
SLCP Niêm Yết | 18,780,597 |
SLCP Lưu Hành | 18,779,587 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 206.58 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.00 | +0.90 (+8.18%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 10.10 | +0.10 (+0.99%) | 1 | 0 |
13/11 | 10.00 | +0.10 (+1.00%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.90 | +0.10 (+1.01%) | 0 | 0 |
11/11 | 9.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1004A - Đường Âu Cơ - P. Phú Trung - Q. Tân Phú - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3974 1135 - 3974 1136
Fax: (84.28) 3974 1280
Email: info@hunghau.vn
Website: http://agri.hunghau.vn